Bản dịch của từ Law trong tiếng Việt
Law
Law (Noun Countable)
Luật pháp, luật lệ.
Laws, rules.
Breaking the law can result in fines or imprisonment.
Vi phạm pháp luật có thể bị phạt tiền hoặc phạt tù.
Traffic laws are important for ensuring road safety.
Luật giao thông rất quan trọng để đảm bảo an toàn đường bộ.
The new law aims to protect consumers from unfair business practices.
Luật mới nhằm bảo vệ người tiêu dùng khỏi các hành vi kinh doanh không công bằng.
Kết hợp từ của Law (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Divorce law Luật ly hôn | The divorce law in california allows for no-fault divorces. Luật ly hôn ở california cho phép ly hôn không lỗi. |
Unclear law Luật mơ hồ | The unclear law led to confusion among social workers. Luật mơ hồ gây hiểu lầm cho các nhân viên xã hội. |
Statute law Luật pháp | Statute law is a formal written law created by a legislature. Luật hình pháp là một luật được lập bởi quốc hội. |
International law Luật quốc tế | International law governs relations between countries. Luật quốc tế điều chỉnh mối quan hệ giữa các quốc gia. |
Immigration law Luật nhập cư | Understanding immigration law is crucial for social integration. Hiểu luật nhập cư là quan trọng cho tích hợp xã hội. |
Law (Noun)
Hệ thống các quy tắc mà một quốc gia hoặc cộng đồng cụ thể công nhận là quy định hành động của các thành viên và có thể thực thi bằng cách áp dụng các hình phạt.
The system of rules which a particular country or community recognizes as regulating the actions of its members and which it may enforce by the imposition of penalties.
The new law prohibits smoking in public places.
Luật mới cấm hút thuốc trong nơi công cộng.
Breaking the law can result in heavy fines or imprisonment.
Vi phạm luật có thể dẫn đến phạt nặng hoặc tù tội.
Lawyers play a crucial role in interpreting and applying laws.
Luật sư đóng vai trò quan trọng trong giải thích và áp dụng luật pháp.
The law of Moses is a key element in religious teachings.
Luật của Moses là một yếu tố quan trọng trong giáo lý.
Following religious laws is important for maintaining social harmony.
Tuân theo luật pháp tôn giáo là quan trọng để duy trì hòa bình xã hội.
The Ten Commandments are foundational laws in many religious traditions.
Mười Điều răn là những luật cơ bản trong nhiều truyền thống tôn giáo.
Một tuyên bố thực tế, được suy ra từ quan sát, cho thấy rằng một hiện tượng tự nhiên hoặc khoa học cụ thể luôn xảy ra nếu có những điều kiện nhất định.
A statement of fact, deduced from observation, to the effect that a particular natural or scientific phenomenon always occurs if certain conditions are present.
The law of supply and demand governs market prices.
Luật cung cầu điều chỉnh giá thị trường.
Newton's law of motion explains object behavior.
Luật vận động của Newton giải thích hành vi vật thể.
The law of gravity keeps us grounded on Earth.
Luật vật lý giữ chúng ta chân trên trái đất.
Following the law of the game is crucial in soccer matches.
Tuân theo luật của trò chơi là rất quan trọng trong các trận đấu bóng đá.
Players should respect the law to maintain fairness in competitions.
Cầu thủ nên tôn trọng luật để duy trì sự công bằng trong các cuộc thi.
Breaking the law can result in penalties or disqualification from tournaments.
Phá vỡ luật có thể dẫn đến phạt hoặc bị loại khỏi các giải đấu.
Dạng danh từ của Law (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Law | Laws |
Kết hợp từ của Law (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Business law Luật doanh nghiệp | Studying business law helps entrepreneurs understand legal regulations. Học luật kinh doanh giúp doanh nhân hiểu quy định pháp lý. |
State law Luật pháp bang | State laws regulate alcohol consumption in public places. Luật bang quy định việc tiêu thụ rượu ở nơi công cộng. |
Constitutional law Luật pháp hiến pháp | Studying constitutional law is crucial for understanding social structures. Việc học pháp luật hiến pháp rất quan trọng để hiểu cấu trúc xã hội. |
Administrative law Luật hành chính | Studying the impact of administrative law on social welfare programs. Nghiên cứu tác động của luật hành chính đối với các chương trình phúc lợi xã hội. |
Strict law Luật nghiêm ngặt | The strict law prohibits underage drinking in public places. Luật nghiêm ngặt cấm trẻ em uống rượu dưới tuổi 18 ở nơi công cộng. |
Họ từ
Từ "law" chỉ đến hệ thống các quy tắc và quy định do nhà nước ban hành để điều chỉnh hành vi của cá nhân và tổ chức trong xã hội. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "law" có thể kèm theo một số thuật ngữ pháp lý cụ thể hơn như "common law", trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng các cụm từ như "statutory law".
Từ "law" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lagu", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "lǫg", có nghĩa là "cái mà người ta đặt ra". Gốc Latin của từ này là "lex", mang ý nghĩa là "quy tắc" hoặc "hệ thống các nguyên tắc" trong xã hội. Qua thời gian, "law" đã phát triển thành khái niệm về hệ thống các quy tắc có tính ràng buộc, quy định hành vi trong xã hội, phản ánh sự tiến hóa của tư duy pháp lý và tổ chức xã hội.
Từ "law" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể trình bày quan điểm về các vấn đề xã hội hoặc chính trị liên quan đến hệ thống pháp luật. Trong phần đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về quyền con người, luật pháp và quy định của xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ "law" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh doanh, nghiên cứu khoa học, và các cuộc thảo luận về đạo đức và trách nhiệm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp