Bản dịch của từ Polytheistic trong tiếng Việt

Polytheistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polytheistic (Adjective)

01

Thuộc hoặc liên quan đến đa thần giáo.

Of or relating to polytheism.

Ví dụ

Many ancient cultures were polytheistic, worshipping multiple gods and goddesses.

Nhiều nền văn hóa cổ đại là đa thần, thờ nhiều vị thần và nữ thần.

Modern societies are not typically polytheistic, favoring monotheism instead.

Các xã hội hiện đại không thường là đa thần, mà ủng hộ đơn thần.

Is it true that Hinduism is a polytheistic religion with many deities?

Có đúng rằng Ấn Độ giáo là một tôn giáo đa thần với nhiều vị thần không?

Dạng tính từ của Polytheistic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Polytheistic

Đa thần

More polytheistic

Đa thần hơn

Most polytheistic

Đa thần nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Polytheistic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polytheistic

Không có idiom phù hợp