Bản dịch của từ Soon trong tiếng Việt
Soon
Soon (Adverb)
Được sử dụng để chỉ ra sở thích của một người trong một vấn đề cụ thể.
Used to indicate one's preference in a particular matter.
I would soon meet my friends for dinner.
Tôi sẽ sớm gặp bạn bè tôi để ăn tối.
She prefers to leave work soon to avoid traffic.
Cô ấy thích sớm rời khỏi công việc để tránh kẹt xe.
We plan to finish the project soon for the upcoming event.
Chúng tôi dự định hoàn thành dự án sớm cho sự kiện sắp tới.
Dạng trạng từ của Soon (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Soon Sớm thôi | Sooner Sớm hơn | Soonest Sớm nhất |
Từ "soon" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "sớm" hoặc "trong một khoảng thời gian không xa". Từ này thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai gần. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "soon" sử dụng tương tự nhau về cả cách viết và cách phát âm. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, ngữ cảnh và ngữ điệu có thể khác nhau, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa cơ bản của từ.
Từ "soon" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sūne", có mối liên hệ với từ Ơg (Old English) "sōna", mang nghĩa là "nhanh chóng" hoặc "ngay lập tức". Từ này bắt nguồn từ gốc Germanic, phản ánh ý niệm về thời gian và sự gần gũi trong việc xảy ra một sự kiện. Qua lịch sử, nghĩa của "soon" đã được củng cố để chỉ những điều sẽ xảy ra trong một khoảng thời gian gần, thể hiện sự mong đợi tức thời trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Từ "soon" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các đoạn hội thoại và bài viết, do tính chất dự đoán hoặc kế hoạch trong tương lai của nó. Trong ngữ cảnh khác, "soon" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để chỉ thời điểm gần đến, thể hiện sự mong chờ hoặc dự đoán tiến trình. Các lĩnh vực như thời gian biểu, thông báo và hẹn gặp cũng rất thường gặp từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp