Bản dịch của từ Polytheism trong tiếng Việt

Polytheism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polytheism(Noun)

pˈɒlɪθˌiːɪzəm
ˈpɑˌɫiθiˌɪzəm
01

Niềm tin vào hoặc sự thờ phụng nhiều hơn một vị thần

The belief in or worship of more than one god

Ví dụ
02

Một hệ thống tín ngưỡng tôn thờ nhiều vị thần.

A system of religious beliefs characterized by the worship of multiple deities

Ví dụ
03

Thực hành tôn thờ nhiều vị thần hoặc nữ thần trong một tôn giáo nhất định

The practice of having multiple gods or goddesses in a particular religion

Ví dụ