Bản dịch của từ Word trong tiếng Việt
Word
Word (Interjection)
Dùng để thể hiện sự đồng ý hoặc khẳng định.
Used to express agreement or affirmation.
Word! That's exactly what I think too.
Từ! Đó cũng chính xác là những gì tôi nghĩ.
I couldn't agree more, word.
Tôi không thể đồng ý hơn được.
Word, let's meet up for coffee tomorrow.
Ngày mai chúng ta gặp nhau đi uống cà phê nhé.
Word (Noun)
Một thành phần có ý nghĩa riêng biệt của lời nói hoặc văn bản, được sử dụng với những thành phần khác (hoặc đôi khi một mình) để tạo thành một câu và thường được hiển thị bằng khoảng trắng ở hai bên khi viết hoặc in.
A single distinct meaningful element of speech or writing, used with others (or sometimes alone) to form a sentence and typically shown with a space on either side when written or printed.
Words can convey powerful messages in IELTS essays.
Từ có thể truyền đạt những thông điệp mạnh mẽ trong bài luận IELTS.
She struggled to find the right words during the speaking test.
Cô ấy gặp khó khăn trong việc tìm từ phù hợp trong bài thi nói.
Are you familiar with the social vocabulary needed for IELTS writing?
Bạn có quen với từ vựng về xã hội cần thiết cho việc viết IELTS không?
Her essay lacked a clear thesis statement with a strong topic word.
Bài luận của cô ấy thiếu một câu thesis rõ ràng với một từ chủ đề mạnh.
Don't forget to include transition words to connect ideas in your writing.
Đừng quên bao gồm các từ nối để kết nối ý tưởng trong bài viết của bạn.
Her version of the story contradicted his.
Phiên bản câu chuyện của cô ấy mâu thuẫn với phiên bản của anh ấy.
In a dispute, each person presents their own narrative.
Trong một cuộc tranh chấp, mỗi người trình bày câu chuyện của riêng mình.
Conflicting testimonies can make it hard to determine the truth.
Những lời khai mâu thuẫn nhau có thể khiến việc xác định sự thật trở nên khó khăn.
Sharing your wifi **word** with friends is common.
Chia sẻ **từ** wifi của bạn với bạn bè là chuyện bình thường.
The **word** to enter the exclusive club was 'pineapple'.
**từ** để vào câu lạc bộ độc quyền là 'dứa'.
The secret **word** to access the party was 'fireworks'.
**từ** bí mật để truy cập bữa tiệc là 'pháo hoa'.
Sarah whispered the secret word to enter the exclusive club.
Sarah thì thầm từ bí mật để vào câu lạc bộ độc quyền.
The word 'love' can have different meanings in various social contexts.
Từ 'tình yêu' có thể có ý nghĩa khác nhau trong các bối cảnh xã hội khác nhau.
The computer stored the information in 16-bit word lengths.
Máy tính lưu trữ thông tin ở dạng từ có độ dài 16 bit.
The software engineer analyzed the data in 32-bit words.
Kỹ sư phần mềm đã phân tích dữ liệu ở dạng từ 32 bit.
The social media platform processed user interactions using word size.
Nền tảng truyền thông xã hội xử lý các tương tác của người dùng bằng cách sử dụng kích thước từ.
The computer system processes data in word units.
Hệ thống máy tính xử lý dữ liệu theo đơn vị từ.
The document is saved as a file consisting of multiple words.
Tài liệu được lưu dưới dạng tệp gồm nhiều từ.
The actors memorized their lines for the school play.
Các diễn viên đã ghi nhớ lời thoại của họ trong vở kịch ở trường.
She forgot her lines during the live theater performance.
Cô ấy quên lời thoại của mình trong buổi biểu diễn sân khấu trực tiếp.
The director handed out the script to the cast members.
Đạo diễn đưa kịch bản cho các diễn viên.
Dạng danh từ của Word (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Word | Words |
Kết hợp từ của Word (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In so many words Nói bằng nhiều lời | He doesn't like to talk much, but he did express his opinion in so many words. Anh ta không thích nói nhiều, nhưng ông ấy đã thể hiện ý kiến của mình một cách rõ ràng |
A man of few words Người ít nói | He is a man of few words. Anh ta ít nói. |
Not believe a word Không tin một từ nào | He does not believe a word in your essay. Anh ấy không tin một từ nào trong bài viết của bạn. |
In all senses of the word Theo mọi nghĩa của từ | She is a social activist in all senses of the word. Trong mọi ý nghĩa của từ ngữ |
Take somebody at their word Tin vào lời của ai | I take you at your word when it comes to participating in social activities. Tôi tin vào lời nói của bạn về việc tham gia vào các hoạt động xã hội. |
Word (Verb)
Diễn đạt (điều gì đó được nói hoặc viết) bằng những từ cụ thể.
Express (something spoken or written) in particular words.
She worded her apology carefully to avoid any misunderstandings.
Cô ấy diễn đạt lời xin lỗi của mình một cách cẩn thận để tránh bất kỳ sự hiểu lầm nào.
He worded the invitation eloquently to impress his social circle.
Anh ấy đã diễn đạt lời mời một cách hùng hồn để gây ấn tượng với giới xã hội của mình.
The politician worded his speech strategically to win over the audience.
Chính trị gia đã diễn đạt bài phát biểu của mình một cách chiến lược để thu phục khán giả.
She worded her apology carefully to avoid misunderstandings.
Cô ấy đã đưa ra lời xin lỗi một cách cẩn thận để tránh hiểu lầm.
He worded the invitation with polite language to show respect.
Anh ấy đã đưa ra lời mời bằng ngôn ngữ lịch sự để thể hiện sự tôn trọng.
Dạng động từ của Word (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Word |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Worded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Worded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Words |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wording |
Kết hợp từ của Word (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Word loosely Từ lỏng lẻo | She used the word 'friend' loosely when talking to him. Cô ấy đã sử dụng từ 'friend' một cách lỏng lẻo khi nói với anh ấy. |
Word carefully Từ cẩn thận | Choose your words carefully when participating in social discussions. Hãy viết từ cẩn thận khi tham gia vào các cuộc thảo luận xã hội. |
Word differently Diễn đạt khác nhau | She interpreted each word differently in her essay to highlight the main ideas. Cô ấy diễn giải từng từ một trong bài viết của mình một cách khác biệt để làm nổi bật ý tưởng chính. |
Word ambiguously Từ có nhiều nghĩa | This sentence is worded ambiguously, lacking clarity. Câu này được viết mơ hồ, không rõ ý. |
Word broadly Rộng lớn | The word 'broadly' can be used to describe social aspects in an ielts essay. Từ 'rộng rãi' có thể được sử dụng để mô tả khía cạnh xã hội trong bài viết ielts. |
Họ từ
Từ "word" trong tiếng Anh có nghĩa là "từ" hoặc "mệnh đề tạo thành nghĩa". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ ngôn ngữ hàng ngày đến ngôn ngữ chuyên ngành. Trong tiếng Anh Anh, "word" được phát âm là /wɜːd/, trong khi đó ở tiếng Anh Mỹ có thể nghe gần giống như /wɝːd/. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách phát âm, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ nguyên.
Xin vui lòng cung cấp từ cụ thể mà bạn muốn tôi mô tả về gốc Latin, nguồn gốc và lịch sử của nó.
Từ "word" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, "word" thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại và bài nghe, dùng để chỉ cụm từ hoặc ý tưởng. Trong phần Đọc và Viết, "word" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả từ vựng hoặc trong các phân tích ngôn ngữ. Trong các tình huống khác, từ này thường liên quan đến lĩnh vực ngôn ngữ học, giáo dục và giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp