Bản dịch của từ Declare trong tiếng Việt
Declare
Declare (Verb)
Thừa nhận việc sở hữu (thu nhập chịu thuế hoặc hàng hóa chịu thuế)
Acknowledge possession of taxable income or dutiable goods.
She declared her income to the tax authorities.
Cô ấy công bố thu nhập của mình cho cơ quan thuế.
He declared the value of the imported goods at customs.
Anh ấy công bố giá trị của hàng hóa nhập khẩu tại hải quan.
The company declared its assets in the annual report.
Công ty công bố tài sản của mình trong báo cáo hàng năm.
She declared a full house during the poker game.
Cô ấy tuyên bố có bộ ba đồng chất trong trò chơi bài poker.
He declared a royal flush, winning the round.
Anh ấy tuyên bố có bộ đồng chất cao nhất, giành chiến thắng vòng chơi.
Players must declare their hands before revealing cards in poker.
Người chơi phải tuyên bố bộ bài của mình trước khi mở bài trong poker.
Tự nguyện kết thúc một lượt chơi trước khi tất cả các khung vợt rơi xuống.
Close an innings voluntarily before all the wickets have fallen.
The team captain decided to declare the innings early.
Đội trưởng quyết định tuyên bố kết thúc hiệp đấu sớm.
She declared the game over due to bad weather conditions.
Cô ấy tuyên bố kết thúc trận đấu vì điều kiện thời tiết xấu.
The umpire declared the match concluded after the incident.
Trọng tài tuyên bố trận đấu kết thúc sau sự cố.
She declared her love for him in front of everyone.
Cô ấy tuyên bố tình yêu của mình với anh ta trước mọi người.
The president declared the new policy during his speech.
Tổng thống tuyên bố chính sách mới trong bài phát biểu của mình.
The witness declared the truth in court.
Nhân chứng tuyên bố sự thật tại tòa án.
Dạng động từ của Declare (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Declare |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Declared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Declared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Declares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Declaring |
Kết hợp từ của Declare (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Declare promptly Tuyên bố ngay lập tức | He declared promptly his support for the social movement. Anh ấy tuyên bố ngay lập tức ủng hộ phong trào xã hội. |
Declare boldly Tuyên bố mạnh mẽ | She declared boldly her intention to start a charity organization. Cô ấy tuyên bố mạnh mẽ ý định bắt đầu một tổ chức từ thiện. |
Declare famously Tuyên bố nổi tiếng | She declared famously on social media about her new project. Cô ấy tuyên bố nổi tiếng trên mạng xã hội về dự án mới của mình. |
Declare immediately Tuyên bố ngay lập tức | She declared immediately that she would join the social event. Cô ấy tuyên bố ngay lập tức rằng cô ấy sẽ tham gia sự kiện xã hội. |
Declare solemnly Tuyên bố trang trọng | She declared solemnly her commitment to the charity event. Cô ấy tuyên bố trang trọng cam kết với sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "declare" (động từ) có nghĩa là công bố, tuyên bố, hoặc xác nhận một điều gì đó một cách chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "declare" có thể mang nghĩa pháp lý mạnh mẽ hơn trong tiếng Anh Anh, đặc biệt là trong lĩnh vực thuế và hải quan. Hình thức phát âm cũng đồng nhất, /dɪˈklɛr/, nhưng ngữ điệu có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "declare" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "declarare", được cấu thành từ tiền tố "de-" có nghĩa là "xuống" và "clarare" có nghĩa là "làm rõ" hoặc "làm sáng tỏ". Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc công bố một thông điệp hoặc tuyên bố chính thức. Nghĩa hiện tại của từ "declare" liên quan đến hành động tuyên bố rõ ràng một sự thật, thể hiện sự kiểm soát và trách nhiệm trong việc truyền đạt thông tin.
Từ "declare" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến việc thông báo các thông tin chính thức hoặc ý kiến cá nhân. Trong Nói và Viết, "declare" thường được sử dụng để diễn đạt sự công bố về cảm xúc, quyết định hay chính sách. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh pháp lý và hành chính, khi đề cập đến việc công nhận hoặc tuyên bố quyền sở hữu, trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp