Bản dịch của từ Rule trong tiếng Việt
Rule
Noun [U/C] Verb

Rule(Noun)
rˈuːl
ˈruɫ
01
Một tiêu chuẩn hoặc nguyên tắc có thẩm quyền
An authoritative standard or principle
Ví dụ
Ví dụ
03
Một quy định hoặc nguyên tắc điều chỉnh hành vi
Ví dụ
Rule

Một tiêu chuẩn hoặc nguyên tắc có thẩm quyền
An authoritative standard or principle
Một quy định hoặc nguyên tắc điều chỉnh hành vi