Bản dịch của từ Name trong tiếng Việt
Name

Name(Verb)
Đặt tên cho.
Give a name to.
Dạng động từ của Name (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Name |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Named |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Named |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Names |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Naming |
Name(Noun)
Một người nổi tiếng.
A famous person.
Dạng danh từ của Name (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Name | Names |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "name" trong tiếng Anh có nghĩa là "tên", dùng để chỉ danh tính của một người, vật hoặc khái niệm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: ở Mỹ, "name" có thể được dùng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, trong khi ở Anh, từ này có xu hướng xuất hiện nhiều hơn trong bối cảnh trang trọng hoặc chính thức. "Name" cũng có một số biến thể như "nickname" (biệt danh) và "firstname" (tên riêng).
Từ "name" xuất phát từ tiếng Latinh "nomen", có nghĩa là "tên" hay "danh xưng". Từ này còn liên quan đến gốc Indo-Europê "nōmen", mang ý nghĩa tương tự. Qua các thế kỷ, "name" đã được sử dụng để chỉ danh tính của một đối tượng, con người hay khái niệm, phục vụ cho việc phân biệt và nhận diện trong giao tiếp. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong ngữ cảnh hiện đại, nhấn mạnh tầm quan trọng của tên gọi trong văn hóa và xã hội.
Từ "name" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh yêu cầu thông tin cá nhân hoặc mô tả. Trong các tình huống hàng ngày, "name" thường được sử dụng để xác định danh tính, đặt tên cho sự vật, hoặc khi thảo luận về các khái niệm, nhân vật văn học. Sự phổ biến của từ này cho thấy vai trò thiết yếu của nó trong giao tiếp và thể hiện sự nhận thức về bản sắc.
Họ từ
Từ "name" trong tiếng Anh có nghĩa là "tên", dùng để chỉ danh tính của một người, vật hoặc khái niệm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: ở Mỹ, "name" có thể được dùng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, trong khi ở Anh, từ này có xu hướng xuất hiện nhiều hơn trong bối cảnh trang trọng hoặc chính thức. "Name" cũng có một số biến thể như "nickname" (biệt danh) và "firstname" (tên riêng).
Từ "name" xuất phát từ tiếng Latinh "nomen", có nghĩa là "tên" hay "danh xưng". Từ này còn liên quan đến gốc Indo-Europê "nōmen", mang ý nghĩa tương tự. Qua các thế kỷ, "name" đã được sử dụng để chỉ danh tính của một đối tượng, con người hay khái niệm, phục vụ cho việc phân biệt và nhận diện trong giao tiếp. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong ngữ cảnh hiện đại, nhấn mạnh tầm quan trọng của tên gọi trong văn hóa và xã hội.
Từ "name" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh yêu cầu thông tin cá nhân hoặc mô tả. Trong các tình huống hàng ngày, "name" thường được sử dụng để xác định danh tính, đặt tên cho sự vật, hoặc khi thảo luận về các khái niệm, nhân vật văn học. Sự phổ biến của từ này cho thấy vai trò thiết yếu của nó trong giao tiếp và thể hiện sự nhận thức về bản sắc.

