Bản dịch của từ Approval trong tiếng Việt
Approval
Noun [U/C]

Approval(Noun)
ˈɑːpruːvəl
ˈɑpruˌvɑɫ
01
Sự cho phép hoặc phê duyệt chính thức
An official permission or sanction
Ví dụ
03
Sự đồng ý hoặc chấp nhận một đề xuất hay kế hoạch
Agreement with or acceptance of a proposal or plan
Ví dụ
