Bản dịch của từ Law trong tiếng Việt

Law

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Law (Noun Countable)

lɔː
lɑː
01

Luật pháp, luật lệ.

Laws, rules.

Ví dụ

Breaking the law can result in fines or imprisonment.

Vi phạm pháp luật có thể bị phạt tiền hoặc phạt tù.

Traffic laws are important for ensuring road safety.

Luật giao thông rất quan trọng để đảm bảo an toàn đường bộ.

Kết hợp từ của Law (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Divorce law

Luật ly hôn

The divorce law in california allows for no-fault divorces.

Luật ly hôn ở california cho phép ly hôn không lỗi.

Unclear law

Luật mơ hồ

The unclear law led to confusion among social workers.

Luật mơ hồ gây hiểu lầm cho các nhân viên xã hội.

Statute law

Luật pháp

Statute law is a formal written law created by a legislature.

Luật hình pháp là một luật được lập bởi quốc hội.

International law

Luật quốc tế

International law governs relations between countries.

Luật quốc tế điều chỉnh mối quan hệ giữa các quốc gia.

Immigration law

Luật nhập cư

Understanding immigration law is crucial for social integration.

Hiểu luật nhập cư là quan trọng cho tích hợp xã hội.

Law (Noun)

lˈɔ
lˈɑ
01

Hệ thống các quy tắc mà một quốc gia hoặc cộng đồng cụ thể công nhận là quy định hành động của các thành viên và có thể thực thi bằng cách áp dụng các hình phạt.

The system of rules which a particular country or community recognizes as regulating the actions of its members and which it may enforce by the imposition of penalties.

Ví dụ

The new law prohibits smoking in public places.

Luật mới cấm hút thuốc trong nơi công cộng.

Breaking the law can result in heavy fines or imprisonment.

Vi phạm luật có thể dẫn đến phạt nặng hoặc tù tội.

02

Nội dung các điều răn thiêng liêng được thể hiện trong kinh thánh hoặc các văn bản tôn giáo khác.

The body of divine commandments as expressed in the bible or other religious texts.

Ví dụ

The law of Moses is a key element in religious teachings.

Luật của Moses là một yếu tố quan trọng trong giáo lý.

Following religious laws is important for maintaining social harmony.

Tuân theo luật pháp tôn giáo là quan trọng để duy trì hòa bình xã hội.

03

Một tuyên bố thực tế, được suy ra từ quan sát, cho thấy rằng một hiện tượng tự nhiên hoặc khoa học cụ thể luôn xảy ra nếu có những điều kiện nhất định.

A statement of fact, deduced from observation, to the effect that a particular natural or scientific phenomenon always occurs if certain conditions are present.

Ví dụ

The law of supply and demand governs market prices.

Luật cung cầu điều chỉnh giá thị trường.

Newton's law of motion explains object behavior.

Luật vận động của Newton giải thích hành vi vật thể.

04

Một quy tắc xác định quy trình hoặc hành vi đúng đắn trong một môn thể thao.

A rule defining correct procedure or behaviour in a sport.

Ví dụ

Following the law of the game is crucial in soccer matches.

Tuân theo luật của trò chơi là rất quan trọng trong các trận đấu bóng đá.

Players should respect the law to maintain fairness in competitions.

Cầu thủ nên tôn trọng luật để duy trì sự công bằng trong các cuộc thi.

Dạng danh từ của Law (Noun)

SingularPlural

Law

Laws

Kết hợp từ của Law (Noun)

CollocationVí dụ

Business law

Luật doanh nghiệp

Studying business law helps entrepreneurs understand legal regulations.

Học luật kinh doanh giúp doanh nhân hiểu quy định pháp lý.

State law

Luật pháp bang

State laws regulate alcohol consumption in public places.

Luật bang quy định việc tiêu thụ rượu ở nơi công cộng.

Constitutional law

Luật pháp hiến pháp

Studying constitutional law is crucial for understanding social structures.

Việc học pháp luật hiến pháp rất quan trọng để hiểu cấu trúc xã hội.

Administrative law

Luật hành chính

Studying the impact of administrative law on social welfare programs.

Nghiên cứu tác động của luật hành chính đối với các chương trình phúc lợi xã hội.

Strict law

Luật nghiêm ngặt

The strict law prohibits underage drinking in public places.

Luật nghiêm ngặt cấm trẻ em uống rượu dưới tuổi 18 ở nơi công cộng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/law/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.