Bản dịch của từ Declare trong tiếng Việt

Declare

Verb

Declare (Verb)

dɪklˈɛɹ
dˌɪklˌeiɹ
01

Thừa nhận việc sở hữu (thu nhập chịu thuế hoặc hàng hóa chịu thuế)

Acknowledge possession of taxable income or dutiable goods.

Ví dụ

She declared her income to the tax authorities.

Cô ấy công bố thu nhập của mình cho cơ quan thuế.

He declared the value of the imported goods at customs.

Anh ấy công bố giá trị của hàng hóa nhập khẩu tại hải quan.

The company declared its assets in the annual report.

Công ty công bố tài sản của mình trong báo cáo hàng năm.

02

Thông báo rằng một người nắm giữ (một số kết hợp thẻ nhất định) trong trò chơi bài.

Announce that one holds certain combinations of cards in a card game.

Ví dụ

She declared a full house during the poker game.

Cô ấy tuyên bố có bộ ba đồng chất trong trò chơi bài poker.

He declared a royal flush, winning the round.

Anh ấy tuyên bố có bộ đồng chất cao nhất, giành chiến thắng vòng chơi.

Players must declare their hands before revealing cards in poker.

Người chơi phải tuyên bố bộ bài của mình trước khi mở bài trong poker.

03

Tự nguyện kết thúc một lượt chơi trước khi tất cả các khung vợt rơi xuống.

Close an innings voluntarily before all the wickets have fallen.

Ví dụ

The team captain decided to declare the innings early.

Đội trưởng quyết định tuyên bố kết thúc hiệp đấu sớm.

She declared the game over due to bad weather conditions.

Cô ấy tuyên bố kết thúc trận đấu vì điều kiện thời tiết xấu.

The umpire declared the match concluded after the incident.

Trọng tài tuyên bố trận đấu kết thúc sau sự cố.

04

Nói điều gì đó một cách trang trọng và nhấn mạnh.

Say something in a solemn and emphatic manner.

Ví dụ

She declared her love for him in front of everyone.

Cô ấy tuyên bố tình yêu của mình với anh ta trước mọi người.

The president declared the new policy during his speech.

Tổng thống tuyên bố chính sách mới trong bài phát biểu của mình.

The witness declared the truth in court.

Nhân chứng tuyên bố sự thật tại tòa án.

Dạng động từ của Declare (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Declare

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Declared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Declared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Declares

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Declaring

Kết hợp từ của Declare (Verb)

CollocationVí dụ

Declare promptly

Tuyên bố ngay lập tức

He declared promptly his support for the social movement.

Anh ấy tuyên bố ngay lập tức ủng hộ phong trào xã hội.

Declare boldly

Tuyên bố mạnh mẽ

She declared boldly her intention to start a charity organization.

Cô ấy tuyên bố mạnh mẽ ý định bắt đầu một tổ chức từ thiện.

Declare famously

Tuyên bố nổi tiếng

She declared famously on social media about her new project.

Cô ấy tuyên bố nổi tiếng trên mạng xã hội về dự án mới của mình.

Declare immediately

Tuyên bố ngay lập tức

She declared immediately that she would join the social event.

Cô ấy tuyên bố ngay lập tức rằng cô ấy sẽ tham gia sự kiện xã hội.

Declare solemnly

Tuyên bố trang trọng

She declared solemnly her commitment to the charity event.

Cô ấy tuyên bố trang trọng cam kết với sự kiện từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Declare cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Declare

Không có idiom phù hợp