Bản dịch của từ Sanction trong tiếng Việt
Sanction
Sanction (Noun)
Một hình phạt bị đe dọa vì không tuân theo luật pháp hoặc quy tắc.
A threatened penalty for disobeying a law or rule.
The government imposed sanctions on the company for violating regulations.
Chính phủ áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với công ty vi phạm quy định.
The United Nations discussed imposing economic sanctions on the rogue state.
Liên Hiệp Quốc đã thảo luận về việc áp đặt biện pháp trừng phạt kinh tế đối với quốc gia phản động.
Sự cho phép hoặc phê duyệt chính thức cho một hành động.
Official permission or approval for an action.
The government granted sanctions for the new construction project.
Chính phủ đã cấp phép cho dự án xây dựng mới.
The company needed sanctions to proceed with the merger.
Công ty cần sự chấp thuận để tiến hành việc sáp nhập.
Kết hợp từ của Sanction (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
International sanction Biểu tình quốc tế | The company faced international sanctions for violating labor laws. Công ty đối mặt với trừng phạt quốc tế vì vi phạm luật lao động. |
Military sanction Biện pháp trừng phạt quân sự | The military sanction was imposed due to the violation of regulations. Biện pháp trừng phạt quân sự được áp đặt do vi phạm quy định. |
Effective sanction Biện pháp trừng phạt hiệu quả | The community service was an effective sanction for the offender. Dịch vụ cộng đồng là biện pháp trừng phạt hiệu quả cho kẻ phạm tội. |
Religious sanction Hình phạt tôn giáo | The community imposed religious sanctions on the unethical behavior. Cộng đồng đã áp đặt hình phạt tôn giáo cho hành vi không đạo đức. |
Government sanction Hình phạt của chính phủ | The government sanction on pollution helped reduce environmental damage. Biện pháp trừng phạt của chính phủ đối với ô nhiễm đã giúp giảm thiểu thiệt hại môi trường. |
Sanction (Verb)
The government decided to sanction the company for violating labor laws.
Chính phủ quyết định trừng phạt công ty vì vi phạm luật lao động.
The school principal sanctioned students who were involved in the fight.
Hiệu trưởng trừng phạt học sinh tham gia vào cuộc đánh nhau.
Cho phép hoặc phê duyệt chính thức cho (một hành động)
Give official permission or approval for (an action)
The government sanctioned the construction of a new hospital.
Chính phủ đã cho phép xây dựng bệnh viện mới.
The committee sanctioned the charity event to raise funds for orphans.
Ủy ban đã chấp thuận sự kiện từ thiện để gây quỹ cho trẻ mồ côi.
Kết hợp từ của Sanction (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Refuse to sanction Từ chối chấp thuận | The school refused to sanction the student's unruly behavior. Trường từ chối phê chuẩn hành vi hỗn loạn của học sinh. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp