Bản dịch của từ Sanction trong tiếng Việt

Sanction

Noun [U/C]Verb

Sanction (Noun)

sˈæŋʃn̩
sˈæŋkʃn̩
01

Một hình phạt bị đe dọa vì không tuân theo luật pháp hoặc quy tắc.

A threatened penalty for disobeying a law or rule.

Ví dụ

The government imposed sanctions on the company for violating regulations.

Chính phủ áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với công ty vi phạm quy định.

The United Nations discussed imposing economic sanctions on the rogue state.

Liên Hiệp Quốc đã thảo luận về việc áp đặt biện pháp trừng phạt kinh tế đối với quốc gia phản động.

02

Sự cho phép hoặc phê duyệt chính thức cho một hành động.

Official permission or approval for an action.

Ví dụ

The government granted sanctions for the new construction project.

Chính phủ đã cấp phép cho dự án xây dựng mới.

The company needed sanctions to proceed with the merger.

Công ty cần sự chấp thuận để tiến hành việc sáp nhập.

Kết hợp từ của Sanction (Noun)

CollocationVí dụ

International sanction

Biểu tình quốc tế

The company faced international sanctions for violating labor laws.

Công ty đối mặt với trừng phạt quốc tế vì vi phạm luật lao động.

Military sanction

Biện pháp trừng phạt quân sự

The military sanction was imposed due to the violation of regulations.

Biện pháp trừng phạt quân sự được áp đặt do vi phạm quy định.

Effective sanction

Biện pháp trừng phạt hiệu quả

The community service was an effective sanction for the offender.

Dịch vụ cộng đồng là biện pháp trừng phạt hiệu quả cho kẻ phạm tội.

Religious sanction

Hình phạt tôn giáo

The community imposed religious sanctions on the unethical behavior.

Cộng đồng đã áp đặt hình phạt tôn giáo cho hành vi không đạo đức.

Government sanction

Hình phạt của chính phủ

The government sanction on pollution helped reduce environmental damage.

Biện pháp trừng phạt của chính phủ đối với ô nhiễm đã giúp giảm thiểu thiệt hại môi trường.

Sanction (Verb)

sˈæŋʃn̩
sˈæŋkʃn̩
01

Áp dụng hình phạt hoặc hình phạt đối với.

Impose a sanction or penalty on.

Ví dụ

The government decided to sanction the company for violating labor laws.

Chính phủ quyết định trừng phạt công ty vì vi phạm luật lao động.

The school principal sanctioned students who were involved in the fight.

Hiệu trưởng trừng phạt học sinh tham gia vào cuộc đánh nhau.

02

Cho phép hoặc phê duyệt chính thức cho (một hành động)

Give official permission or approval for (an action)

Ví dụ

The government sanctioned the construction of a new hospital.

Chính phủ đã cho phép xây dựng bệnh viện mới.

The committee sanctioned the charity event to raise funds for orphans.

Ủy ban đã chấp thuận sự kiện từ thiện để gây quỹ cho trẻ mồ côi.

Kết hợp từ của Sanction (Verb)

CollocationVí dụ

Refuse to sanction

Từ chối chấp thuận

The school refused to sanction the student's unruly behavior.

Trường từ chối phê chuẩn hành vi hỗn loạn của học sinh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sanction

Không có idiom phù hợp