Bản dịch của từ Advantage trong tiếng Việt
Advantage

Advantage(Noun Countable)
Lợi thế, ưu điểm.
Advantages, advantages.
Advantage(Noun)
Một điều kiện hoặc hoàn cảnh đặt một người vào vị trí thuận lợi hoặc ưu việt.
A condition or circumstance that puts one in a favourable or superior position.
Dạng danh từ của Advantage (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Advantage | Advantages |
Advantage(Verb)
Đặt ở vị trí thuận lợi hoặc vượt trội.
Put in a favourable or superior position.
Dạng động từ của Advantage (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Advantage |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Advantaged |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Advantaged |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Advantages |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Advantaging |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "advantage" trong tiếng Anh chỉ ra lợi ích hoặc điểm mạnh mà một cá nhân hoặc nhóm có được trong một tình huống cụ thể, giúp họ đạt được thành công hoặc lợi thế. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng chú ý về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh và có thể nhẹ hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "advantage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "advantagium", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "vantagium" xuất phát từ "vantage", thường được hiểu là "lợi thế" hay "tình huống thuận lợi". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những yếu tố mang lại lợi ích trong các tình huống cạnh tranh. Ngày nay, "advantage" vẫn duy trì ý nghĩa đó, thể hiện khả năng tận dụng những lợi ích so với đối thủ hoặc trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "advantage" xuất hiện với tần suất cao trong các bối cảnh của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường cần trình bày quan điểm hoặc thảo luận về lợi ích của một chủ đề. Trong phần Đọc và Nghe, từ này cũng thường được sử dụng trong các bài luận và các đoạn hội thoại liên quan đến các lợi thế cạnh tranh hoặc ý kiến cá nhân. Ngoài ra, "advantage" còn được dùng phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh, giáo dục và phân tích chiến lược.
Họ từ
Từ "advantage" trong tiếng Anh chỉ ra lợi ích hoặc điểm mạnh mà một cá nhân hoặc nhóm có được trong một tình huống cụ thể, giúp họ đạt được thành công hoặc lợi thế. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng chú ý về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh và có thể nhẹ hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "advantage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "advantagium", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "vantagium" xuất phát từ "vantage", thường được hiểu là "lợi thế" hay "tình huống thuận lợi". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những yếu tố mang lại lợi ích trong các tình huống cạnh tranh. Ngày nay, "advantage" vẫn duy trì ý nghĩa đó, thể hiện khả năng tận dụng những lợi ích so với đối thủ hoặc trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "advantage" xuất hiện với tần suất cao trong các bối cảnh của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường cần trình bày quan điểm hoặc thảo luận về lợi ích của một chủ đề. Trong phần Đọc và Nghe, từ này cũng thường được sử dụng trong các bài luận và các đoạn hội thoại liên quan đến các lợi thế cạnh tranh hoặc ý kiến cá nhân. Ngoài ra, "advantage" còn được dùng phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh, giáo dục và phân tích chiến lược.
