Bản dịch của từ Admit trong tiếng Việt

Admit

Verb

Admit(Verb)

ədmˈɪt
ædmˈɪt
01

Chấp nhận là hợp lệ.

Accept as valid.

Ví dụ
She admitted her mistake during the meeting.Cô ấy thừa nhận lỗi của mình trong cuộc họp.
The students admitted to cheating on the exam.Các học sinh thừa nhận việc gian lận trong kỳ thi.
02

Hãy thú nhận là đúng hoặc là đúng.

Confess to be true or to be the case.

Ví dụ
She admitted her mistake to her friends.Cô ấy thừa nhận lỗi của mình với bạn bè.
He admitted to feeling nervous before the presentation.Anh ấy thừa nhận cảm thấy lo lắng trước buổi thuyết trình.
03

Cho phép khả năng.

Allow the possibility of.

Ví dụ
She admitted her mistake to her friends.Cô ấy thừa nhận lỗi của mình với bạn bè.
The company admitted their fault in the scandal.Công ty thừa nhận lỗi của họ trong vụ bê bối.
04

Cho phép (ai đó) vào một địa điểm.

Allow (someone) to enter a place.

Ví dụ
The security guard admitted the visitor into the museum.Người bảo vệ đã cho phép khách tham quan vào bảo tàng.
The nightclub admitted only people over 21 years old.Quán bar chỉ cho phép người trên 21 tuổi vào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/admit/

Từ "admit" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là thừa nhận, chấp nhận hoặc cho phép ai đó hoặc cái gì đó vào một nơi hay tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "admit" có thể được sử dụng để chỉ việc nhận vào một cơ sở giáo dục hay sự kiện nào đó, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh sự thừa nhận một sự thật hoặc lỗi lầm. Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, phản ánh sự biến đổi văn hóa và ngữ cảnh của từng khu vực.

Từ "admit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "admittere", trong đó "ad-" nghĩa là "đến" và "mittere" nghĩa là "gửi" hay "thả". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, mang ý nghĩa cho phép một điều gì đó diễn ra hoặc chấp nhận sự thật. Nguyên nghĩa này vẫn được giữ nguyên trong tiếng Anh hiện đại, khi "admit" chỉ hành động chấp nhận, đồng ý hoặc cho phép một thông tin hoặc yêu cầu.

Từ "admit" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường được yêu cầu thể hiện quan điểm hoặc đồng ý với một thực tế. Trong phần đọc và nghe, từ này thường liên quan đến việc thảo luận về cảm xúc hoặc sự thừa nhận. Ngoài ra, "admit" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội, khi nói đến việc thừa nhận sự thật hoặc trách nhiệm trong các tình huống cụ thể.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.