Bản dịch của từ Polytheism trong tiếng Việt
Polytheism
Noun [U/C]

Polytheism(Noun)
pˈɒlɪθˌiːɪzəm
ˈpɑˌɫiθiˌɪzəm
Ví dụ
Ví dụ
03
Thực hành tôn thờ nhiều vị thần hoặc nữ thần trong một tôn giáo nhất định
The practice of having multiple gods or goddesses in a particular religion
Ví dụ
