Bản dịch của từ Young trong tiếng Việt
Young

Young(Adjective)
Trẻ tuổi, còn non trẻ, còn nhỏ.
Young, young, young.
Dạng tính từ của Young (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Young Trẻ | Younger Trẻ hơn | Youngest Trẻ nhất |
Young(Noun)
Con cái, đặc biệt là của động vật trước hoặc ngay sau khi sinh.
Offspring, especially of an animal before or soon after birth.
Dạng danh từ của Young (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Young | Young |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "young" là tính từ chỉ độ tuổi, dùng để mô tả những người hoặc vật còn trẻ, có ít kinh nghiệm hoặc mới phát triển. Trong tiếng Anh Anh, "young" thường được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng một số từ đồng nghĩa như "youthful" có thể phổ biến hơn trong văn phong British. Cả hai phiên bản đều phản ánh một ý nghĩa chung về sự tươi trẻ nhưng có thể khác biệt trong sắc thái tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "young" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "geong", có thể truy nguyên đến tiếng Đức cổ "jung", mang ý nghĩa chỉ sự trẻ trung, mới mẻ. Như một tính từ, "young" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc sự vật chưa trưởng thành hoặc đang trong giai đoạn đầu của sự phát triển. Ý nghĩa của từ vẫn giữ vững theo thời gian, phản ánh sự liên kết với trạng thái chưa hoàn thiện và tính năng động của tuổi trẻ.
Từ "young" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả độ tuổi của nhân vật trong bối cảnh xã hội hoặc gia đình. Trong phần Nói và Viết, "young" thường xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề như giáo dục, phát triển bản thân hoặc xu hướng xã hội liên quan đến thế hệ trẻ, thể hiện vai trò quan trọng của thanh niên trong sự phát triển của xã hội hiện đại.
Họ từ
Từ "young" là tính từ chỉ độ tuổi, dùng để mô tả những người hoặc vật còn trẻ, có ít kinh nghiệm hoặc mới phát triển. Trong tiếng Anh Anh, "young" thường được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng một số từ đồng nghĩa như "youthful" có thể phổ biến hơn trong văn phong British. Cả hai phiên bản đều phản ánh một ý nghĩa chung về sự tươi trẻ nhưng có thể khác biệt trong sắc thái tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "young" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "geong", có thể truy nguyên đến tiếng Đức cổ "jung", mang ý nghĩa chỉ sự trẻ trung, mới mẻ. Như một tính từ, "young" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc sự vật chưa trưởng thành hoặc đang trong giai đoạn đầu của sự phát triển. Ý nghĩa của từ vẫn giữ vững theo thời gian, phản ánh sự liên kết với trạng thái chưa hoàn thiện và tính năng động của tuổi trẻ.
Từ "young" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả độ tuổi của nhân vật trong bối cảnh xã hội hoặc gia đình. Trong phần Nói và Viết, "young" thường xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề như giáo dục, phát triển bản thân hoặc xu hướng xã hội liên quan đến thế hệ trẻ, thể hiện vai trò quan trọng của thanh niên trong sự phát triển của xã hội hiện đại.
