Bản dịch của từ Rule trong tiếng Việt

Rule

Noun [U/C] Verb

Rule (Noun)

ɹˈul
ɹˈul
01

Một dải gỗ hoặc vật liệu cứng khác dùng để đo chiều dài hoặc đánh dấu các đường thẳng; một người cai trị.

A strip of wood or other rigid material used for measuring length or marking straight lines; a ruler.

Ví dụ

The teacher used a rule to draw straight lines on the board.

Giáo viên đã sử dụng một cái thước để vẽ đường thẳng trên bảng.

She bought a new rule for her math class.

Cô ấy đã mua một cái thước mới cho lớp toán của mình.

The rule was made of transparent plastic.

Cái thước được làm từ nhựa trong suốt.

She used a rule to draw straight lines in her social studies project.

Cô ấy đã sử dụng một cái thước để vẽ các đường thẳng trong dự án xã hội của mình.

The teacher asked the students to bring their rulers for the math class.

Giáo viên yêu cầu học sinh mang thước của mình đến lớp toán.

02

Trạng thái bình thường hoặc thông thường của sự vật.

The normal or customary state of things.

Ví dụ

Following the rule is crucial in society.

Tuân theo quy tắc là rất quan trọng trong xã hội.

Breaking the rule can lead to consequences.

Phá vỡ quy tắc có thể dẫn đến hậu quả.

The rule of law ensures order and fairness.

Quy tắc pháp luật đảm bảo trật tự và công bằng.

Following the rule is essential for social harmony.

Tuân theo quy tắc là cần thiết cho sự hòa hợp xã hội.

Breaking the rule may lead to social consequences.

Vi phạm quy tắc có thể dẫn đến hậu quả xã hội.

03

Kiểm soát hoặc thống trị một khu vực hoặc con người.

Control of or dominion over an area or people.

Ví dụ

The government imposed strict rules on social gatherings.

Chính phủ áp đặt các quy tắc nghiêm ngặt về các buổi tụ tập xã hội.

The school has a zero-tolerance rule for bullying behavior.

Trường có quy định không dung thứ với hành vi bắt nạt.

Following the rules of etiquette is important in social settings.

Tuân theo các quy tắc về phép tắc là quan trọng trong môi trường xã hội.

04

Một trong những tập hợp các quy định hoặc nguyên tắc rõ ràng hoặc dễ hiểu chi phối hành vi hoặc thủ tục trong một lĩnh vực hoạt động cụ thể.

One of a set of explicit or understood regulations or principles governing conduct or procedure within a particular area of activity.

Ví dụ

Following the rule is important in society.

Tuân theo quy tắc là quan trọng trong xã hội.

Breaking the rules can lead to consequences.

Vi phạm quy tắc có thể dẫn đến hậu quả.

The school has strict rules for student behavior.

Trường có quy tắc nghiêm ngặt về hành vi của học sinh.

Dạng danh từ của Rule (Noun)

SingularPlural

Rule

Rules

Kết hợp từ của Rule (Noun)

CollocationVí dụ

A code of rules

Một bộ luật lệ

Following a code of rules ensures harmony in the community.

Tuân theo một mã lệnh đảm bảo sự hòa hợp trong cộng đồng.

A breach of the rules

Vi phạm quy tắc

The student was suspended for a breach of the rules.

Học sinh bị đình chỉ vì vi phạm quy định.

A violation of the rules

Vi phạm các quy tắc

A violation of the rules can result in social exclusion.

Vi phạm các quy tắc có thể dẫn đến loại trừ xã hội.

Rules and regulations

Quy tắc và điều lệ

Following the rules and regulations is crucial for a harmonious society.

Tuân thủ các quy tắc và quy định là rất quan trọng đối với một xã hội hòa bình.

Set of rules

Bộ quy tắc

Following a set of rules is crucial in maintaining social order.

Tuân theo một bộ quy tắc là rất quan trọng để duy trì trật tự xã hội.

Rule (Verb)

ɹˈul
ɹˈul
01

(của một mức giá hoặc một mặt hàng được giao dịch xét theo giá của nó) có mức độ hoặc sức mạnh chung được xác định.

(of a price or a traded commodity with regard to its price) have a specified general level or strength.

Ví dụ

The government rules the market price for essential goods.

Chính phủ quy định giá cả thị trường cho hàng hóa thiết yếu.

Supply and demand rule the housing market in urban areas.

Cung cầu quy định thị trường nhà ở ở các khu vực đô thị.

Economic factors rule the fluctuations in the stock market.

Yếu tố kinh tế quy định sự biến động trên thị trường chứng khoán.

02

Tạo các đường thẳng song song (giấy)

Make parallel lines across (paper)

Ví dụ

She ruled the paper for her art project.

Cô ấy cắt giấy cho dự án nghệ thuật của mình.

He rules the margins neatly in his notebook.

Anh ấy vẽ đường viền gọn gàng trong sổ tay của mình.

The artist rules the paper before starting a sketch.

Nghệ sĩ cắt giấy trước khi bắt đầu một bản phác thảo.

03

Thực thi quyền lực hoặc thẩm quyền tối cao đối với (một khu vực và người dân ở đó)

Exercise ultimate power or authority over (an area and its people)

Ví dụ

The government rules the country with strict laws and regulations.

Chính phủ cai trị đất nước bằng luật lệ nghiêm ngặt.

She rules the company as the CEO, making important decisions.

Cô ấy cai trị công ty như Giám đốc điều hành, đưa ra các quyết định quan trọng.

In the monarchy, the king rules over his subjects with authority.

Trong chế độ quân chủ, vua cai trị các tín đồ của mình với quyền lực.

04

Tuyên bố có thẩm quyền và hợp pháp cho trường hợp này.

Pronounce authoritatively and legally to be the case.

Ví dụ

The judge ruled in favor of the plaintiff in the court case.

Thẩm phán đã ra quyết định ủng hộ người kiện trong vụ án tòa.

The committee ruled that the new policy should be implemented immediately.

Ủy ban đã quyết định rằng chính sách mới nên được triển khai ngay lập tức.

The government ruled that the protest was peaceful and lawful.

Chính phủ đã quyết định rằng cuộc biểu tình là hòa bình và hợp pháp.

Dạng động từ của Rule (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rule

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ruled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ruled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rules

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ruling

Kết hợp từ của Rule (Verb)

CollocationVí dụ

Rule with a rod of iron

Cai cứng cỏi

The strict headmaster ruled with a rod of iron.

Hiệu trưởng nghiêm khắc cai trị bằng que sắt.

Rule supreme

Thống trị

In social interactions, etiquette rules supreme for maintaining harmony.

Trong giao tiếp xã hội, nghi thức thống trị để duy trì hòa thuận.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rule cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] There are many that put people in an unfair situation, which encourages them to break the [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020
[...] Most laws and these days benefit a minority of people, while the majority are still being affected by the very and laws that are there to protect them [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020
IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Although schools can supply supporting learning conditions, they also impose that the children must adhere to [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
[...] Firstly, it is obvious that the implementation of can act as a deterrent to would-be lawbreakers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic

Idiom with Rule

ɹˈul wˈɪð ə vˈɛlvət ɡlˈʌv

Mềm nắn rắn buông

To rule in a very gentle way.

She ruled with a velvet glove, always kind and understanding.

Cô ấy cai trị bằng găng tay nhung, luôn tử tế và thông cảm.

Rule with an iron fist

ɹˈul wˈɪð ˈæn ˈaɪɚn fˈɪst

Cai trị bằng bàn tay sắt/ Độc tài chuyên chế

To rule in a very stern manner.

The dictator ruled with an iron fist, suppressing any opposition.

Kẻ độc tài cai trị một cách rất nghiêm khắc, đàn áp mọi phản đối.

ɹˈul ðə ɹˈust

Làm chủ nhà/ Nắm quyền điều khiển

To be the boss or manager, especially at home.

In many traditional families, the eldest son tends to rule the roost.

Trong nhiều gia đình truyền thống, người con trai cả thường làm chủ nhà.