Bản dịch của từ Blood trong tiếng Việt
Blood
Blood (Noun Countable)
Dòng máu, họ hàng, gia đình.
Blood, relatives, family.
Family ties run deep in our blood.
Mối quan hệ gia đình thấm sâu vào máu của chúng tôi.
Blood is thicker than water, they say.
Người ta nói, máu đặc hơn nước.
He donated blood to save his relative's life.
Anh ấy đã hiến máu để cứu mạng người thân của mình.
Máu, huyết.
Blood, blood.
Blood donation is crucial for saving lives in our community.
Hiến máu là rất quan trọng để cứu mạng sống trong cộng đồng của chúng ta.
His blood type is AB positive, which is quite rare.
Nhóm máu của anh ấy là AB dương tính, một bệnh khá hiếm.
The blood drive at the local hospital collected over 100 units.
Lượt hiến máu tại bệnh viện địa phương đã thu được hơn 100 đơn vị.
Kết hợp từ của Blood (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Caked with blood Đầy máu | Her hands were caked with blood after the accident. Tay cô ấy bị đầy máu sau tai nạn. |
Caked in blood Đầy máu | The crime scene was caked in blood after the violent incident. Hiện trường tội phạm bị phủ đầy máu sau sự cố bạo lực. |
In cold blood Tình thần lạnh lùng | The murderer killed the victim in cold blood. Kẻ giết người giết nạn nhân một cách lãnh đạm. |
Trickle of blood Luồn máu | A trickle of blood stained his shirt after the accident. Một dòng máu ố trắng áo anh sau tai nạn. |
Traces of blood Dấu vết máu | The crime scene had traces of blood on the floor. Hiện trường tội phạm có dấu vết máu trên sàn. |
Blood (Noun)
The crime scene was covered in blood after the brutal attack.
Hiện trường tội phạm đầy máu sau vụ tấn công dã man.
The horror movie was filled with scenes of blood and gore.
Bộ phim kinh dị tràn ngập cảnh máu me và tàn sát.
The news report detailed the bloodshed that occurred in the riot.
Bản tin thông tin chi tiết về vụ máu me xảy ra trong cuộc bạo loạn.
Hoàn cảnh gia đình; dòng dõi hoặc dòng dõi.
Family background; descent or lineage.
Her bloodline can be traced back to a royal family.
Dòng máu của cô ấy có thể được truy nguyên về một gia đình hoàng gia.
His blood ties connect him to generations of influential figures.
Mối liên kết huyết thống của anh ta kết nối anh ta với nhiều thế hệ nhân vật có ảnh hưởng.
Family blood plays a significant role in shaping one's identity.
Dòng máu gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc định hình bản sắc của một người.
Một chàng trai trẻ thời trang và bảnh bao.
A fashionable and dashing young man.
She was accompanied by a group of young bloods at the party.
Cô ấy được đi cùng với một nhóm thanh niên trẻ tuổi tại bữa tiệc.
The young bloods in the city are known for their stylish attire.
Những thanh niên trẻ tuổi ở thành phố nổi tiếng với trang phục thời trang của họ.
He is considered a young blood in the social circle.
Anh ấy được xem là một thanh niên trẻ tuổi trong vòng xã hội.
Chất lỏng màu đỏ lưu thông trong động mạch và tĩnh mạch của con người và các động vật có xương sống khác, mang oxy đến và carbon dioxide từ các mô của cơ thể.
The red liquid that circulates in the arteries and veins of humans and other vertebrate animals, carrying oxygen to and carbon dioxide from the tissues of the body.
Blood donation helps save lives in the community.
Việc hiến máu giúp cứu sống trong cộng đồng.
The blood drive at the local hospital was successful.
Chiến dịch hiến máu tại bệnh viện địa phương thành công.
She fainted at the sight of blood during the accident.
Cô ấy ngất xỉu khi nhìn thấy máu trong tai nạn.
He is a blood from the Blackfoot Confederacy.
Anh ấy là một blood từ Liên minh Blackfoot.
The bloods have a rich cultural heritage.
Các blood có di sản văn hóa phong phú.
She is proud of her blood ancestry.
Cô ấy tự hào về dòng dõi blood của mình.
Tính khí nóng nảy hoặc đam mê.
Her blood boiled when she heard the news.
Máu của cô ấy sôi sục khi cô ấy nghe tin tức.
The protest was fueled by the blood of the people.
Cuộc biểu tình được kích thích bởi máu của người dân.
His blood ran cold when he saw the accident.
Máu của anh ấy lạnh đi khi anh ấy thấy tai nạn.
Dạng danh từ của Blood (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blood | Bloods |
Kết hợp từ của Blood (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In cold blood Tính toán, tư duy đề cao lý lẽ | The murder was committed in cold blood. Vụ án mạng được thực hiện một cách lãnh đạm. |
Covered with blood Đầy máu | The crime scene was covered with blood. Hiện trường tội phạm đã được phủ lớp máu. |
Caked with blood Dính đầy máu | Her hands were caked with blood after helping the accident victims. Bàn tay cô ấy bị đầy máu sau khi giúp đỡ nạn nhân tai nạn. |
Pool of blood Làng máu | She slipped and fell, creating a pool of blood. Cô ấy trượt chân và ngã, tạo ra một vũng máu. |
Covered in blood Được phủ đầy máu | The crime scene was covered in blood. Hiện trường tội phạm đầy máu. |
Blood (Verb)
Bắt đầu (ai đó) trong một hoạt động cụ thể.
Initiate (someone) in a particular activity.
The organization blooded new volunteers in the community project.
Tổ chức huấn luyện tình nguyện viên mới trong dự án cộng đồng.
She blooded the interns by assigning them to local charity events.
Cô ấy huấn luyện thực tập sinh bằng cách giao cho họ tham gia sự kiện từ thiện địa phương.
The club blooded young members by involving them in outreach programs.
Câu lạc bộ huấn luyện các thành viên trẻ bằng cách tham gia vào các chương trình tiếp cận cộng đồng.
The tribe's chief blooded the young warrior during the ceremony.
Vị trưởng bộ lạc đã làm cho chiến binh trẻ bị máu trong buổi lễ.
The tradition involves blood relatives in important rituals.
Truyền thống liên quan đến người thân ruột máu trong các nghi lễ quan trọng.
Cultural practices sometimes include bloodletting as a symbolic act.
Những thực hành văn hóa đôi khi bao gồm thuốc cắt tay như một hành động tượng trưng.
Họ từ
Từ "blood" trong tiếng Anh chỉ dịch thể màu đỏ, chứa tế bào hồng cầu, bạch cầu và huyết tương, có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng trong cơ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa nhưng phát âm có thể khác ở một số vùng. "Blood" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế, sinh học và văn hóa, chỉ ra tính chất sống còn và mối liên hệ gia đình trong xã hội.
Từ "blood" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *blōdr, liên quan đến tiếng Đức cổ "blut" và tiếng Scandinavia "blod". Các từ này có thể có nguồn gốc sâu xa từ tiếng Ấn-Âu, tuy nhiên nguồn gốc chính xác vẫn chưa rõ ràng. Qua lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ chất lỏng sinh lý quan trọng trong cơ thể, và tính chất sinh học cùng với sự kết nối tới các khía cạnh văn hóa và tôn giáo khiến từ "blood" ngày nay không chỉ mang ý nghĩa sinh học mà còn thể hiện mối liên hệ gia đình, nguồn gốc và bản sắc.
Từ "blood" có tần suất xuất hiện cao trong các bài thi IELTS, nhất là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các văn bản khoa học hoặc bài viết về y tế. Trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này để trình bày các quan điểm về sức khỏe hoặc môi trường. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "blood" thường được sử dụng trong văn hóa và xã hội để mô tả các khía cạnh như quan hệ gia đình, sức khỏe và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Blood
In the blood
Cha nào con nấy/ Giỏ nhà ai quai nhà nấy
Built into one's personality or character.
Her love for helping others is in the blood.
Tình yêu của cô ấy về việc giúp đỡ người khác là ở trong máu.
Thành ngữ cùng nghĩa: in ones blood...