Bản dịch của từ Sanction trong tiếng Việt
Sanction

Sanction (Noun)
Một hình phạt bị đe dọa vì không tuân theo luật pháp hoặc quy tắc.
A threatened penalty for disobeying a law or rule.
The government imposed sanctions on the company for violating regulations.
Chính phủ áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với công ty vi phạm quy định.
The United Nations discussed imposing economic sanctions on the rogue state.
Liên Hiệp Quốc đã thảo luận về việc áp đặt biện pháp trừng phạt kinh tế đối với quốc gia phản động.
The sanctions against the corrupt officials were lifted after they cooperated.
Các biện pháp trừng phạt đối với các quan chức tham nhũng đã được dỡ bỏ sau khi họ hợp tác.
Sự cho phép hoặc phê duyệt chính thức cho một hành động.
Official permission or approval for an action.
The government granted sanctions for the new construction project.
Chính phủ đã cấp phép cho dự án xây dựng mới.
The company needed sanctions to proceed with the merger.
Công ty cần sự chấp thuận để tiến hành việc sáp nhập.
Without sanctions, the event cannot take place as planned.
Không có sự chấp thuận, sự kiện không thể diễn ra như kế hoạch.
Dạng danh từ của Sanction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sanction | Sanctions |
Kết hợp từ của Sanction (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Official sanction Trừng phạt chính thức | The government imposed an official sanction on the protest in 2022. Chính phủ đã áp đặt một hình phạt chính thức đối với cuộc biểu tình năm 2022. |
Financial sanction Lệnh trừng phạt tài chính | The government imposed a financial sanction on the corrupt officials last year. Chính phủ đã áp đặt một biện pháp trừng phạt tài chính lên các quan chức tham nhũng năm ngoái. |
Punitive sanction Hình phạt trừng phạt | The government imposed punitive sanctions on companies polluting the river. Chính phủ áp đặt các biện pháp trừng phạt lên các công ty ô nhiễm sông. |
International sanction Lệnh trừng phạt quốc tế | International sanctions affected many families in iran during 2020. Các lệnh trừng phạt quốc tế đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở iran năm 2020. |
Social sanction Cái giá xã hội | Social sanctions can discourage people from committing crimes in society. Các hình phạt xã hội có thể ngăn cản mọi người phạm tội trong xã hội. |
Sanction (Verb)
The government decided to sanction the company for violating labor laws.
Chính phủ quyết định trừng phạt công ty vì vi phạm luật lao động.
The school principal sanctioned students who were involved in the fight.
Hiệu trưởng trừng phạt học sinh tham gia vào cuộc đánh nhau.
The organization decided to sanction members who breached the code of conduct.
Tổ chức quyết định trừng phạt các thành viên vi phạm nội quy.
Cho phép hoặc phê duyệt chính thức cho (một hành động)
Give official permission or approval for (an action)
The government sanctioned the construction of a new hospital.
Chính phủ đã cho phép xây dựng bệnh viện mới.
The committee sanctioned the charity event to raise funds for orphans.
Ủy ban đã chấp thuận sự kiện từ thiện để gây quỹ cho trẻ mồ côi.
The school principal sanctioned the student's request for a field trip.
Hiệu trưởng trường đã phê duyệt yêu cầu của học sinh để đi thăm quan.
Dạng động từ của Sanction (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sanction |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sanctioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sanctioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sanctions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sanctioning |
Kết hợp từ của Sanction (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Refuse to sanction Từ chối trừng phạt | The government refuses to sanction the new social media regulations. Chính phủ từ chối phê chuẩn các quy định truyền thông xã hội mới. |
Họ từ
Từ "sanction" có nghĩa là hình phạt hoặc biện pháp trừng phạt được áp dụng nhằm kiểm soát hành vi vi phạm pháp luật hoặc quy định. Trong tiếng Anh, "sanction" có thể mang hai nghĩa: một là biện pháp trừng phạt, hai là chấp thuận, xác nhận. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và sử dụng trong ngữ cảnh, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn giống nhau. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và pháp lý để chỉ các quyết định của chính phủ hoặc tổ chức quốc tế nhằm dừng hành vi không đúng.
Từ "sanction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sanctio", có nghĩa là "sự thánh hóa" hoặc "sự phê chuẩn". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động thừa nhận một quy tắc hoặc pháp luật nào đó. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm cả những biện pháp chế tài nhằm nhằm đảm bảo tuân thủ. Hiện tại, "sanction" vừa có thể chỉ các hình phạt chính thức, vừa có thể là sự phê duyệt hoặc công nhận trong các ngữ cảnh pháp lý và chính trị.
Từ "sanction" có tần suất sử dụng cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về các vấn đề chính trị hoặc kinh tế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "sanction" thường được dùng để chỉ các hình thức chế tài hoặc phê chuẩn, đặc biệt trong các cuộc thảo luận liên quan đến luật pháp, quan hệ quốc tế và thương mại. Từ này thường xuất hiện trong các bài báo cáo, nghiên cứu và tài liệu học thuật về chính trị, xã hội và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp