Bản dịch của từ Advantage trong tiếng Việt

Advantage

Noun [C] Noun [U/C] Verb

Advantage (Noun Countable)

ədˈvɑːn.tɪdʒ
ədˈvæn.t̬ɪdʒ
01

Lợi thế, ưu điểm.

Advantages, advantages.

Ví dụ

One advantage of social media is instant communication.

Một lợi thế của mạng xã hội là khả năng liên lạc tức thời.

Social networks offer many advantages for businesses to reach customers.

Mạng xã hội mang lại nhiều lợi thế cho doanh nghiệp trong việc tiếp cận khách hàng.

The main advantage of social gatherings is building strong relationships.

Ưu điểm chính của các cuộc tụ họp xã hội là xây dựng các mối quan hệ bền chặt.

Kết hợp từ của Advantage (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Key advantage

Ưu điểm quan trọng

One key advantage of social media is instant communication.

Một ưu điểm chính của truyền thông xã hội là giao tiếp ngay lập tức.

Main advantage

Ưu điểm chính

The main advantage of social media is instant communication.

Ưu điểm chính của truyền thông xã hội là giao tiếp ngay lập tức.

Economic advantage

Ưu thế kinh tế

Having an economic advantage can lead to better social services.

Sở hữu lợi thế kinh tế có thể dẫn đến dịch vụ xã hội tốt hơn.

Real advantage

Lợi thế thực sự

Having a real advantage in social media marketing can boost brand awareness.

Sở hữu lợi thế thực sự trong tiếp thị truyền thông xã hội có thể tăng cường nhận thức về thương hiệu.

Technical advantage

Ưu điểm kỹ thuật

The new software provides a technical advantage in social media analytics.

Phần mềm mới cung cấp lợi thế kỹ thuật trong phân tích truyền thông xã hội.

Advantage (Noun)

ædvˈænɪdʒ
ædvˈæntɪdʒ
01

Một điều kiện hoặc hoàn cảnh đặt một người vào vị trí thuận lợi hoặc ưu việt.

A condition or circumstance that puts one in a favourable or superior position.

Ví dụ

Having a strong network is an advantage in the social scene.

Có mạng lưới mạnh là một lợi thế trong cảnh xã hội.

Being confident can give you an advantage in social interactions.

Tự tin có thể mang lại lợi thế cho bạn trong giao tiếp xã hội.

Good communication skills are an advantage in social settings.

Kỹ năng giao tiếp tốt là một lợi thế trong môi trường xã hội.

Dạng danh từ của Advantage (Noun)

SingularPlural

Advantage

Advantages

Kết hợp từ của Advantage (Noun)

CollocationVí dụ

Additional advantage

Lợi thế bổ sung

Learning a new language can provide an additional advantage in social interactions.

Học một ngôn ngữ mới có thể cung cấp một lợi thế bổ sung trong giao tiếp xã hội.

Overwhelming advantage

Ưu thế áp đảo

Having a strong network is an overwhelming advantage in social circles.

Sở hữu mạng lưới mạnh mẽ là lợi thế áp đảo trong các vòng xã hội.

Complete advantage

Hoàn thiện ưu thế

Having a complete advantage in social media marketing is crucial.

Sở hữu một lợi thế hoàn toàn trong marketing truyền thông xã hội là quan trọng.

Decided advantage

Ưu điểm quyết định

Having a decided advantage in social media followers, sarah easily promotes her business.

Với lợi thế rõ ràng về người theo dõi trên mạng xã hội, sarah dễ dàng quảng cáo cho doanh nghiệp của mình.

Practical advantage

Lợi ích thực tiễn

Collaborating with local organizations provides a practical advantage in community projects.

Hợp tác với các tổ chức địa phương mang lại lợi thế thực tế trong các dự án cộng đồng.

Advantage (Verb)

ædvˈænɪdʒ
ædvˈæntɪdʒ
01

Đặt ở vị trí thuận lợi hoặc vượt trội.

Put in a favourable or superior position.

Ví dụ

She always tries to advantage her friends in social situations.

Cô ấy luôn cố gắng để làm cho bạn bè của mình ở trong tình huống xã hội có lợi.

He strategically advantaged himself by networking at the social event.

Anh ấy chiến lược hóa cho bản thân mình bằng cách mạng lưới tại sự kiện xã hội.

The organization aims to advantage marginalized groups in society.

Tổ chức nhằm mục tiêu để giúp đỡ các nhóm bị xã hội đẩy lùi.

Dạng động từ của Advantage (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Advantage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Advantaged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Advantaged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Advantages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Advantaging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Advantage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking kèm từ vựng
[...] How students can take of students can benefit from the Internet, too [...]Trích: Talk about the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/10/2021
[...] One is that older workers can take charge of instructing newly-hired employees [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/10/2021
Describe a place you would like to visit for a short time
[...] Ex: We can gain a market by leveraging our network of partners [...]Trích: Describe a place you would like to visit for a short time
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
[...] It is also for sports when businesses pour a lot of money and support into the industry [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports

Idiom with Advantage

Không có idiom phù hợp