Bản dịch của từ Young trong tiếng Việt
Young
Young (Adjective)
Trẻ tuổi, còn non trẻ, còn nhỏ.
Young, young, young.
The young students volunteered at the local community center.
Những học sinh trẻ tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
The young professionals organized a charity event for the homeless.
Các chuyên gia trẻ tổ chức một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.
The young generation is actively engaged in environmental protection campaigns.
Thế hệ trẻ đang tích cực tham gia các chiến dịch bảo vệ môi trường.
The young activists organized a peaceful protest in the city.
Các nhà hoạt động trẻ tổ chức một cuộc biểu tình hòa bình ở thành phố.
She is a young entrepreneur who started her own business at 21.
Cô ấy là một doanh nhân trẻ bắt đầu kinh doanh riêng ở tuổi 21.
The young students volunteered at the local community center every weekend.
Những học sinh trẻ tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương mỗi cuối tuần.
The young Johnson is a talented musician.
Johnson trẻ tuổi là một nhạc sĩ tài năng.
The young couple got married last month.
Cặp đôi trẻ kết hôn vào tháng trước.
The young students are eager to learn new things.
Những học sinh trẻ tuổi háo hức học những điều mới.
Dạng tính từ của Young (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Young Trẻ | Younger Trẻ hơn | Youngest Trẻ nhất |
Kết hợp từ của Young (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Relatively young Khá trẻ | The social media influencer is relatively young compared to others. Người ảnh hưởng trên mạng xã hội tương đối trẻ so với người khác. |
Very young Rất trẻ | She started volunteering at a very young age. Cô ấy bắt đầu làm tình nguyện từ khi còn rất trẻ. |
Fairly young Khá trẻ | The fairly young generation is actively engaged in social media. Thế hệ khá trẻ đang tích cực tham gia mạng xã hội. |
Enough young Đủ trẻ | There are enough young volunteers to help with the charity event. Có đủ người trẻ tình nguyện giúp đỡ sự kiện từ thiện. |
Extremely young Cực kỳ trẻ | The toddler was extremely young to join social media platforms. Đứa trẻ còn rất trẻ để tham gia các nền tảng truyền thông xã hội. |
Young (Noun)
Con cái, đặc biệt là của động vật trước hoặc ngay sau khi sinh.
Offspring, especially of an animal before or soon after birth.
The young of the lion pride play together in the savannah.
Con của bầy sư tử chơi cùng nhau trên thảo nguyên.
The young of the elephant herd follow their mothers closely.
Đàn voi con đi theo mẹ chúng một cách gần gũi.
The young of the monkey troop swing from tree to tree.
Con của bầy khỉ đu từ cây này sang cây khác.
Dạng danh từ của Young (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Young | Young |
Họ từ
Từ "young" là tính từ chỉ độ tuổi, dùng để mô tả những người hoặc vật còn trẻ, có ít kinh nghiệm hoặc mới phát triển. Trong tiếng Anh Anh, "young" thường được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng một số từ đồng nghĩa như "youthful" có thể phổ biến hơn trong văn phong British. Cả hai phiên bản đều phản ánh một ý nghĩa chung về sự tươi trẻ nhưng có thể khác biệt trong sắc thái tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "young" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "geong", có thể truy nguyên đến tiếng Đức cổ "jung", mang ý nghĩa chỉ sự trẻ trung, mới mẻ. Như một tính từ, "young" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc sự vật chưa trưởng thành hoặc đang trong giai đoạn đầu của sự phát triển. Ý nghĩa của từ vẫn giữ vững theo thời gian, phản ánh sự liên kết với trạng thái chưa hoàn thiện và tính năng động của tuổi trẻ.
Từ "young" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả độ tuổi của nhân vật trong bối cảnh xã hội hoặc gia đình. Trong phần Nói và Viết, "young" thường xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề như giáo dục, phát triển bản thân hoặc xu hướng xã hội liên quan đến thế hệ trẻ, thể hiện vai trò quan trọng của thanh niên trong sự phát triển của xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp