Bản dịch của từ Pronounce trong tiếng Việt
Pronounce
Pronounce (Verb)
She pronounces her name with a French accent.
Cô ấy phát âm tên mình với giọng Pháp.
He struggles to pronounce the word 'entrepreneur' correctly.
Anh ấy gặp khó khăn khi phát âm từ 'entrepreneur' đúng.
Students practice pronouncing English words in the language club.
Học sinh luyện phát âm các từ tiếng Anh trong câu lạc bộ ngôn ngữ.
She pronounced them married at the ceremony.
Cô ấy tuyên bố họ đã kết hôn trong buổi lễ.
He pronounced the event a success in his speech.
Anh ấy tuyên bố sự kiện thành công trong bài phát biểu của mình.
The judge pronounced the verdict in the courtroom.
Thẩm phán tuyên án trong phòng xử.
Dạng động từ của Pronounce (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pronounce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pronounced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pronounced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pronounces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pronouncing |
Kết hợp từ của Pronounce (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be pronounced dead Được tuyên bố chết | He was pronounced dead at the scene of the accident. Anh ta đã được tuyên bố chết tại hiện trường tai nạn. |
Pronounce yourself something Tự nhận xét về bản thân mình | She pronounced herself a feminist during the women's rights rally. Cô ấy tự xưng là một người theo chủ nghĩa nữ giới trong cuộc biểu tình quyền phụ nữ. |
Họ từ
Từ "pronounce" có nghĩa là phát âm một từ hoặc cụm từ một cách chính xác, thường liên quan đến việc sử dụng âm thanh để truyền đạt ý nghĩa của từ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về viết giữa Anh Anh và Anh Mỹ, đều là "pronounce". Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xảy ra ở dạng phát âm; ví dụ, người Anh thường phát âm /prəˈnaʊns/, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh âm /prəˈnaʊns/ với cách nhấn khác nhau trong một số ngữ cảnh. Sự khác biệt này phản ánh phong cách ngữ âm và ngữ điệu độc đáo của từng phương ngữ.
Từ "pronounce" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pronuntiare", trong đó "pro-" có nghĩa là "ra ngoài" và "nuntiare" có nghĩa là "thông báo" hoặc "tuyên bố". Nguyên nghĩa của từ liên quan đến hành động phát biểu hay tuyên bố một cách rõ ràng. Từ thế kỷ 14, "pronounce" trong tiếng Anh đã nhận được ý nghĩa hiện tại là phát âm hay phát biểu một từ hoặc một âm thanh cụ thể, giữ nguyên tính chất thông báo vốn có của nó.
Từ "pronounce" thể hiện tần suất sử dụng khá cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt ý kiến và thông tin rõ ràng. Trong phần Listening, từ này cũng xuất hiện khi thí sinh phải nhận diện các từ được phát âm. Trong các ngữ cảnh khác, "pronounce" thường được sử dụng trong giáo dục ngôn ngữ, trong các diễn đàn về phát âm hay trong tình huống giao tiếp hàng ngày khi yêu cầu làm rõ cách phát âm của một từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp