Bản dịch của từ Allow trong tiếng Việt
Allow
Allow (Verb)
Parents should allow their children to play with others for social development.
Cha mẹ nên cho phép con mình chơi với người khác để phát triển xã hội.
The school allows students to form clubs to encourage social interaction.
Nhà trường cho phép học sinh thành lập các câu lạc bộ để khuyến khích sự tương tác xã hội.
Social gatherings allow people to connect and build relationships with others.
Các cuộc tụ họp xã hội cho phép mọi người kết nối và xây dựng mối quan hệ với những người khác.
Dạng động từ của Allow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Allow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Allowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Allowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Allows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Allowing |
Họ từ
Từ "allow" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cho phép hoặc chấp nhận một hành động diễn ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "allow" được sử dụng tương tự trong ngữ nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa hoặc pháp lý. Trong cả hai phiên bản, từ này thường xuất hiện trong các thuật ngữ pháp lý như "allowance" (trợ cấp) và được dùng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các văn bản chính thức.
Từ "allow" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "admittere", có nghĩa là "cho phép vào" hoặc "để cho đi vào". Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" nghĩa là "đến" và động từ "mittere" có nghĩa là "gửi" hoặc "cho phép". Qua thời gian, "allow" đã phát triển để mang nghĩa "cho phép" hoặc "tha thứ", phản ánh khả năng cấp quyền hoặc sự đồng ý cho hành động hoặc trạng thái nào đó. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ giữa quyền lực và sự cho phép trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "allow" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Reading, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến quyền hạn và sự cho phép. Trong Writing và Speaking, "allow" thường được sử dụng để diễn đạt ý kiến, chính sách hoặc để bàn luận về sự chấp nhận trong các tình huống xã hội và quy định. Từ này còn được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày khi đề cập đến việc cho phép hoặc đồng ý trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp