Bản dịch của từ Admit trong tiếng Việt
Admit
Admit (Verb)
She admitted her mistake to her friends.
Cô ấy thừa nhận lỗi của mình với bạn bè.
He admitted to feeling nervous before the presentation.
Anh ấy thừa nhận cảm thấy lo lắng trước buổi thuyết trình.
She admitted her mistake during the meeting.
Cô ấy thừa nhận lỗi của mình trong cuộc họp.
The students admitted to cheating on the exam.
Các học sinh thừa nhận việc gian lận trong kỳ thi.
Cho phép khả năng.
Allow the possibility of.
She admitted her mistake to her friends.
Cô ấy thừa nhận lỗi của mình với bạn bè.
The company admitted their fault in the scandal.
Công ty thừa nhận lỗi của họ trong vụ bê bối.
Kết hợp từ của Admit (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
I don't mind admitting Tôi không ngại thừa nhận | I don't mind admitting i need help with social interactions. Tôi không ngại thừa nhận tôi cần sự giúp đỡ trong giao tiếp xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp