Bản dịch của từ Ceiling trong tiếng Việt

Ceiling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ceiling (Noun)

sˈilɪŋ
sˈilɪŋ
01

Bề mặt bên trong phía trên của một căn phòng hoặc ngăn tương tự khác.

The upper interior surface of a room or other similar compartment.

Ví dụ

The chandelier hung from the high ceiling in the ballroom.

Đèn chùm treo từ trần cao trong phòng bóng.

The ceiling of the concert hall was adorned with intricate designs.

Trần nhà hát được trang trí với những họa tiết tinh xảo.

The artist painted a mural on the ceiling of the cathedral.

Họa sĩ vẽ một bức tranh tường trên trần nhà thờ lớn.

02

Tấm ván bên trong của đáy và mạn tàu.

The inside planking of a ship's bottom and sides.

Ví dụ

The ship's ceiling was made of sturdy wood planks.

Tấm ván trần của con tàu được làm từ gỗ chắc chắn.

The ceiling of the ship was painted in a bright blue color.

Tấm ván trần của con tàu đã được sơn màu xanh sáng.

The crew members repaired the damaged ceiling of the ship.

Các thành viên phi hành đoàn đã sửa chữa tấm ván trần hỏng của con tàu.

Dạng danh từ của Ceiling (Noun)

SingularPlural

Ceiling

Ceilings

Kết hợp từ của Ceiling (Noun)

CollocationVí dụ

Price ceiling

Giá trần

The government implemented a price ceiling to help low-income families.

Chính phủ đã áp dụng mức giá tối đa để giúp các gia đình có thu nhập thấp.

False ceiling

Trần giả

The false ceiling in the community center needs repair.

Trần nhà giả ở trung tâm cộng đồng cần sửa chữa.

Debt ceiling

Ngưỡng nợ

The debt ceiling in social programs affects funding for education.

Ngưỡng nợ trong các chương trình xã hội ảnh hưởng đến nguồn tài trợ cho giáo dục.

Low ceiling

Trần thấp

The community center had a low ceiling, making it feel cramped.

Trung tâm cộng đồng có trần nhà thấp, tạo cảm giác chật chội.

Cathedral ceiling

Trần nhà cao chót vót

The social event was held in a hall with a cathedral ceiling.

Sự kiện xã hội được tổ chức trong một hội trường có trần nhà cao.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ceiling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ceiling

hˈɪt ðə sˈilɨŋ

Nổi trận lôi đình/ Giận tím mặt

To get very angry.

She hit the ceiling when she found out about the betrayal.

Cô ấy đã tức giận khi phát hiện ra sự phản bội.

Thành ngữ cùng nghĩa: hit the roof...