Bản dịch của từ Declare trong tiếng Việt
Declare

Declare(Verb)
Thừa nhận việc sở hữu (thu nhập chịu thuế hoặc hàng hóa chịu thuế)
Acknowledge possession of taxable income or dutiable goods.
Tự nguyện kết thúc một lượt chơi trước khi tất cả các khung vợt rơi xuống.
Close an innings voluntarily before all the wickets have fallen.
Dạng động từ của Declare (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Declare |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Declared |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Declared |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Declares |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Declaring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "declare" (động từ) có nghĩa là công bố, tuyên bố, hoặc xác nhận một điều gì đó một cách chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "declare" có thể mang nghĩa pháp lý mạnh mẽ hơn trong tiếng Anh Anh, đặc biệt là trong lĩnh vực thuế và hải quan. Hình thức phát âm cũng đồng nhất, /dɪˈklɛr/, nhưng ngữ điệu có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "declare" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "declarare", được cấu thành từ tiền tố "de-" có nghĩa là "xuống" và "clarare" có nghĩa là "làm rõ" hoặc "làm sáng tỏ". Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc công bố một thông điệp hoặc tuyên bố chính thức. Nghĩa hiện tại của từ "declare" liên quan đến hành động tuyên bố rõ ràng một sự thật, thể hiện sự kiểm soát và trách nhiệm trong việc truyền đạt thông tin.
Từ "declare" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến việc thông báo các thông tin chính thức hoặc ý kiến cá nhân. Trong Nói và Viết, "declare" thường được sử dụng để diễn đạt sự công bố về cảm xúc, quyết định hay chính sách. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh pháp lý và hành chính, khi đề cập đến việc công nhận hoặc tuyên bố quyền sở hữu, trách nhiệm.
Họ từ
Từ "declare" (động từ) có nghĩa là công bố, tuyên bố, hoặc xác nhận một điều gì đó một cách chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "declare" có thể mang nghĩa pháp lý mạnh mẽ hơn trong tiếng Anh Anh, đặc biệt là trong lĩnh vực thuế và hải quan. Hình thức phát âm cũng đồng nhất, /dɪˈklɛr/, nhưng ngữ điệu có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "declare" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "declarare", được cấu thành từ tiền tố "de-" có nghĩa là "xuống" và "clarare" có nghĩa là "làm rõ" hoặc "làm sáng tỏ". Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc công bố một thông điệp hoặc tuyên bố chính thức. Nghĩa hiện tại của từ "declare" liên quan đến hành động tuyên bố rõ ràng một sự thật, thể hiện sự kiểm soát và trách nhiệm trong việc truyền đạt thông tin.
Từ "declare" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến việc thông báo các thông tin chính thức hoặc ý kiến cá nhân. Trong Nói và Viết, "declare" thường được sử dụng để diễn đạt sự công bố về cảm xúc, quyết định hay chính sách. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh pháp lý và hành chính, khi đề cập đến việc công nhận hoặc tuyên bố quyền sở hữu, trách nhiệm.
