Bản dịch của từ Rule trong tiếng Việt
Rule
Rule (Noun)
The teacher used a rule to draw straight lines on the board.
Giáo viên đã sử dụng một cái thước để vẽ đường thẳng trên bảng.
She bought a new rule for her math class.
Cô ấy đã mua một cái thước mới cho lớp toán của mình.
The rule was made of transparent plastic.
Cái thước được làm từ nhựa trong suốt.
She used a rule to draw straight lines in her social studies project.
Cô ấy đã sử dụng một cái thước để vẽ các đường thẳng trong dự án xã hội của mình.
The teacher asked the students to bring their rulers for the math class.
Giáo viên yêu cầu học sinh mang thước của mình đến lớp toán.
Following the rule is crucial in society.
Tuân theo quy tắc là rất quan trọng trong xã hội.
Breaking the rule can lead to consequences.
Phá vỡ quy tắc có thể dẫn đến hậu quả.
The rule of law ensures order and fairness.
Quy tắc pháp luật đảm bảo trật tự và công bằng.
Following the rule is essential for social harmony.
Tuân theo quy tắc là cần thiết cho sự hòa hợp xã hội.
Breaking the rule may lead to social consequences.
Vi phạm quy tắc có thể dẫn đến hậu quả xã hội.
The government imposed strict rules on social gatherings.
Chính phủ áp đặt các quy tắc nghiêm ngặt về các buổi tụ tập xã hội.
The school has a zero-tolerance rule for bullying behavior.
Trường có quy định không dung thứ với hành vi bắt nạt.
Following the rules of etiquette is important in social settings.
Tuân theo các quy tắc về phép tắc là quan trọng trong môi trường xã hội.
Following the rule is important in society.
Tuân theo quy tắc là quan trọng trong xã hội.
Breaking the rules can lead to consequences.
Vi phạm quy tắc có thể dẫn đến hậu quả.
The school has strict rules for student behavior.
Trường có quy tắc nghiêm ngặt về hành vi của học sinh.
Dạng danh từ của Rule (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rule | Rules |
Kết hợp từ của Rule (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ground rules Nguyên tắc cơ bản | What are the ground rules for social media etiquette in ielts? Quy tắc cơ bản cho phép xử sự trên mạng xã hội trong ielts là gì? |
Rule (Verb)
The government rules the market price for essential goods.
Chính phủ quy định giá cả thị trường cho hàng hóa thiết yếu.
Supply and demand rule the housing market in urban areas.
Cung cầu quy định thị trường nhà ở ở các khu vực đô thị.
Economic factors rule the fluctuations in the stock market.
Yếu tố kinh tế quy định sự biến động trên thị trường chứng khoán.
She ruled the paper for her art project.
Cô ấy cắt giấy cho dự án nghệ thuật của mình.
He rules the margins neatly in his notebook.
Anh ấy vẽ đường viền gọn gàng trong sổ tay của mình.
The artist rules the paper before starting a sketch.
Nghệ sĩ cắt giấy trước khi bắt đầu một bản phác thảo.
The government rules the country with strict laws and regulations.
Chính phủ cai trị đất nước bằng luật lệ nghiêm ngặt.
She rules the company as the CEO, making important decisions.
Cô ấy cai trị công ty như Giám đốc điều hành, đưa ra các quyết định quan trọng.
In the monarchy, the king rules over his subjects with authority.
Trong chế độ quân chủ, vua cai trị các tín đồ của mình với quyền lực.
Tuyên bố có thẩm quyền và hợp pháp cho trường hợp này.
Pronounce authoritatively and legally to be the case.
The judge ruled in favor of the plaintiff in the court case.
Thẩm phán đã ra quyết định ủng hộ người kiện trong vụ án tòa.
The committee ruled that the new policy should be implemented immediately.
Ủy ban đã quyết định rằng chính sách mới nên được triển khai ngay lập tức.
The government ruled that the protest was peaceful and lawful.
Chính phủ đã quyết định rằng cuộc biểu tình là hòa bình và hợp pháp.
Dạng động từ của Rule (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rule |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ruled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ruled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rules |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ruling |
Kết hợp từ của Rule (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rule with a rod of iron Cai cứng cỏi | The strict headmaster ruled with a rod of iron. Hiệu trưởng nghiêm khắc cai trị bằng que sắt. |
Rule supreme Thống trị | In social interactions, etiquette rules supreme for maintaining harmony. Trong giao tiếp xã hội, nghi thức thống trị để duy trì hòa thuận. |
Họ từ
Từ "rule" trong tiếng Anh có nghĩa là quy tắc, luật lệ hoặc sự chỉ dẫn mà mọi người cần tuân theo. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự nhau ở dạng viết và nói. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "rule" có thể ám chỉ đến sự quản lý hoặc kiểm soát chặt chẽ hơn trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và cách hiểu xã hội đối với quyền lực và luật lệ.
Từ "rule" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "regulare", có nghĩa là thiết lập hoặc quản lý, xuất phát từ danh từ "rex" (vua). Trong thời kỳ Trung cổ, "rule" được dùng để chỉ các quy tắc hoặc nguyên tắc mà một người hoặc một tổ chức áp dụng để điều hành hay kiểm soát. Đến nay, nghĩa hiện tại của từ này vẫn mang tính chất quản lý, thiết lập các hướng dẫn hoặc quyền hạn trong nhiều lĩnh vực, từ pháp luật đến giáo dục.
Từ "rule" là một từ xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quy định hoặc luật lệ trong các bài học hoặc tình huống thực tế. Trong phần Nói và Viết, "rule" thường được sử dụng khi thảo luận về quy tắc xã hội hoặc nguyên tắc trong một lĩnh vực cụ thể. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các tài liệu pháp lý và các hướng dẫn quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rule
Làm chủ nhà/ Nắm quyền điều khiển
To be the boss or manager, especially at home.
In many traditional families, the eldest son tends to rule the roost.
Trong nhiều gia đình truyền thống, người con trai cả thường làm chủ nhà.