Bản dịch của từ Polytheistic trong tiếng Việt
Polytheistic
Polytheistic (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan đến đa thần giáo.
Of or relating to polytheism.
Many ancient cultures were polytheistic, worshipping multiple gods and goddesses.
Nhiều nền văn hóa cổ đại là đa thần, thờ nhiều vị thần và nữ thần.
Modern societies are not typically polytheistic, favoring monotheism instead.
Các xã hội hiện đại không thường là đa thần, mà ủng hộ đơn thần.
Is it true that Hinduism is a polytheistic religion with many deities?
Có đúng rằng Ấn Độ giáo là một tôn giáo đa thần với nhiều vị thần không?
Dạng tính từ của Polytheistic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Polytheistic Đa thần | More polytheistic Đa thần hơn | Most polytheistic Đa thần nhất |
Họ từ
Từ "polytheistic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa "đa thần", chỉ tín ngưỡng thờ nhiều vị thần khác nhau. Trong ngữ cảnh tôn giáo, polytheistic thường được sử dụng để mô tả các nền văn hóa như Ấn Độ giáo hoặc thần thoại Hy Lạp. Ở cả Anh và Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương đồng, tuy nhiên, cách sử dụng ngữ cảnh có thể khác nhau, với Anh thường nhấn mạnh lịch sử tôn giáo phong phú hơn.
Từ "polytheistic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được cấu thành từ hai phần: "poly" nghĩa là "nhiều" và "theos" nghĩa là "thần". Thuật ngữ này xuất hiện trong các tài liệu triết học và tôn giáo, nhằm chỉ hệ thống tín ngưỡng tôn thờ nhiều vị thần khác nhau. Ngày nay, "polytheistic" thường được sử dụng để phân loại các tôn giáo như của người Hy Lạp cổ đại hay Ấn Độ, phản ánh tính đa dạng và phức tạp trong tín ngưỡng thần thánh của con người.
Từ "polytheistic" (đa thần) ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về tôn giáo và văn hóa. Từ này thường được sử dụng khi phân tích các hệ thống tôn thờ nhiều vị thần, trái ngược với các hệ thống độc thần. Ngoài ra, trong các bài viết học thuật về triết học, xã hội học, hoặc nghiên cứu tôn giáo, "polytheistic" cũng được nhắc đến để làm rõ sự đa dạng trong các tín ngưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp