Bản dịch của từ Blood trong tiếng Việt

Blood

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blood (Noun Countable)

blʌd
blʌd
01

Dòng máu, họ hàng, gia đình.

Blood, relatives, family.

Ví dụ

Family ties run deep in our blood.

Mối quan hệ gia đình thấm sâu vào máu của chúng tôi.

Blood is thicker than water, they say.

Người ta nói, máu đặc hơn nước.

He donated blood to save his relative's life.

Anh ấy đã hiến máu để cứu mạng người thân của mình.

02

Máu, huyết.

Blood, blood.

Ví dụ

Blood donation is crucial for saving lives in our community.

Hiến máu là rất quan trọng để cứu mạng sống trong cộng đồng của chúng ta.

His blood type is AB positive, which is quite rare.

Nhóm máu của anh ấy là AB dương tính, một bệnh khá hiếm.

The blood drive at the local hospital collected over 100 units.

Lượt hiến máu tại bệnh viện địa phương đã thu được hơn 100 đơn vị.

Kết hợp từ của Blood (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Traces blood

Dấu hiệu máu

The police found traces blood at the crime scene last night.

Cảnh sát đã tìm thấy dấu vết máu tại hiện trường vụ án tối qua.

Drop blood

Thối máu

Many people drop blood during the annual charity health fair.

Nhiều người hiến máu trong hội chợ sức khỏe từ thiện hàng năm.

Pool blood

Kho máu

Many charities pool blood donations for local hospitals in new york.

Nhiều tổ chức từ thiện tập hợp các hiến máu cho bệnh viện địa phương ở new york.

Spots blood

Nhận ra máu

The news spots blood on the streets after last night's protest.

Tin tức phát hiện máu trên đường phố sau cuộc biểu tình tối qua.

Trickle blood

Chảy máu nhỏ giọt

The protest caused a trickle blood down the street during the march.

Cuộc biểu tình đã gây ra một dòng máu chảy xuống đường phố.

Blood (Noun)

bləd
blˈʌd
01

Bạo lực liên quan đến đổ máu.

Violence involving bloodshed.

Ví dụ

The crime scene was covered in blood after the brutal attack.

Hiện trường tội phạm đầy máu sau vụ tấn công dã man.

The horror movie was filled with scenes of blood and gore.

Bộ phim kinh dị tràn ngập cảnh máu me và tàn sát.

The news report detailed the bloodshed that occurred in the riot.

Bản tin thông tin chi tiết về vụ máu me xảy ra trong cuộc bạo loạn.

02

Hoàn cảnh gia đình; dòng dõi hoặc dòng dõi.

Family background; descent or lineage.

Ví dụ

Her bloodline can be traced back to a royal family.

Dòng máu của cô ấy có thể được truy nguyên về một gia đình hoàng gia.

His blood ties connect him to generations of influential figures.

Mối liên kết huyết thống của anh ta kết nối anh ta với nhiều thế hệ nhân vật có ảnh hưởng.

Family blood plays a significant role in shaping one's identity.

Dòng máu gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc định hình bản sắc của một người.

03

Một chàng trai trẻ thời trang và bảnh bao.

A fashionable and dashing young man.

Ví dụ

She was accompanied by a group of young bloods at the party.

Cô ấy được đi cùng với một nhóm thanh niên trẻ tuổi tại bữa tiệc.

The young bloods in the city are known for their stylish attire.

Những thanh niên trẻ tuổi ở thành phố nổi tiếng với trang phục thời trang của họ.

He is considered a young blood in the social circle.

Anh ấy được xem là một thanh niên trẻ tuổi trong vòng xã hội.

04

Chất lỏng màu đỏ lưu thông trong động mạch và tĩnh mạch của con người và các động vật có xương sống khác, mang oxy đến và carbon dioxide từ các mô của cơ thể.

The red liquid that circulates in the arteries and veins of humans and other vertebrate animals, carrying oxygen to and carbon dioxide from the tissues of the body.

Ví dụ

Blood donation helps save lives in the community.

Việc hiến máu giúp cứu sống trong cộng đồng.

The blood drive at the local hospital was successful.

Chiến dịch hiến máu tại bệnh viện địa phương thành công.

She fainted at the sight of blood during the accident.

Cô ấy ngất xỉu khi nhìn thấy máu trong tai nạn.

05

Một thành viên của người da đỏ bắc mỹ thuộc liên minh blackfoot.

A member of a north american indian people belonging to the blackfoot confederacy.

Ví dụ

He is a blood from the Blackfoot Confederacy.

Anh ấy là một blood từ Liên minh Blackfoot.

The bloods have a rich cultural heritage.

Các blood có di sản văn hóa phong phú.

She is proud of her blood ancestry.

Cô ấy tự hào về dòng dõi blood của mình.

06

Tính khí nóng nảy hoặc đam mê.

Fiery or passionate temperament.

Ví dụ

Her blood boiled when she heard the news.

Máu của cô ấy sôi sục khi cô ấy nghe tin tức.

The protest was fueled by the blood of the people.

Cuộc biểu tình được kích thích bởi máu của người dân.

His blood ran cold when he saw the accident.

Máu của anh ấy lạnh đi khi anh ấy thấy tai nạn.

Dạng danh từ của Blood (Noun)

SingularPlural

Blood

Bloods

Kết hợp từ của Blood (Noun)

CollocationVí dụ

Drop blood

Rơi máu

Many people drop blood for charity events every year.

Nhiều người hiến máu cho các sự kiện từ thiện mỗi năm.

Spots blood

Phát hiện máu

Many students spot blood during stressful exam periods in college.

Nhiều sinh viên thấy máu trong thời gian thi căng thẳng ở đại học.

Pool blood

Hiến máu

Many people pool blood for the local hospital's blood drive.

Nhiều người hiến máu cho chiến dịch hiến máu của bệnh viện địa phương.

Traces blood

Dấu vết máu

The investigation traces blood back to the crime scene on 5th avenue.

Cuộc điều tra lần theo dấu máu về hiện trường vụ án trên đại lộ 5.

Trickle blood

Máu chảy nhỏ giọt

During the protest, blood trickled down the injured man's arm.

Trong cuộc biểu tình, máu chảy xuống cánh tay của người đàn ông bị thương.

Blood (Verb)

bləd
blˈʌd
01

Bắt đầu (ai đó) trong một hoạt động cụ thể.

Initiate (someone) in a particular activity.

Ví dụ

The organization blooded new volunteers in the community project.

Tổ chức huấn luyện tình nguyện viên mới trong dự án cộng đồng.

She blooded the interns by assigning them to local charity events.

Cô ấy huấn luyện thực tập sinh bằng cách giao cho họ tham gia sự kiện từ thiện địa phương.

The club blooded young members by involving them in outreach programs.

Câu lạc bộ huấn luyện các thành viên trẻ bằng cách tham gia vào các chương trình tiếp cận cộng đồng.

02

Đổ máu của kẻ giết người vào mặt (một người mới).

Smear the face of (a novice) with the blood of the kill.

Ví dụ

The tribe's chief blooded the young warrior during the ceremony.

Vị trưởng bộ lạc đã làm cho chiến binh trẻ bị máu trong buổi lễ.

The tradition involves blood relatives in important rituals.

Truyền thống liên quan đến người thân ruột máu trong các nghi lễ quan trọng.

Cultural practices sometimes include bloodletting as a symbolic act.

Những thực hành văn hóa đôi khi bao gồm thuốc cắt tay như một hành động tượng trưng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blood cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] The system that circulates and lymph through the body, consisting of the heart, vessels, lymph, and the lymphatic vessels and glands2 [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The teacher drew a diagram showing how the flows through the heart [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] After this, the malaria-infected human can be bitten by another mosquito, which ingests the parasites along with the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] After a few days, the parasites leave the liver and enter the bloodstream, where they infect red cells [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Blood

ɨn kˈoʊld blˈʌd

Máu lạnh/ Vô tình vô nghĩa

Without feeling; with cruel intent.

The criminal committed the murder in cold blood.

Kẻ phạm tội đã thực hiện vụ giết người lạnh lùng.

In the blood

ɨn ðə blˈʌd

Cha nào con nấy/ Giỏ nhà ai quai nhà nấy

Built into one's personality or character.

Her love for helping others is in the blood.

Tình yêu của cô ấy về việc giúp đỡ người khác là ở trong máu.

Thành ngữ cùng nghĩa: in ones blood...

mˈeɪk sˈʌmwˌʌnz blˈʌd ɹˈʌn kˈoʊld

Làm ai đó lạnh sống lưng/ Làm ai đó dựng tóc gáy

To shock or horrify someone.

The news of the accident made everyone's blood run cold.

Tin tức về tai nạn làm cho tất cả mọi người rùng mình.

tˈeɪst blˈʌd

Nếm mùi đời

To experience something exciting, and perhaps dangerous, for the first time.

After attending his first protest, he finally got to taste blood.

Sau khi tham gia cuộc biểu tình đầu tiên của mình, anh ấy cuối cùng đã được trải nghiệm cảm giác mạnh.