Bản dịch của từ Acknowledge trong tiếng Việt
Acknowledge
Acknowledge (Verb)
Nhận thức, thừa nhận, công nhận.
Awareness, recognition, recognition.
Sarah acknowledged the importance of community support in social work.
Sarah thừa nhận tầm quan trọng của việc hỗ trợ cộng đồng trong công tác xã hội.
The organization acknowledged the volunteers' hard work in helping the homeless.
Tổ chức ghi nhận sự chăm chỉ của các tình nguyện viên trong việc giúp đỡ người vô gia cư.
It is crucial to acknowledge the cultural diversity in social interactions.
Điều quan trọng là phải thừa nhận sự đa dạng văn hóa trong các tương tác xã hội.
People should acknowledge the importance of mental health awareness.
Mọi người nên thừa nhận tầm quan trọng của nhận thức về sức khỏe tâm thần.
She acknowledged her mistake and apologized sincerely.
Cô ấy thừa nhận sai lầm của mình và xin lỗi chân thành.
It is essential to acknowledge the efforts of volunteers in society.
Điều cần thiết là ghi nhận nỗ lực của các tình nguyện viên trong xã hội.
Nhận thức được tầm quan trọng hoặc chất lượng của.
Recognize the importance or quality of.
It is essential to acknowledge the efforts of volunteers in society.
Điều cần thiết là phải ghi nhận nỗ lực của các tình nguyện viên trong xã hội.
She acknowledged the impact of social media on modern communication.
Bà thừa nhận tác động của mạng xã hội đối với giao tiếp hiện đại.
The government acknowledged the need for more social welfare programs.
Chính phủ thừa nhận sự cần thiết của nhiều chương trình phúc lợi xã hội hơn.
She acknowledged her friend's wave from across the room.
Cô thừa nhận cái vẫy tay của bạn mình từ bên kia phòng.
He acknowledged the host with a polite nod at the party.
Anh ấy chào đón người chủ trì bằng một cái gật đầu lịch sự trong bữa tiệc.
The students acknowledged the teacher's presence with a smile.
Các học sinh mỉm cười thừa nhận sự hiện diện của giáo viên.
Dạng động từ của Acknowledge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Acknowledge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Acknowledged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Acknowledged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Acknowledges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Acknowledging |
Kết hợp từ của Acknowledge (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be universally acknowledged Được công nhận rộng rãi | It is universally acknowledged that social media has a significant impact. Được công nhận rộng rãi rằng mạng xã hội có tác động đáng kể. |
Be generally acknowledged Được công nhận chung | Her contributions to society are generally acknowledged by everyone. Đóng góp của cô ấy cho xã hội được công nhận rộng rãi bởi mọi người. |
Be widely acknowledged Được rất nhiều người công nhận | Her contributions to charity work are widely acknowledged in the community. Đóng góp của cô ấy vào công việc từ thiện được công nhận rộng rãi trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "acknowledge" có nghĩa là thừa nhận hoặc công nhận điều gì đó, đặc biệt là một thông tin hoặc sự thật đã được trình bày. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt. Ở Anh, âm "k" trong âm tiết đầu tiên có thể nhẹ hơn so với cách phát âm ở Mỹ, nơi thường nhấn mạnh âm này hơn. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản chính thức để biểu hiện sự công nhận hoặc chấp nhận thông tin.
Từ "acknowledge" xuất phát từ tiếng Anh cổ "acnowlechen", kết hợp giữa "ac-" (thêm vào) và "know" (biết hoặc nhận biết), có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cognoscere", nghĩa là "nhận biết". Từ này đã phát triển qua thời gian, phản ánh một quá trình nhận thức và xác nhận điều gì đó. Hiện tại, "acknowledge" mang nghĩa thừa nhận hoặc công nhận một sự thật hay quyền lợi, thể hiện sự chấp nhận đối tượng hoặc ý tưởng trong các tài liệu giao tiếp chính thức.
Từ "acknowledge" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking, nơi thể hiện sự đồng ý hoặc thừa nhận thông tin. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc thừa nhận những đóng góp, ý tưởng hay nghiên cứu của người khác. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các tình huống giao tiếp xã hội, như việc công nhận ý kiến hay đóng góp của cá nhân trong một cuộc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp