Bản dịch của từ Name trong tiếng Việt
Name
Name (Adjective)
The famous singer has a name that everyone recognizes.
Ca sĩ nổi tiếng có một cái tên mà ai cũng nhận ra.
The renowned author's name is synonymous with literary excellence.
Tên của nhà văn nổi tiếng đồng nghĩa với sự xuất sắc văn học.
Name (Noun)
John is a name at Lloyd's syndicate.
John là một cái tên tại Lloyd's syndicate.
She works as a name in insurance underwriting.
Cô ấy làm việc như một cái tên trong bảo hiểm.
Một người nổi tiếng.
A famous person.
Tom Cruise is a famous name in Hollywood.
Tom Cruise là một cái tên nổi tiếng ở Hollywood.
She became a household name after winning the talent show.
Cô ấy trở thành một cái tên nổi tiếng sau khi giành chiến thắng trong chương trình tài năng.
Kết hợp từ của Name (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A change of name Sự thay đổi tên | She legally completed a change of name after getting married. Cô ấy đã hoàn thành việc thay đổi tên pháp lý sau khi kết hôn. |
Name and address Tên và địa chỉ | Please provide your full name and address for registration. Vui lòng cung cấp họ và địa chỉ đầy đủ để đăng ký. |
A list of names Danh sách tên | She made a list of names for the social event. Cô ấy đã làm một danh sách tên cho sự kiện xã hội. |
Somebody's name is mud Tên của ai đó bị rủa | After the rumor spread, his name was mud in the community. Sau khi tin đồn lan truyền, tên anh ấy bị ném đá trong cộng đồng. |
Names and faces Tên và khuôn mặt | She remembered the names and faces of all her classmates. Cô ấy nhớ tên và khuôn mặt của tất cả bạn cùng lớp. |
Name (Verb)
She named her daughter after her grandmother.
Cô ấy đặt tên cho con gái theo bà ngoại của mình.
They named the new park after the famous author.
Họ đặt tên cho công viên mới theo tên tác giả nổi tiếng.
Đặt tên cho.
Give a name to.
She named her newborn daughter Lily.
Cô ấy đặt tên cho con gái mới sinh của mình là Lily.
They named the park after a famous scientist.
Họ đặt tên cho công viên theo tên một nhà khoa học nổi tiếng.
Kết hợp từ của Name (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Newly named Được đặt tên mới | The newly named community center hosted a charity event. Trung tâm cộng đồng mới đặt tên tổ chức sự kiện từ thiện. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Name
After her successful TV show, she became a household name.
Sau chương trình truyền hình thành công của cô ấy, cô trở thành một cái tên quen thuộc.
Thành ngữ cùng nghĩa: become a household name, be a household word, a household word...