Bản dịch của từ Blood trong tiếng Việt

Blood

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blood (Noun Countable)

blʌd
blʌd
01

Dòng máu, họ hàng, gia đình.

Blood, relatives, family.

Ví dụ

Family ties run deep in our blood.

Mối quan hệ gia đình thấm sâu vào máu của chúng tôi.

Blood is thicker than water, they say.

Người ta nói, máu đặc hơn nước.

He donated blood to save his relative's life.

Anh ấy đã hiến máu để cứu mạng người thân của mình.

02

Máu, huyết.

Blood, blood.

Ví dụ

Blood donation is crucial for saving lives in our community.

Hiến máu là rất quan trọng để cứu mạng sống trong cộng đồng của chúng ta.

His blood type is AB positive, which is quite rare.

Nhóm máu của anh ấy là AB dương tính, một bệnh khá hiếm.

The blood drive at the local hospital collected over 100 units.

Lượt hiến máu tại bệnh viện địa phương đã thu được hơn 100 đơn vị.

Kết hợp từ của Blood (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Menstrual blood

Huyết kinh

Menstrual blood can be a taboo topic in some cultures.

Huyết kinh có thể là chủ đề cấm kỵ trong một số văn hóa.

Animal blood

Máu động vật

Animal blood is not commonly used in ielts writing samples.

Máu động vật không phổ biến trong các mẫu viết ielts.

African blood

Máu phi châu

African blood runs strong in her veins.

Máu châu phi chảy mạnh trong tĩnh mạch của cô ấy.

Warm blood

Máu nóng

Warm blood helps animals regulate body temperature effectively.

Máu ấm giúp động vật điều chỉnh nhiệt độ cơ thể hiệu quả.

Contaminated blood

Máu nhiễm độc

Contaminated blood can spread diseases quickly.

Máu bị nhiễm khuẩn có thể lan truyền bệnh nhanh chóng.

Blood (Noun)

bləd
blˈʌd
01

Bạo lực liên quan đến đổ máu.

Violence involving bloodshed.

Ví dụ

The crime scene was covered in blood after the brutal attack.

Hiện trường tội phạm đầy máu sau vụ tấn công dã man.

The horror movie was filled with scenes of blood and gore.

Bộ phim kinh dị tràn ngập cảnh máu me và tàn sát.

The news report detailed the bloodshed that occurred in the riot.

Bản tin thông tin chi tiết về vụ máu me xảy ra trong cuộc bạo loạn.

02

Hoàn cảnh gia đình; dòng dõi hoặc dòng dõi.

Family background; descent or lineage.

Ví dụ

Her bloodline can be traced back to a royal family.

Dòng máu của cô ấy có thể được truy nguyên về một gia đình hoàng gia.

His blood ties connect him to generations of influential figures.

Mối liên kết huyết thống của anh ta kết nối anh ta với nhiều thế hệ nhân vật có ảnh hưởng.

Family blood plays a significant role in shaping one's identity.

Dòng máu gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc định hình bản sắc của một người.

03

Một chàng trai trẻ thời trang và bảnh bao.

A fashionable and dashing young man.

Ví dụ

She was accompanied by a group of young bloods at the party.

Cô ấy được đi cùng với một nhóm thanh niên trẻ tuổi tại bữa tiệc.

The young bloods in the city are known for their stylish attire.

Những thanh niên trẻ tuổi ở thành phố nổi tiếng với trang phục thời trang của họ.

He is considered a young blood in the social circle.

Anh ấy được xem là một thanh niên trẻ tuổi trong vòng xã hội.

04

Chất lỏng màu đỏ lưu thông trong động mạch và tĩnh mạch của con người và các động vật có xương sống khác, mang oxy đến và carbon dioxide từ các mô của cơ thể.

The red liquid that circulates in the arteries and veins of humans and other vertebrate animals, carrying oxygen to and carbon dioxide from the tissues of the body.

Ví dụ

Blood donation helps save lives in the community.

Việc hiến máu giúp cứu sống trong cộng đồng.

The blood drive at the local hospital was successful.

Chiến dịch hiến máu tại bệnh viện địa phương thành công.

She fainted at the sight of blood during the accident.

Cô ấy ngất xỉu khi nhìn thấy máu trong tai nạn.

05

Một thành viên của người da đỏ bắc mỹ thuộc liên minh blackfoot.

A member of a north american indian people belonging to the blackfoot confederacy.

Ví dụ

He is a blood from the Blackfoot Confederacy.

Anh ấy là một blood từ Liên minh Blackfoot.

The bloods have a rich cultural heritage.

Các blood có di sản văn hóa phong phú.

She is proud of her blood ancestry.

Cô ấy tự hào về dòng dõi blood của mình.

06

Tính khí nóng nảy hoặc đam mê.

Fiery or passionate temperament.

Ví dụ

Her blood boiled when she heard the news.

Máu của cô ấy sôi sục khi cô ấy nghe tin tức.

The protest was fueled by the blood of the people.

Cuộc biểu tình được kích thích bởi máu của người dân.

His blood ran cold when he saw the accident.

Máu của anh ấy lạnh đi khi anh ấy thấy tai nạn.

Dạng danh từ của Blood (Noun)

SingularPlural

Blood

Bloods

Kết hợp từ của Blood (Noun)

CollocationVí dụ

Fresh blood

Máu tươi

The community needs fresh blood to engage younger volunteers effectively.

Cộng đồng cần những người mới để thu hút tình nguyện viên trẻ.

Menstrual blood

Huyết kinh

Menstrual blood can be a topic of social stigma in many cultures.

Máu kinh nguyệt có thể là một chủ đề kỳ thị xã hội ở nhiều nền văn hóa.

Blue blood

Dòng dõi quý tộc

The smith family has blue blood in their history of nobility.

Gia đình smith có dòng máu quý tộc trong lịch sử của họ.

Irish blood

Máu ireland

Many people in boston have irish blood in their ancestry.

Nhiều người ở boston có nguồn gốc ireland trong tổ tiên của họ.

Contaminated blood

Máu nhiễm độc

Contaminated blood was a major issue during the hiv epidemic in 1980s.

Máu ô nhiễm là một vấn đề lớn trong đại dịch hiv thập niên 1980.

Blood (Verb)

bləd
blˈʌd
01

Bắt đầu (ai đó) trong một hoạt động cụ thể.

Initiate (someone) in a particular activity.

Ví dụ

The organization blooded new volunteers in the community project.

Tổ chức huấn luyện tình nguyện viên mới trong dự án cộng đồng.

She blooded the interns by assigning them to local charity events.

Cô ấy huấn luyện thực tập sinh bằng cách giao cho họ tham gia sự kiện từ thiện địa phương.

The club blooded young members by involving them in outreach programs.

Câu lạc bộ huấn luyện các thành viên trẻ bằng cách tham gia vào các chương trình tiếp cận cộng đồng.

02

Đổ máu của kẻ giết người vào mặt (một người mới).

Smear the face of (a novice) with the blood of the kill.

Ví dụ

The tribe's chief blooded the young warrior during the ceremony.

Vị trưởng bộ lạc đã làm cho chiến binh trẻ bị máu trong buổi lễ.

The tradition involves blood relatives in important rituals.

Truyền thống liên quan đến người thân ruột máu trong các nghi lễ quan trọng.

Cultural practices sometimes include bloodletting as a symbolic act.

Những thực hành văn hóa đôi khi bao gồm thuốc cắt tay như một hành động tượng trưng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blood cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] The system that circulates and lymph through the body, consisting of the heart, vessels, lymph, and the lymphatic vessels and glands2 [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The teacher drew a diagram showing how the flows through the heart [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] After this, the malaria-infected human can be bitten by another mosquito, which ingests the parasites along with the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] After a few days, the parasites leave the liver and enter the bloodstream, where they infect red cells [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Blood

ɨn kˈoʊld blˈʌd

Máu lạnh/ Vô tình vô nghĩa

Without feeling; with cruel intent.

The criminal committed the murder in cold blood.

Kẻ phạm tội đã thực hiện vụ giết người lạnh lùng.

In the blood

ɨn ðə blˈʌd

Cha nào con nấy/ Giỏ nhà ai quai nhà nấy

Built into one's personality or character.

Her love for helping others is in the blood.

Tình yêu của cô ấy về việc giúp đỡ người khác là ở trong máu.

Thành ngữ cùng nghĩa: in ones blood...

mˈeɪk sˈʌmwˌʌnz blˈʌd ɹˈʌn kˈoʊld

Làm ai đó lạnh sống lưng/ Làm ai đó dựng tóc gáy

To shock or horrify someone.

The news of the accident made everyone's blood run cold.

Tin tức về tai nạn làm cho tất cả mọi người rùng mình.

tˈeɪst blˈʌd

Nếm mùi đời

To experience something exciting, and perhaps dangerous, for the first time.

After attending his first protest, he finally got to taste blood.

Sau khi tham gia cuộc biểu tình đầu tiên của mình, anh ấy cuối cùng đã được trải nghiệm cảm giác mạnh.