Bản dịch của từ Word trong tiếng Việt

Word

Interjection Noun [U/C] Verb

Word (Interjection)

wɚɹd
wˈɝd
01

Dùng để thể hiện sự đồng ý hoặc khẳng định.

Used to express agreement or affirmation.

Ví dụ

Word! That's exactly what I think too.

Từ! Đó cũng chính xác là những gì tôi nghĩ.

I couldn't agree more, word.

Tôi không thể đồng ý hơn được.

Word, let's meet up for coffee tomorrow.

Ngày mai chúng ta gặp nhau đi uống cà phê nhé.

Word (Noun)

wɚɹd
wˈɝd
01

Một thành phần có ý nghĩa riêng biệt của lời nói hoặc văn bản, được sử dụng với những thành phần khác (hoặc đôi khi một mình) để tạo thành một câu và thường được hiển thị bằng khoảng trắng ở hai bên khi viết hoặc in.

A single distinct meaningful element of speech or writing, used with others (or sometimes alone) to form a sentence and typically shown with a space on either side when written or printed.

Ví dụ

Words can convey powerful messages in IELTS essays.

Từ có thể truyền đạt những thông điệp mạnh mẽ trong bài luận IELTS.

She struggled to find the right words during the speaking test.

Cô ấy gặp khó khăn trong việc tìm từ phù hợp trong bài thi nói.

Are you familiar with the social vocabulary needed for IELTS writing?

Bạn có quen với từ vựng về xã hội cần thiết cho việc viết IELTS không?

Her essay lacked a clear thesis statement with a strong topic word.

Bài luận của cô ấy thiếu một câu thesis rõ ràng với một từ chủ đề mạnh.

Don't forget to include transition words to connect ideas in your writing.

Đừng quên bao gồm các từ nối để kết nối ý tưởng trong bài viết của bạn.

02

Lời kể của một người về sự thật, đặc biệt khi nó khác với lời kể của người khác.

One's account of the truth, especially when it differs from that of another person.

Ví dụ

Her version of the story contradicted his.

Phiên bản câu chuyện của cô ấy mâu thuẫn với phiên bản của anh ấy.

In a dispute, each person presents their own narrative.

Trong một cuộc tranh chấp, mỗi người trình bày câu chuyện của riêng mình.

Conflicting testimonies can make it hard to determine the truth.

Những lời khai mâu thuẫn nhau có thể khiến việc xác định sự thật trở nên khó khăn.

03

Lệnh, mật khẩu hoặc tín hiệu.

A command, password, or signal.

Ví dụ

Sharing your wifi **word** with friends is common.

Chia sẻ **từ** wifi của bạn với bạn bè là chuyện bình thường.

The **word** to enter the exclusive club was 'pineapple'.

**từ** để vào câu lạc bộ độc quyền là 'dứa'.

The secret **word** to access the party was 'fireworks'.

**từ** bí mật để truy cập bữa tiệc là 'pháo hoa'.

Sarah whispered the secret word to enter the exclusive club.

Sarah thì thầm từ bí mật để vào câu lạc bộ độc quyền.

The word 'love' can have different meanings in various social contexts.

Từ 'tình yêu' có thể có ý nghĩa khác nhau trong các bối cảnh xã hội khác nhau.

04

Một đơn vị dữ liệu cơ bản trong máy tính, thường dài 16 hoặc 32 bit.

A basic unit of data in a computer, typically 16 or 32 bits long.

Ví dụ

The computer stored the information in 16-bit word lengths.

Máy tính lưu trữ thông tin ở dạng từ có độ dài 16 bit.

The software engineer analyzed the data in 32-bit words.

Kỹ sư phần mềm đã phân tích dữ liệu ở dạng từ 32 bit.

The social media platform processed user interactions using word size.

Nền tảng truyền thông xã hội xử lý các tương tác của người dùng bằng cách sử dụng kích thước từ.

The computer system processes data in word units.

Hệ thống máy tính xử lý dữ liệu theo đơn vị từ.

The document is saved as a file consisting of multiple words.

Tài liệu được lưu dưới dạng tệp gồm nhiều từ.

05

Văn bản hoặc phần nói của một vở kịch, vở opera hoặc tác phẩm được biểu diễn khác; một kịch bản.

The text or spoken part of a play, opera, or other performed piece; a script.

Ví dụ

The actors memorized their lines for the school play.

Các diễn viên đã ghi nhớ lời thoại của họ trong vở kịch ở trường.

She forgot her lines during the live theater performance.

Cô ấy quên lời thoại của mình trong buổi biểu diễn sân khấu trực tiếp.

The director handed out the script to the cast members.

Đạo diễn đưa kịch bản cho các diễn viên.

Dạng danh từ của Word (Noun)

SingularPlural

Word

Words

Kết hợp từ của Word (Noun)

CollocationVí dụ

In so many words

Nói bằng nhiều lời

He doesn't like to talk much, but he did express his opinion in so many words.

Anh ta không thích nói nhiều, nhưng ông ấy đã thể hiện ý kiến của mình một cách rõ ràng

A man of few words

Người ít nói

He is a man of few words.

Anh ta ít nói.

Not believe a word

Không tin một từ nào

He does not believe a word in your essay.

Anh ấy không tin một từ nào trong bài viết của bạn.

In all senses of the word

Theo mọi nghĩa của từ

She is a social activist in all senses of the word.

Trong mọi ý nghĩa của từ ngữ

Take somebody at their word

Tin vào lời của ai

I take you at your word when it comes to participating in social activities.

Tôi tin vào lời nói của bạn về việc tham gia vào các hoạt động xã hội.

Word (Verb)

wɚɹd
wˈɝd
01

Diễn đạt (điều gì đó được nói hoặc viết) bằng những từ cụ thể.

Express (something spoken or written) in particular words.

Ví dụ

She worded her apology carefully to avoid any misunderstandings.

Cô ấy diễn đạt lời xin lỗi của mình một cách cẩn thận để tránh bất kỳ sự hiểu lầm nào.

He worded the invitation eloquently to impress his social circle.

Anh ấy đã diễn đạt lời mời một cách hùng hồn để gây ấn tượng với giới xã hội của mình.

The politician worded his speech strategically to win over the audience.

Chính trị gia đã diễn đạt bài phát biểu của mình một cách chiến lược để thu phục khán giả.

She worded her apology carefully to avoid misunderstandings.

Cô ấy đã đưa ra lời xin lỗi một cách cẩn thận để tránh hiểu lầm.

He worded the invitation with polite language to show respect.

Anh ấy đã đưa ra lời mời bằng ngôn ngữ lịch sự để thể hiện sự tôn trọng.

Dạng động từ của Word (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Word

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Worded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Worded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Words

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wording

Kết hợp từ của Word (Verb)

CollocationVí dụ

Word loosely

Từ lỏng lẻo

She used the word 'friend' loosely when talking to him.

Cô ấy đã sử dụng từ 'friend' một cách lỏng lẻo khi nói với anh ấy.

Word carefully

Từ cẩn thận

Choose your words carefully when participating in social discussions.

Hãy viết từ cẩn thận khi tham gia vào các cuộc thảo luận xã hội.

Word differently

Diễn đạt khác nhau

She interpreted each word differently in her essay to highlight the main ideas.

Cô ấy diễn giải từng từ một trong bài viết của mình một cách khác biệt để làm nổi bật ý tưởng chính.

Word ambiguously

Từ có nhiều nghĩa

This sentence is worded ambiguously, lacking clarity.

Câu này được viết mơ hồ, không rõ ý.

Word broadly

Rộng lớn

The word 'broadly' can be used to describe social aspects in an ielts essay.

Từ 'rộng rãi' có thể được sử dụng để mô tả khía cạnh xã hội trong bài viết ielts.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Word cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] count: 179 INTRODUCTION The diagram illustrates the process for manufacturing recycled paper [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
[...] Write a 150- report for a university lecturer identifying the main trends and making comparisons where relevant [...]Trích: Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Without the Internet, traditional activities only occur in specific communities via of mouth [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] There are a lot of types for puzzle, such as puzzle and number puzzle [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Word

In a word

ɨn ə wɝˈd

Nói ngắn gọn/ Nói tóm lại

Said simply; concisely said.

In a word, he's generous.

Nói một cách đơn giản, anh ấy rất hào phóng.

Not breathe a word (about someone or something)

nˈɑt bɹˈið ə wɝˈd əbˈaʊt sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Kín như bưng

To keep a secret about someone or something.

She promised not to breathe a word about the surprise party.

Cô ấy hứa không nói một lời về bữa tiệc bất ngờ.

Thành ngữ cùng nghĩa: not breathe a word of it...

wˈʌn fˈaɪnəl wɝˈd

Lời cuối cùng/ Điểm cuối cùng

A phrase introducing a parting comment or the last item in a list.

Before we end, I have one final word to share.

Trước khi kết thúc, tôi có một lời cuối cùng để chia sẻ.

Thành ngữ cùng nghĩa: one final thing...

Put in a good word (for someone)

pˈʊt ɨn ə ɡˈʊd wɝˈd fˈɔɹ sˈʌmwˌʌn

Nói đỡ cho ai/ Nâng đỡ ai

To say something (to someone) in support of someone else.

She put in a good word for her friend to get the job.

Cô ấy nói lời tốt cho bạn mình để có được công việc.