Bản dịch của từ Inside trong tiếng Việt
Inside
Inside (Preposition)
Bên trong.
Inside.
She waited inside the cafe for her friends to arrive.
Cô đợi bạn bè mình đến trong quán cà phê.
The party was held inside Sarah's house due to the rain.
Bữa tiệc được tổ chức bên trong nhà Sarah do trời mưa.
They sat inside the library discussing the upcoming project.
Họ ngồi bên trong thư viện để thảo luận về dự án sắp tới.
She sat inside the cafe, waiting for her friends to arrive.
Cô ngồi trong quán cà phê, đợi bạn bè đến.
The party was held inside Maria's house due to the rain.
Bữa tiệc được tổ chức bên trong nhà Maria do trời mưa.
Inside (Adjective)
The inside information about the company was leaked to the public.
Thông tin bên trong về công ty đã bị rò rỉ ra ngoài.
Only those on the inside team were aware of the changes.
Chỉ có những người trong nhóm bên trong mới nhận thức được sự thay đổi.
The inside members of the club have special privileges.
Các thành viên bên trong của câu lạc bộ có đặc quyền đặc biệt.
Nằm trên hoặc bên trong.
Situated on or in the inside.
The inside information was only known to a few people.
Thông tin bên trong chỉ được biết đến một số người.
The inside view of the company's operations was eye-opening.
Cách nhìn từ bên trong về hoạt động của công ty đã mở mang tầm mắt.
The inside story of the scandal shocked the public.
Câu chuyện bên trong về vụ bê bối đã làm cho công chúng bàng hoàng.
Inside (Noun)
The inside of the house was beautifully decorated.
Bên trong của căn nhà được trang trí đẹp mắt.
She felt safe and warm inside her close-knit community.
Cô ấy cảm thấy an toàn và ấm áp bên trong cộng đồng gắn kết của mình.
The inside of the church was filled with beautiful stained glass windows.
Bên trong nhà thờ đầy cửa sổ kính nghệ thuật rất đẹp.
She found a note inside the book.
Cô ấy tìm thấy một tờ ghi chú bên trong cuốn sách.
The inside of the house was beautifully decorated.
Bên trong căn nhà được trang trí đẹp mắt.
He peeked inside the envelope to see the contents.
Anh ấy nhìn lén vào phong bì để xem nội dung.
Dạng danh từ của Inside (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inside | Insides |
Inside (Adverb)
She arrived inside ten minutes.
Cô ấy đã đến trong vòng mười phút.
The event will start inside an hour.
Sự kiện sẽ bắt đầu trong vòng một giờ.
He finished the task inside five days.
Anh ấy hoàn thành công việc trong vòng năm ngày.
She prefers to stay inside during the weekends.
Cô ấy thích ở bên trong vào cuối tuần.
The cat likes to sleep inside the cozy house.
Con mèo thích ngủ bên trong ngôi nhà ấm cúng.
They gathered inside to discuss the community issues.
Họ tụ tập bên trong để thảo luận về vấn đề cộng đồng.
Họ từ
Từ "inside" được dùng để chỉ vị trí bên trong một không gian hoặc cấu trúc nào đó. Trong tiếng Anh, "inside" có thể được dùng như giới từ, trạng từ hoặc danh từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và phát âm nhưng có thể có sự khác biệt về cách sử dụng trong ngữ cảnh. Ví dụ, ở Anh, "inside" thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức để miêu tả một tình huống hay cảm xúc bên trong, trong khi ở Mỹ, từ này thường mang tính mô tả vật lý nhiều hơn.
Từ "inside" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "insidan", bắt nguồn từ tiếng Latin "insidere", có nghĩa là "ngồi bên trong" (in- nghĩa là "trong" và sedere nghĩa là "ngồi"). Lịch sử ngữ nghĩa của từ phản ánh sự chuyển biến từ những ý niệm vật lý của không gian bên trong đến các khái niệm trừu tượng hơn, như cảm xúc hay tâm lý, liên quan đến sự bảo bọc và an toàn. Sự liên kết này vẫn được duy trì trong cách sử dụng hiện tại, thể hiện sự tách biệt và bảo vệ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "inside" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả không gian hoặc vị trí. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để trình bày các mô tả chi tiết về địa điểm hoặc tình huống cụ thể. Ngoài ra, từ "inside" cũng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, như khi nói về môi trường nội bộ, cảm xúc cá nhân, hoặc cấu trúc vật lý của đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Inside
Đi theo lối mòn/ Suy nghĩ rập khuôn
To think in traditional fashion, bound by old, nonfunctional, or limiting structures, rules, or practices.
She needs to think inside the box to conform to societal norms.
Cô ấy cần phải suy nghĩ theo cách truyền thống để tuân thủ quy tắc xã hội.