Bản dịch của từ Acknowledge trong tiếng Việt

Acknowledge

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acknowledge(Verb)

əkˈnɒl.ɪdʒ
əkˈnɑː.lɪdʒ
01

Nhận thức, thừa nhận, công nhận.

Awareness, recognition, recognition.

Ví dụ
02

Chấp nhận hoặc thừa nhận sự tồn tại hoặc sự thật của.

Accept or admit the existence or truth of.

Ví dụ
03

Nhận thức được tầm quan trọng hoặc chất lượng của.

Recognize the importance or quality of.

Ví dụ
04

Thể hiện rằng mình đã chú ý hoặc nhận ra (ai đó) bằng cử chỉ hoặc lời chào.

Show that one has noticed or recognized (someone) by making a gesture or greeting.

Ví dụ

Dạng động từ của Acknowledge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Acknowledge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Acknowledged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Acknowledged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Acknowledges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Acknowledging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ