Bản dịch của từ Room trong tiếng Việt
Room
Room (Noun)
The conference room was filled with people discussing important topics.
Phòng họp đầy người thảo luận về các chủ đề quan trọng.
She decorated her living room with colorful paintings and comfortable furniture.
Cô ấy trang trí phòng khách bằng bức tranh màu sắc và đồ nội thất thoải mái.
The library room in the school is a quiet place for students to study.
Phòng thư viện trong trường là nơi yên tĩnh cho học sinh học tập.
The meeting room was spacious and well-equipped for presentations.
Phòng họp rộng rãi và được trang bị tốt cho các buổi thuyết trình.
The living room was cozy, with a large sofa and warm lighting.
Phòng khách ấm cúng, có sofa lớn và ánh sáng ấm áp.
The classroom was filled with students eager to learn new things.
Phòng học đầy học sinh hăng hái học hỏi những điều mới.
Dạng danh từ của Room (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Room | Rooms |
Kết hợp từ của Room (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Leg (usually headroom Chỗ đầu bình thường | The social gathering had limited legroom for guests to move comfortably. Cuộc tụ họp xã hội có không gian chân hẹp giới hạn để khách mời di chuyển thoải mái. |
Store (usually storeroom) Kho hàng (thường là phòng kho) | The social club has a storeroom for event supplies. Câu lạc bộ xã hội có một kho để cung cấp cho sự kiện. |
Staff (usually staffroom) Nhân viên (thường là phòng nhân viên) | The staff in the staffroom chatted during their break. Nhân viên trong phòng nhân viên trò chuyện trong giờ nghỉ của họ. |
Room (Verb)
Ở chung phòng, nhà hoặc căn hộ, đặc biệt là thuê ở trường đại học hoặc cơ sở tương tự.
Share a room, house, or flat, especially a rented one at a college or similar institution.
They roomed together in a dorm during university.
Họ ở chung trong một ký túc xá khi ở trường đại học.
Students often room with friends to split living costs.
Sinh viên thường ở chung với bạn bè để chia sẻ chi phí sinh hoạt.
She rooms with her classmates to study together for exams.
Cô ấy ở chung với bạn cùng lớp để học cùng nhau cho kỳ thi.
Dạng động từ của Room (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Room |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Roomed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Roomed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rooms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rooming |
Họ từ
Từ "room" chỉ một không gian kín, thường được ngăn cách bằng tường, được sử dụng cho các hoạt động sống, làm việc hoặc nghỉ ngơi. Trong tiếng Anh Anh, "room" và "room" không có sự khác biệt về cách viết; tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp, có thể thấy sự khác biệt về cách phát âm không rõ ràng do ngữ điệu và thổ âm vùng miền. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh hằng ngày lẫn văn bản chính thức.
Từ "room" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "camera", có nghĩa là "phòng", "buồng". Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ thành "romme" và sau đó vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. Sự chuyển biến ngữ nghĩa từ không gian khép kín sang thuật ngữ chỉ bất kỳ không gian nào có thể sử dụng cho các hoạt động cụ thể phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu sử dụng không gian sống và làm việc của con người trong xã hội hiện đại.
Từ "room" có tần suất sử dụng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến không gian sống, sinh hoạt, và các hoạt động xã hội. Trong phần Listening, từ này thường được sử dụng khi mô tả địa điểm hoặc đưa ra chỉ dẫn. Ngoài ra, trong tiếng Anh hàng ngày, "room" cũng thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp liên quan đến tổ chức sự kiện, du lịch, hoặc thảo luận về thiết kế nội thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Room
Chính trị gia trong phòng kín/ Quyết định trong phòng kín
Any private group of men who make decisions, usually political decisions.
The boys in the back room made the important political decisions.
Những chàng trai trong phòng sau đã đưa ra các quyết định chính trị quan trọng.
Thành ngữ cùng nghĩa: the backroom boys...