Bản dịch của từ Admit trong tiếng Việt
Admit
Admit (Verb)
She admitted her mistake to her friends.
Cô ấy thừa nhận lỗi của mình với bạn bè.
He admitted to feeling nervous before the presentation.
Anh ấy thừa nhận cảm thấy lo lắng trước buổi thuyết trình.
They admitted their involvement in the charity event.
Họ thừa nhận sự tham gia của mình trong sự kiện từ thiện.
She admitted her mistake during the meeting.
Cô ấy thừa nhận lỗi của mình trong cuộc họp.
The students admitted to cheating on the exam.
Các học sinh thừa nhận việc gian lận trong kỳ thi.
He admitted his guilt and apologized sincerely.
Anh ấy thừa nhận tội lỗi và xin lỗi một cách chân thành.
Cho phép khả năng.
Allow the possibility of.
She admitted her mistake to her friends.
Cô ấy thừa nhận lỗi của mình với bạn bè.
The company admitted their fault in the scandal.
Công ty thừa nhận lỗi của họ trong vụ bê bối.
He finally admitted that he was wrong.
Anh ấy cuối cùng đã thừa nhận rằng anh ấy đã sai.
The security guard admitted the visitor into the museum.
Người bảo vệ đã cho phép khách tham quan vào bảo tàng.
The nightclub admitted only people over 21 years old.
Quán bar chỉ cho phép người trên 21 tuổi vào.
The event organizer admitted attendees with valid tickets.
Người tổ chức sự kiện đã cho phép khách tham dự có vé hợp lệ.
Dạng động từ của Admit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Admit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Admitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Admitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Admits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Admitting |
Kết hợp từ của Admit (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
I don't mind admitting Tôi không ngại thừa nhận | I don't mind admitting i need help with social interactions. Tôi không ngại thừa nhận tôi cần sự giúp đỡ trong giao tiếp xã hội. |
Họ từ
Từ "admit" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là thừa nhận, chấp nhận hoặc cho phép ai đó hoặc cái gì đó vào một nơi hay tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "admit" có thể được sử dụng để chỉ việc nhận vào một cơ sở giáo dục hay sự kiện nào đó, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh sự thừa nhận một sự thật hoặc lỗi lầm. Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, phản ánh sự biến đổi văn hóa và ngữ cảnh của từng khu vực.
Từ "admit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "admittere", trong đó "ad-" nghĩa là "đến" và "mittere" nghĩa là "gửi" hay "thả". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, mang ý nghĩa cho phép một điều gì đó diễn ra hoặc chấp nhận sự thật. Nguyên nghĩa này vẫn được giữ nguyên trong tiếng Anh hiện đại, khi "admit" chỉ hành động chấp nhận, đồng ý hoặc cho phép một thông tin hoặc yêu cầu.
Từ "admit" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường được yêu cầu thể hiện quan điểm hoặc đồng ý với một thực tế. Trong phần đọc và nghe, từ này thường liên quan đến việc thảo luận về cảm xúc hoặc sự thừa nhận. Ngoài ra, "admit" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội, khi nói đến việc thừa nhận sự thật hoặc trách nhiệm trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp