Bản dịch của từ Admit trong tiếng Việt

Admit

Verb

Admit (Verb)

ədmˈɪt
ædmˈɪt
01

Hãy thú nhận là đúng hoặc là đúng.

Confess to be true or to be the case.

Ví dụ

She admitted her mistake to her friends.

Cô ấy thừa nhận lỗi của mình với bạn bè.

He admitted to feeling nervous before the presentation.

Anh ấy thừa nhận cảm thấy lo lắng trước buổi thuyết trình.

02

Chấp nhận là hợp lệ.

Accept as valid.

Ví dụ

She admitted her mistake during the meeting.

Cô ấy thừa nhận lỗi của mình trong cuộc họp.

The students admitted to cheating on the exam.

Các học sinh thừa nhận việc gian lận trong kỳ thi.

03

Cho phép khả năng.

Allow the possibility of.

Ví dụ

She admitted her mistake to her friends.

Cô ấy thừa nhận lỗi của mình với bạn bè.

The company admitted their fault in the scandal.

Công ty thừa nhận lỗi của họ trong vụ bê bối.

04

Cho phép (ai đó) vào một địa điểm.

Allow (someone) to enter a place.

Ví dụ

The security guard admitted the visitor into the museum.

Người bảo vệ đã cho phép khách tham quan vào bảo tàng.

The nightclub admitted only people over 21 years old.

Quán bar chỉ cho phép người trên 21 tuổi vào.

Kết hợp từ của Admit (Verb)

CollocationVí dụ

I don't mind admitting

Tôi không ngại thừa nhận

I don't mind admitting i need help with social interactions.

Tôi không ngại thừa nhận tôi cần sự giúp đỡ trong giao tiếp xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Admit

Không có idiom phù hợp