Bản dịch của từ Sanction trong tiếng Việt
Sanction

Sanction(Noun)
Một hình phạt bị đe dọa vì không tuân theo luật pháp hoặc quy tắc.
A threatened penalty for disobeying a law or rule.
Sự cho phép hoặc phê duyệt chính thức cho một hành động.
Official permission or approval for an action.
Dạng danh từ của Sanction (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Sanction | Sanctions |
Sanction(Verb)
Cho phép hoặc phê duyệt chính thức cho (một hành động)
Give official permission or approval for (an action)
Dạng động từ của Sanction (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sanction |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sanctioned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sanctioned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sanctions |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sanctioning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "sanction" có nghĩa là hình phạt hoặc biện pháp trừng phạt được áp dụng nhằm kiểm soát hành vi vi phạm pháp luật hoặc quy định. Trong tiếng Anh, "sanction" có thể mang hai nghĩa: một là biện pháp trừng phạt, hai là chấp thuận, xác nhận. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và sử dụng trong ngữ cảnh, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn giống nhau. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và pháp lý để chỉ các quyết định của chính phủ hoặc tổ chức quốc tế nhằm dừng hành vi không đúng.
Từ "sanction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sanctio", có nghĩa là "sự thánh hóa" hoặc "sự phê chuẩn". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động thừa nhận một quy tắc hoặc pháp luật nào đó. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm cả những biện pháp chế tài nhằm nhằm đảm bảo tuân thủ. Hiện tại, "sanction" vừa có thể chỉ các hình phạt chính thức, vừa có thể là sự phê duyệt hoặc công nhận trong các ngữ cảnh pháp lý và chính trị.
Từ "sanction" có tần suất sử dụng cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về các vấn đề chính trị hoặc kinh tế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "sanction" thường được dùng để chỉ các hình thức chế tài hoặc phê chuẩn, đặc biệt trong các cuộc thảo luận liên quan đến luật pháp, quan hệ quốc tế và thương mại. Từ này thường xuất hiện trong các bài báo cáo, nghiên cứu và tài liệu học thuật về chính trị, xã hội và kinh tế.
Họ từ
Từ "sanction" có nghĩa là hình phạt hoặc biện pháp trừng phạt được áp dụng nhằm kiểm soát hành vi vi phạm pháp luật hoặc quy định. Trong tiếng Anh, "sanction" có thể mang hai nghĩa: một là biện pháp trừng phạt, hai là chấp thuận, xác nhận. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và sử dụng trong ngữ cảnh, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn giống nhau. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và pháp lý để chỉ các quyết định của chính phủ hoặc tổ chức quốc tế nhằm dừng hành vi không đúng.
Từ "sanction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sanctio", có nghĩa là "sự thánh hóa" hoặc "sự phê chuẩn". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động thừa nhận một quy tắc hoặc pháp luật nào đó. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm cả những biện pháp chế tài nhằm nhằm đảm bảo tuân thủ. Hiện tại, "sanction" vừa có thể chỉ các hình phạt chính thức, vừa có thể là sự phê duyệt hoặc công nhận trong các ngữ cảnh pháp lý và chính trị.
Từ "sanction" có tần suất sử dụng cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về các vấn đề chính trị hoặc kinh tế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "sanction" thường được dùng để chỉ các hình thức chế tài hoặc phê chuẩn, đặc biệt trong các cuộc thảo luận liên quan đến luật pháp, quan hệ quốc tế và thương mại. Từ này thường xuất hiện trong các bài báo cáo, nghiên cứu và tài liệu học thuật về chính trị, xã hội và kinh tế.
