Bản dịch của từ Law trong tiếng Việt

Law

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Law(Noun Countable)

lɔː
lɑː
01

Luật pháp, luật lệ.

Laws, rules.

Ví dụ

Law(Noun)

lˈɔ
lˈɑ
01

Hệ thống các quy tắc mà một quốc gia hoặc cộng đồng cụ thể công nhận là quy định hành động của các thành viên và có thể thực thi bằng cách áp dụng các hình phạt.

The system of rules which a particular country or community recognizes as regulating the actions of its members and which it may enforce by the imposition of penalties.

Ví dụ
02

Nội dung các điều răn thiêng liêng được thể hiện trong Kinh thánh hoặc các văn bản tôn giáo khác.

The body of divine commandments as expressed in the Bible or other religious texts.

Ví dụ
03

Một tuyên bố thực tế, được suy ra từ quan sát, cho thấy rằng một hiện tượng tự nhiên hoặc khoa học cụ thể luôn xảy ra nếu có những điều kiện nhất định.

A statement of fact, deduced from observation, to the effect that a particular natural or scientific phenomenon always occurs if certain conditions are present.

Ví dụ
04

Một quy tắc xác định quy trình hoặc hành vi đúng đắn trong một môn thể thao.

A rule defining correct procedure or behaviour in a sport.

Ví dụ

Dạng danh từ của Law (Noun)

SingularPlural

Law

Laws

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ