Bản dịch của từ Room trong tiếng Việt
Room

Room(Verb)
Ở chung phòng, nhà hoặc căn hộ, đặc biệt là thuê ở trường đại học hoặc cơ sở tương tự.
Share a room, house, or flat, especially a rented one at a college or similar institution.
Dạng động từ của Room (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Room |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Roomed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Roomed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rooms |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rooming |
Room(Noun)
Dạng danh từ của Room (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Room | Rooms |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "room" chỉ một không gian kín, thường được ngăn cách bằng tường, được sử dụng cho các hoạt động sống, làm việc hoặc nghỉ ngơi. Trong tiếng Anh Anh, "room" và "room" không có sự khác biệt về cách viết; tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp, có thể thấy sự khác biệt về cách phát âm không rõ ràng do ngữ điệu và thổ âm vùng miền. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh hằng ngày lẫn văn bản chính thức.
Từ "room" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "camera", có nghĩa là "phòng", "buồng". Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ thành "romme" và sau đó vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. Sự chuyển biến ngữ nghĩa từ không gian khép kín sang thuật ngữ chỉ bất kỳ không gian nào có thể sử dụng cho các hoạt động cụ thể phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu sử dụng không gian sống và làm việc của con người trong xã hội hiện đại.
Từ "room" có tần suất sử dụng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến không gian sống, sinh hoạt, và các hoạt động xã hội. Trong phần Listening, từ này thường được sử dụng khi mô tả địa điểm hoặc đưa ra chỉ dẫn. Ngoài ra, trong tiếng Anh hàng ngày, "room" cũng thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp liên quan đến tổ chức sự kiện, du lịch, hoặc thảo luận về thiết kế nội thất.
Họ từ
Từ "room" chỉ một không gian kín, thường được ngăn cách bằng tường, được sử dụng cho các hoạt động sống, làm việc hoặc nghỉ ngơi. Trong tiếng Anh Anh, "room" và "room" không có sự khác biệt về cách viết; tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp, có thể thấy sự khác biệt về cách phát âm không rõ ràng do ngữ điệu và thổ âm vùng miền. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh hằng ngày lẫn văn bản chính thức.
Từ "room" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "camera", có nghĩa là "phòng", "buồng". Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ thành "romme" và sau đó vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. Sự chuyển biến ngữ nghĩa từ không gian khép kín sang thuật ngữ chỉ bất kỳ không gian nào có thể sử dụng cho các hoạt động cụ thể phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu sử dụng không gian sống và làm việc của con người trong xã hội hiện đại.
Từ "room" có tần suất sử dụng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến không gian sống, sinh hoạt, và các hoạt động xã hội. Trong phần Listening, từ này thường được sử dụng khi mô tả địa điểm hoặc đưa ra chỉ dẫn. Ngoài ra, trong tiếng Anh hàng ngày, "room" cũng thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp liên quan đến tổ chức sự kiện, du lịch, hoặc thảo luận về thiết kế nội thất.
