Bản dịch của từ Ceiling trong tiếng Việt
Ceiling
Ceiling (Noun)
The chandelier hung from the high ceiling in the ballroom.
Đèn chùm treo từ trần cao trong phòng bóng.
The ceiling of the concert hall was adorned with intricate designs.
Trần nhà hát được trang trí với những họa tiết tinh xảo.
The artist painted a mural on the ceiling of the cathedral.
Họa sĩ vẽ một bức tranh tường trên trần nhà thờ lớn.
The ship's ceiling was made of sturdy wood planks.
Tấm ván trần của con tàu được làm từ gỗ chắc chắn.
The ceiling of the ship was painted in a bright blue color.
Tấm ván trần của con tàu đã được sơn màu xanh sáng.
The crew members repaired the damaged ceiling of the ship.
Các thành viên phi hành đoàn đã sửa chữa tấm ván trần hỏng của con tàu.
Dạng danh từ của Ceiling (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ceiling | Ceilings |
Kết hợp từ của Ceiling (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Price ceiling Giá trần | The government implemented a price ceiling to help low-income families. Chính phủ đã áp dụng mức giá tối đa để giúp các gia đình có thu nhập thấp. |
False ceiling Trần giả | The false ceiling in the community center needs repair. Trần nhà giả ở trung tâm cộng đồng cần sửa chữa. |
Debt ceiling Ngưỡng nợ | The debt ceiling in social programs affects funding for education. Ngưỡng nợ trong các chương trình xã hội ảnh hưởng đến nguồn tài trợ cho giáo dục. |
Low ceiling Trần thấp | The community center had a low ceiling, making it feel cramped. Trung tâm cộng đồng có trần nhà thấp, tạo cảm giác chật chội. |
Cathedral ceiling Trần nhà cao chót vót | The social event was held in a hall with a cathedral ceiling. Sự kiện xã hội được tổ chức trong một hội trường có trần nhà cao. |
Họ từ
Từ "ceiling" có nghĩa là trần nhà, chỉ bề mặt trên cùng của một căn phòng. Trong tiếng Anh Mỹ, "ceiling" được sử dụng phổ biến trong cả viết và nói, không có sự khác biệt đáng kể với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tài chính, "ceiling" có thể chỉ một giới hạn tối đa, như trong "price ceiling". Với ý nghĩa này, từ này được sử dụng trong cả hai biến thể ngôn ngữ nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "ceiling" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "celer" có nghĩa là "trang trí, che phủ". Tiếng Latin “caelum” có nghĩa là "bầu trời" thường được sử dụng để chỉ một không gian phía trên, mà từ đó phát triển thành ý nghĩa của một bề mặt che phủ bên trên trong kiến trúc. Qua thời gian, "ceiling" không chỉ diễn tả cấu trúc vật lý mà còn tượng trưng cho giới hạn hoặc điểm tối đa của một cái gì đó, phản ánh sự phát triển về ngữ nghĩa từ chính nguồn gốc của nó.
Từ "ceiling" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do liên quan đến các ngữ cảnh mô tả không gian, kiến trúc và môi trường sống. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về kiến thức kiến trúc, thiết kế nội thất hoặc mức giới hạn về tài chính. Ngoài ra, trong ngữ cảnh kinh tế, thuật ngữ "ceiling" còn chỉ đến mức trần giá cả hay giới hạn trong thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp