Bản dịch của từ Acknowledge trong tiếng Việt
Acknowledge

Acknowledge(Verb)
Nhận thức, thừa nhận, công nhận.
Awareness, recognition, recognition.
Nhận thức được tầm quan trọng hoặc chất lượng của.
Recognize the importance or quality of.
Dạng động từ của Acknowledge (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Acknowledge |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Acknowledged |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Acknowledged |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Acknowledges |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Acknowledging |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "acknowledge" có nghĩa là thừa nhận hoặc công nhận điều gì đó, đặc biệt là một thông tin hoặc sự thật đã được trình bày. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt. Ở Anh, âm "k" trong âm tiết đầu tiên có thể nhẹ hơn so với cách phát âm ở Mỹ, nơi thường nhấn mạnh âm này hơn. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản chính thức để biểu hiện sự công nhận hoặc chấp nhận thông tin.
Từ "acknowledge" xuất phát từ tiếng Anh cổ "acnowlechen", kết hợp giữa "ac-" (thêm vào) và "know" (biết hoặc nhận biết), có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cognoscere", nghĩa là "nhận biết". Từ này đã phát triển qua thời gian, phản ánh một quá trình nhận thức và xác nhận điều gì đó. Hiện tại, "acknowledge" mang nghĩa thừa nhận hoặc công nhận một sự thật hay quyền lợi, thể hiện sự chấp nhận đối tượng hoặc ý tưởng trong các tài liệu giao tiếp chính thức.
Từ "acknowledge" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking, nơi thể hiện sự đồng ý hoặc thừa nhận thông tin. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc thừa nhận những đóng góp, ý tưởng hay nghiên cứu của người khác. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các tình huống giao tiếp xã hội, như việc công nhận ý kiến hay đóng góp của cá nhân trong một cuộc thảo luận.
Họ từ
Từ "acknowledge" có nghĩa là thừa nhận hoặc công nhận điều gì đó, đặc biệt là một thông tin hoặc sự thật đã được trình bày. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt. Ở Anh, âm "k" trong âm tiết đầu tiên có thể nhẹ hơn so với cách phát âm ở Mỹ, nơi thường nhấn mạnh âm này hơn. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản chính thức để biểu hiện sự công nhận hoặc chấp nhận thông tin.
Từ "acknowledge" xuất phát từ tiếng Anh cổ "acnowlechen", kết hợp giữa "ac-" (thêm vào) và "know" (biết hoặc nhận biết), có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cognoscere", nghĩa là "nhận biết". Từ này đã phát triển qua thời gian, phản ánh một quá trình nhận thức và xác nhận điều gì đó. Hiện tại, "acknowledge" mang nghĩa thừa nhận hoặc công nhận một sự thật hay quyền lợi, thể hiện sự chấp nhận đối tượng hoặc ý tưởng trong các tài liệu giao tiếp chính thức.
Từ "acknowledge" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking, nơi thể hiện sự đồng ý hoặc thừa nhận thông tin. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc thừa nhận những đóng góp, ý tưởng hay nghiên cứu của người khác. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các tình huống giao tiếp xã hội, như việc công nhận ý kiến hay đóng góp của cá nhân trong một cuộc thảo luận.
