Bản dịch của từ Approval trong tiếng Việt
Approval
Approval (Noun)
Her approval was crucial for the project's success.
Sự chấp thuận của cô ấy quan trọng cho sự thành công của dự án.
The committee's approval was needed to proceed with the plan.
Sự chấp thuận của ủy ban cần thiết để tiến hành kế hoạch.
Kết hợp từ của Approval (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Parental approval Sự đồng ý của phụ huynh | Her parents' approval was crucial for the marriage decision. Sự đồng ý của cha mẹ cô ấy quan trọng đối với quyết định kết hôn. |
Social approval Sự chấp nhận xã hội | Her social approval was evident at the community event. Sự chấp thuận xã hội của cô ấy rõ ràng tại sự kiện cộng đồng. |
Unanimous approval Sự đồng lòng | The committee reached unanimous approval on the social project. Ủy ban đạt sự đồng thuận về dự án xã hội. |
Regulatory approval Phê duyệt của cơ quan quản lý | The new social media platform awaited regulatory approval for launch. Nền tảng truyền thông xã hội mới đang chờ sự chấp thuận quy định để ra mắt. |
Royal approval Sự chấp thuận hoàng gia | The royal approval boosted the charity event's success. Sự chấp thuận hoàng gia tăng cường thành công của sự kiện từ thiện. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp