Bản dịch của từ Relating trong tiếng Việt

Relating

Adjective Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relating(Adjective)

rɪˈleɪ.tɪŋ
rɪˈleɪ.tɪŋ
01

Có một kết nối hoặc liên kết với một cái gì đó.

Having a connection or association with something.

Ví dụ

Relating(Verb)

rɪˈleɪ.tɪŋ
rɪˈleɪ.tɪŋ
01

Có mối liên hệ hoặc quan tâm tới cái gì đó.

To have a connection with or concern with something.

Ví dụ

Dạng động từ của Relating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Relate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Related

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Related

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Relates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Relating

Relating(Noun)

rɪˈleɪ.tɪŋ
rɪˈleɪ.tɪŋ
01

Một người kết nối với người khác bằng máu hoặc hôn nhân.

A person connected with another by blood or marriage.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ