Bản dịch của từ Relating trong tiếng Việt

Relating

Verb Adjective Noun [U/C]

Relating (Verb)

01

Có mối liên hệ hoặc quan tâm tới cái gì đó.

To have a connection with or concern with something.

Ví dụ

His essay on climate change is relating to environmental issues.

Bài luận của anh ấy về biến đổi khí hậu liên quan đến vấn đề môi trường.

The student's presentation was not relating to the assigned topic.

Bài thuyết trình của học sinh không liên quan đến chủ đề được giao.

Is your research paper relating to social media trends in 2021?

Bài nghiên cứu của bạn có liên quan đến xu hướng truyền thông xã hội năm 2021 không?

Dạng động từ của Relating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Relate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Related

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Related

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Relates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Relating

Relating (Adjective)

01

Có một kết nối hoặc liên kết với một cái gì đó.

Having a connection or association with something.

Ví dụ

Her essay is relating to the impact of social media on relationships.

Bài luận của cô ấy liên quan đến tác động của truyền thông xã hội đối với mối quan hệ.

The presentation did not include any relating information to the topic.

Bài thuyết trình không bao gồm bất kỳ thông tin nào liên quan đến chủ đề.

Are you familiar with any research studies relating to cultural diversity?

Bạn có quen với bất kỳ nghiên cứu nào liên quan đến đa dạng văn hóa không?

Relating (Noun)

01

Một người kết nối với người khác bằng máu hoặc hôn nhân.

A person connected with another by blood or marriage.

Ví dụ

She is my cousin, so we are closely relating.

Cô ấy là chị họ của tôi, vì vậy chúng tôi có mối quan hệ gắn kết.

I don't have any close relating in this city.

Tôi không có bất kỳ người thân nào ở thành phố này.

Are you related to anyone famous, thus relating to fame?

Bạn có liên quan đến ai nổi tiếng không, do đó liên quan đến danh tiếng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Relating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
[...] Country music often to folk harmonies and string instruments such as guitar and bass [...]Trích: What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] How different are between neighbours in cities and in the countryside [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
[...] Apart from compulsory major- subjects, students should also be engaged in workshops or subjects specializing in job- skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
[...] I love this genre because I can my experience to the story that is told behind every song [...]Trích: What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu

Idiom with Relating

Không có idiom phù hợp