Bản dịch của từ Polytheism trong tiếng Việt
Polytheism
Polytheism (Noun)
Polytheism was common in ancient Egypt with gods like Ra and Osiris.
Đạo đa thần rất phổ biến ở Ai Cập cổ đại với các thần như Ra và Osiris.
Polytheism is not practiced widely in modern societies today.
Đạo đa thần không được thực hành rộng rãi trong xã hội hiện đại hôm nay.
Is polytheism still relevant in today's diverse social landscape?
Đạo đa thần có còn phù hợp trong bối cảnh xã hội đa dạng hôm nay không?
Dạng danh từ của Polytheism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Polytheism | - |
Họ từ
Thuyết đa thần (polytheism) là hệ thống tín ngưỡng tôn thờ nhiều vị thần, mỗi vị thường có chức năng và quyền lực riêng biệt trong vũ trụ và đời sống con người. Khác với thuyết đơn thần, thuyết đa thần phổ biến trong nhiều nền văn hóa cổ đại, như Hy Lạp và Ấn Độ. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Mỹ và Anh Anh, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm nhưng nội dung và cách sử dụng đều nhất quán.
Thuật ngữ "polytheism" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại, với "poly" có nghĩa là "nhiều" và "theos" có nghĩa là "thần". Như vậy, polytheism đề cập đến niềm tin vào nhiều vị thần. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các hệ thống tín ngưỡng tôn kính nhiều thần thánh, trái ngược với monotheism (niềm tin vào một vị thần duy nhất). Sự phát triển của khái niệm polytheism phản ánh quan niệm đa dạng trong văn hóa tôn giáo và triết học của nhân loại qua các thời kỳ lịch sử.
Từ "polytheism" (đa thần giáo) xuất hiện không thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp ở cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong các văn bản văn hóa hoặc tôn giáo. Ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu tôn giáo, lịch sử và triết lý, miêu tả hệ thống tín ngưỡng có nhiều vị thần, thường trong bối cảnh so sánh với đơn thần giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp