Bản dịch của từ God trong tiếng Việt

God

Noun [U/C] Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

God(Noun)

ɡˈɒd
ˈɡɑd
01

Người sáng tạo tối cao và đối tượng chính của niềm tin trong các tôn giáo độc thần.

The supreme being creator and principal object of faith in monotheistic religions

Ví dụ
02

Một hình tượng thờ phụng hoặc một thực thể được coi là thần thánh.

A figure of worship or a being considered divine

Ví dụ
03

Một vị thần trong các tôn giáo đa thần.

A deity or god in polytheistic religions

Ví dụ

God(Interjection)

ɡˈɒd
ˈɡɑd
01

Sinh vật tối cao, là đấng sáng tạo và là đối tượng chính của niềm tin trong các tôn giáo độc thần.

Used to express surprise wonder or dismay

Ví dụ