Bản dịch của từ Approval trong tiếng Việt

Approval

Noun [U/C]

Approval (Noun)

əpɹˈuvl̩
əpɹˈuvl̩
01

Hành động phê duyệt một cái gì đó.

The action of approving something.

Ví dụ

Her approval was crucial for the project's success.

Sự chấp thuận của cô ấy quan trọng cho sự thành công của dự án.

The committee's approval was needed to proceed with the plan.

Sự chấp thuận của ủy ban cần thiết để tiến hành kế hoạch.

Kết hợp từ của Approval (Noun)

CollocationVí dụ

Parental approval

Sự đồng ý của phụ huynh

Her parents' approval was crucial for the marriage decision.

Sự đồng ý của cha mẹ cô ấy quan trọng đối với quyết định kết hôn.

Social approval

Sự chấp nhận xã hội

Her social approval was evident at the community event.

Sự chấp thuận xã hội của cô ấy rõ ràng tại sự kiện cộng đồng.

Unanimous approval

Sự đồng lòng

The committee reached unanimous approval on the social project.

Ủy ban đạt sự đồng thuận về dự án xã hội.

Regulatory approval

Phê duyệt của cơ quan quản lý

The new social media platform awaited regulatory approval for launch.

Nền tảng truyền thông xã hội mới đang chờ sự chấp thuận quy định để ra mắt.

Royal approval

Sự chấp thuận hoàng gia

The royal approval boosted the charity event's success.

Sự chấp thuận hoàng gia tăng cường thành công của sự kiện từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Approval

Không có idiom phù hợp