Bản dịch của từ Young trong tiếng Việt

Young

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Young(Adjective)

jʌŋ
jʌŋ
01

Trẻ tuổi, còn non trẻ, còn nhỏ.

Young, young, young.

Ví dụ
02

Đã sống hoặc tồn tại chỉ trong một thời gian ngắn.

Having lived or existed for only a short time.

Ví dụ
03

Dùng để chỉ con trong số hai người cùng tên.

Used to denote the younger of two people of the same name.

Ví dụ

Dạng tính từ của Young (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Young

Trẻ

Younger

Trẻ hơn

Youngest

Trẻ nhất

Young(Noun)

jəŋ
jˈʌŋ
01

Con cái, đặc biệt là của động vật trước hoặc ngay sau khi sinh.

Offspring, especially of an animal before or soon after birth.

Ví dụ

Dạng danh từ của Young (Noun)

SingularPlural

Young

Young

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ