Bản dịch của từ Advantage trong tiếng Việt
Advantage
Advantage (Noun Countable)
Lợi thế, ưu điểm.
Advantages, advantages.
One advantage of social media is instant communication.
Một lợi thế của mạng xã hội là khả năng liên lạc tức thời.
Social networks offer many advantages for businesses to reach customers.
Mạng xã hội mang lại nhiều lợi thế cho doanh nghiệp trong việc tiếp cận khách hàng.
The main advantage of social gatherings is building strong relationships.
Ưu điểm chính của các cuộc tụ họp xã hội là xây dựng các mối quan hệ bền chặt.
Kết hợp từ của Advantage (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Key advantage Ưu điểm quan trọng | One key advantage of social media is instant communication. Một ưu điểm chính của truyền thông xã hội là giao tiếp ngay lập tức. |
Main advantage Ưu điểm chính | The main advantage of social media is instant communication. Ưu điểm chính của truyền thông xã hội là giao tiếp ngay lập tức. |
Economic advantage Ưu thế kinh tế | Having an economic advantage can lead to better social services. Sở hữu lợi thế kinh tế có thể dẫn đến dịch vụ xã hội tốt hơn. |
Real advantage Lợi thế thực sự | Having a real advantage in social media marketing can boost brand awareness. Sở hữu lợi thế thực sự trong tiếp thị truyền thông xã hội có thể tăng cường nhận thức về thương hiệu. |
Technical advantage Ưu điểm kỹ thuật | The new software provides a technical advantage in social media analytics. Phần mềm mới cung cấp lợi thế kỹ thuật trong phân tích truyền thông xã hội. |
Advantage (Noun)
Một điều kiện hoặc hoàn cảnh đặt một người vào vị trí thuận lợi hoặc ưu việt.
A condition or circumstance that puts one in a favourable or superior position.
Having a strong network is an advantage in the social scene.
Có mạng lưới mạnh là một lợi thế trong cảnh xã hội.
Being confident can give you an advantage in social interactions.
Tự tin có thể mang lại lợi thế cho bạn trong giao tiếp xã hội.
Good communication skills are an advantage in social settings.
Kỹ năng giao tiếp tốt là một lợi thế trong môi trường xã hội.
Kết hợp từ của Advantage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Additional advantage Lợi thế bổ sung | Learning a new language can provide an additional advantage in social interactions. Học một ngôn ngữ mới có thể cung cấp một lợi thế bổ sung trong giao tiếp xã hội. |
Overwhelming advantage Ưu thế áp đảo | Having a strong network is an overwhelming advantage in social circles. Sở hữu mạng lưới mạnh mẽ là lợi thế áp đảo trong các vòng xã hội. |
Complete advantage Hoàn thiện ưu thế | Having a complete advantage in social media marketing is crucial. Sở hữu một lợi thế hoàn toàn trong marketing truyền thông xã hội là quan trọng. |
Decided advantage Ưu điểm quyết định | Having a decided advantage in social media followers, sarah easily promotes her business. Với lợi thế rõ ràng về người theo dõi trên mạng xã hội, sarah dễ dàng quảng cáo cho doanh nghiệp của mình. |
Practical advantage Lợi ích thực tiễn | Collaborating with local organizations provides a practical advantage in community projects. Hợp tác với các tổ chức địa phương mang lại lợi thế thực tế trong các dự án cộng đồng. |
Advantage (Verb)
Đặt ở vị trí thuận lợi hoặc vượt trội.
Put in a favourable or superior position.
She always tries to advantage her friends in social situations.
Cô ấy luôn cố gắng để làm cho bạn bè của mình ở trong tình huống xã hội có lợi.
He strategically advantaged himself by networking at the social event.
Anh ấy chiến lược hóa cho bản thân mình bằng cách mạng lưới tại sự kiện xã hội.
The organization aims to advantage marginalized groups in society.
Tổ chức nhằm mục tiêu để giúp đỡ các nhóm bị xã hội đẩy lùi.
Mô tả từ
“advantage” thỉnh thoảng xuất hiện ở cả 4 kỹ năng với đa dạng chủ đề, nhằm diễn đạt nghĩa “Lợi thế, ưu điểm” (ví dụ tỷ lệ xuất hiện ở kỹ năng Speaking là 24 lần/185614 và ở kỹ năng Writing Task 2 là 20 lần/15602 từ được sử dụng). Tuy nhiên, từ “advantage” hiếm khi xuất hiện ở kỹ năng Writing Task 1 với nghĩa tương tự. Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành từ “advantage” trong câu văn, bài luận để sử dụng trong các tình huống nghe, đọc hiểu, nói và viết luận trong bài thi IELTS.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp