Bản dịch của từ Affirmation trong tiếng Việt
Affirmation
Affirmation (Noun)
(luật) một lời cam kết long trọng (nói sự thật, trung thành, v.v.), tương đương về mặt pháp lý với lời thề, được thực hiện bởi những người bị cấm tuyên thệ tôn giáo (chẳng hạn như quakers) hoặc không muốn làm như vậy.
(law) a solemn pledge (to tell the truth, to bear allegiance, etc.), legally equivalent to an oath, taken by people who are forbidden to take a religious oath (such as quakers) or otherwise prefer not to do so.
She made an affirmation instead of swearing on the Bible.
Cô ấy đã thực hiện một sự khẳng định thay vì tuyên thệ trên Kinh Thánh.
The affirmation was accepted by the court as legally binding.
Sự khẳng định đã được tòa chấp nhận là ràng buộc pháp lý.
He chose to make an affirmation due to his religious beliefs.
Anh ấy chọn thực hiện một sự khẳng định do niềm tin tôn giáo của mình.
Điều đó được khẳng định; một tuyên bố rằng một cái gì đó là sự thật.
That which is affirmed; a declaration that something is true.
Her affirmation of his honesty was well-received by the community.
Sự khẳng định của cô ấy về sự trung thực của anh ấy đã được cộng đồng chấp nhận.
The affirmation of support from the government boosted morale among citizens.
Sự khẳng định về sự hỗ trợ từ chính phủ đã nâng cao tinh thần của công dân.
Public affirmation of the new policy led to widespread acceptance.
Sự khẳng định công khai về chính sách mới đã dẫn đến sự chấp nhận rộng rãi.
Một hình thức thiền định hoặc lặp lại tự ép buộc; tự kỷ ám thị.
A form of self-forced meditation or repetition; autosuggestion.
Positive affirmations can boost self-confidence and reduce stress levels.
Sự khẳng định tích cực có thể tăng cường tự tin và giảm mức độ căng thẳng.
She starts her day with affirmations to set a positive tone.
Cô ấy bắt đầu ngày của mình bằng những lời khẳng định để tạo ra một tâm trạng tích cực.
Affirmations can help reshape negative thought patterns for better mental health.
Những lời khẳng định có thể giúp tái tạo mẫu tư duy tiêu cực cho sức khỏe tinh thần tốt hơn.
Họ từ
Từ "affirmation" trong tiếng Anh chỉ hành động xác nhận, khẳng định một điều gì đó, thường liên quan đến việc nâng cao sự tự tin và tích cực trong tư duy. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó được sử dụng để mô tả những tuyên bố tích cực mà cá nhân lặp lại để cải thiện cảm giác tự giá trị. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "affirmation" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa và cách sử dụng trong hai biến thể này.
Từ "affirmation" bắt nguồn từ tiếng Latin "affirmatio", từ động từ "affirmare", có nghĩa là "khẳng định; xác nhận". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để diễn tả hành động xác thực một tuyên bố hay một ý kiến. Ngày nay, "affirmation" không chỉ mang nghĩa khẳng định mà còn liên quan đến việc củng cố niềm tin tích cực và tự khẳng định bản thân, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong bối cảnh tâm lý học và phát triển cá nhân.
Từ "affirmation" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi người tham gia thường cần trình bày quan điểm cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học hoặc phát triển bản thân. Ngoài ra, "affirmation" cũng thường được sử dụng trong các tình huống như thảo luận về sự tự tin và khẳng định bản thân, cũng như trong các tài liệu tâm lý và coaching.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp