Bản dịch của từ Blood trong tiếng Việt
Blood

Blood(Noun Countable)
Dòng máu, họ hàng, gia đình.
Blood, relatives, family.
Máu, huyết.
Blood, blood.
Blood(Noun)
Chất lỏng màu đỏ lưu thông trong động mạch và tĩnh mạch của con người và các động vật có xương sống khác, mang oxy đến và carbon dioxide từ các mô của cơ thể.
The red liquid that circulates in the arteries and veins of humans and other vertebrate animals, carrying oxygen to and carbon dioxide from the tissues of the body.
Tính khí nóng nảy hoặc đam mê.

Hoàn cảnh gia đình; dòng dõi hoặc dòng dõi.
Family background; descent or lineage.
Một chàng trai trẻ thời trang và bảnh bao.
A fashionable and dashing young man.
Dạng danh từ của Blood (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Blood | Bloods |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "blood" trong tiếng Anh chỉ dịch thể màu đỏ, chứa tế bào hồng cầu, bạch cầu và huyết tương, có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng trong cơ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa nhưng phát âm có thể khác ở một số vùng. "Blood" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế, sinh học và văn hóa, chỉ ra tính chất sống còn và mối liên hệ gia đình trong xã hội.
Từ "blood" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *blōdr, liên quan đến tiếng Đức cổ "blut" và tiếng Scandinavia "blod". Các từ này có thể có nguồn gốc sâu xa từ tiếng Ấn-Âu, tuy nhiên nguồn gốc chính xác vẫn chưa rõ ràng. Qua lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ chất lỏng sinh lý quan trọng trong cơ thể, và tính chất sinh học cùng với sự kết nối tới các khía cạnh văn hóa và tôn giáo khiến từ "blood" ngày nay không chỉ mang ý nghĩa sinh học mà còn thể hiện mối liên hệ gia đình, nguồn gốc và bản sắc.
Từ "blood" có tần suất xuất hiện cao trong các bài thi IELTS, nhất là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các văn bản khoa học hoặc bài viết về y tế. Trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này để trình bày các quan điểm về sức khỏe hoặc môi trường. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "blood" thường được sử dụng trong văn hóa và xã hội để mô tả các khía cạnh như quan hệ gia đình, sức khỏe và cảm xúc.
Họ từ
Từ "blood" trong tiếng Anh chỉ dịch thể màu đỏ, chứa tế bào hồng cầu, bạch cầu và huyết tương, có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng trong cơ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa nhưng phát âm có thể khác ở một số vùng. "Blood" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế, sinh học và văn hóa, chỉ ra tính chất sống còn và mối liên hệ gia đình trong xã hội.
Từ "blood" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *blōdr, liên quan đến tiếng Đức cổ "blut" và tiếng Scandinavia "blod". Các từ này có thể có nguồn gốc sâu xa từ tiếng Ấn-Âu, tuy nhiên nguồn gốc chính xác vẫn chưa rõ ràng. Qua lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ chất lỏng sinh lý quan trọng trong cơ thể, và tính chất sinh học cùng với sự kết nối tới các khía cạnh văn hóa và tôn giáo khiến từ "blood" ngày nay không chỉ mang ý nghĩa sinh học mà còn thể hiện mối liên hệ gia đình, nguồn gốc và bản sắc.
Từ "blood" có tần suất xuất hiện cao trong các bài thi IELTS, nhất là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các văn bản khoa học hoặc bài viết về y tế. Trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này để trình bày các quan điểm về sức khỏe hoặc môi trường. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "blood" thường được sử dụng trong văn hóa và xã hội để mô tả các khía cạnh như quan hệ gia đình, sức khỏe và cảm xúc.
