Bản dịch của từ Rule trong tiếng Việt

Rule

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rule(Noun)

rˈuːl
ˈruɫ
01

Một tiêu chuẩn hoặc nguyên tắc có thẩm quyền

An authoritative standard or principle

Ví dụ
02

Một hướng dẫn được quy định cho hành vi hoặc hành động

A prescribed guide for conduct or action

Ví dụ
03

Một quy định hoặc nguyên tắc điều chỉnh hành vi

A regulation or principle governing conduct

Ví dụ

Rule(Verb)

rˈuːl
ˈruɫ
01

Một quy định hoặc nguyên tắc điều chỉnh hành vi

To make a decision or judgment about

Ví dụ
02

Một hướng dẫn quy định về hành vi hoặc hành động

To exercise control or authority over

Ví dụ
03

Một tiêu chuẩn hoặc nguyên tắc có uy tín

To determine or measure the operation of

Ví dụ