Bản dịch của từ Soon trong tiếng Việt

Soon

Adverb

Soon (Adverb)

sˈun
sˈun
01

Được sử dụng để chỉ ra sở thích của một người trong một vấn đề cụ thể.

Used to indicate one's preference in a particular matter.

Ví dụ

I would soon meet my friends for dinner.

Tôi sẽ sớm gặp bạn bè tôi để ăn tối.

She prefers to leave work soon to avoid traffic.

Cô ấy thích sớm rời khỏi công việc để tránh kẹt xe.

02

Trong hoặc sau một thời gian ngắn.

In or after a short time.

Ví dụ

The charity event will start soon.

Sự kiện từ thiện sẽ bắt đầu sớm.

The social media campaign will launch soon.

Chiến dịch truyền thông xã hội sẽ sớm ra mắt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soon

I spoke too soon.

ˈaɪ spˈoʊk tˈu sˈun.

Nói trước bước không qua

I am wrong.

I was wrong about the weather forecast, I spoke too soon.

Tôi đã sai về dự báo thời tiết, tôi nói quá sớm.