Bản dịch của từ Allow trong tiếng Việt

Allow

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allow (Verb)

əˈlaʊ
əˈlaʊ
01

Cho phép ai làm gì, cho phép điều gì xảy ra.

Allow someone to do something, allow something to happen.

Ví dụ

Parents should allow their children to play with others for social development.

Cha mẹ nên cho phép con mình chơi với người khác để phát triển xã hội.

The school allows students to form clubs to encourage social interaction.

Nhà trường cho phép học sinh thành lập các câu lạc bộ để khuyến khích sự tương tác xã hội.