Bản dịch của từ Approval trong tiếng Việt
Approval
Approval (Noun)
Her approval was crucial for the project's success.
Sự chấp thuận của cô ấy quan trọng cho sự thành công của dự án.
The committee's approval was needed to proceed with the plan.
Sự chấp thuận của ủy ban cần thiết để tiến hành kế hoạch.
Public approval of the new policy was overwhelmingly positive.
Sự chấp thuận của công chúng với chính sách mới rất tích cực.
Dạng danh từ của Approval (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Approval | Approvals |
Kết hợp từ của Approval (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Parental approval Sự đồng ý của phụ huynh | Her parents' approval was crucial for the marriage decision. Sự đồng ý của cha mẹ cô ấy quan trọng đối với quyết định kết hôn. |
Social approval Sự chấp nhận xã hội | Her social approval was evident at the community event. Sự chấp thuận xã hội của cô ấy rõ ràng tại sự kiện cộng đồng. |
Unanimous approval Sự đồng lòng | The committee reached unanimous approval on the social project. Ủy ban đạt sự đồng thuận về dự án xã hội. |
Regulatory approval Phê duyệt của cơ quan quản lý | The new social media platform awaited regulatory approval for launch. Nền tảng truyền thông xã hội mới đang chờ sự chấp thuận quy định để ra mắt. |
Royal approval Sự chấp thuận hoàng gia | The royal approval boosted the charity event's success. Sự chấp thuận hoàng gia tăng cường thành công của sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "approval" là danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chấp thuận hoặc đồng ý đối với một đề xuất, hành động hoặc quyết định nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "approval" thường liên quan đến các quyết định chính trị hoặc quản lý, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể gắn liền với sự chấp thuận trong môi trường kinh doanh hoặc cá nhân hơn.
Từ "approval" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "approbatio", có nghĩa là sự đồng ý hay chấp nhận. "Approbatio" được hình thành từ động từ "approbare", trong đó "ad-" có nghĩa là đến và "probare" có nghĩa là kiểm tra, thử nghiệm. Qua thời gian, từ này đã được chuyển ngữ sang tiếng Pháp và sau đó là tiếng Anh, mang ý nghĩa chính thức và tích cực trong việc xác nhận giá trị hoặc sự hợp lý của một điều gì đó. Hiện nay, "approval" được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh liên quan đến xác nhận, chấp thuận và đồng ý.
Từ "approval" có tần suất sử dụng cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt các quan điểm đối với phê duyệt hoặc chấp thuận các chủ đề xã hội. Trong các bối cảnh khác, "approval" thường liên quan đến các quyết định hành chính, thẩm định dự án, hoặc sự đồng ý trong các mối quan hệ cá nhân. Sự xuất hiện của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc đạt được sự công nhận và đồng thuận trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp