Bản dịch của từ Circumstance trong tiếng Việt
Circumstance
Circumstance (Noun)
In that circumstance, she decided to help the homeless man.
Trong tình huống đó, cô ấy quyết định giúp người đàn ông vô gia cư.
Given the circumstance, the government provided support to those affected.
Với tình huống như vậy, chính phủ cung cấp hỗ trợ cho những người bị ảnh hưởng.
Under such circumstances, the community came together to address the issue.
Trong hoàn cảnh như vậy, cộng đồng đã cùng nhau giải quyết vấn đề.
She faced difficult circumstances after losing her job.
Cô ấy đối diện với hoàn cảnh khó khăn sau khi mất việc.
The charity aims to help those in desperate circumstances.
Tổ chức từ thiện nhằm giúp đỡ những người trong tình trạng tuyệt vọng.
He managed to improve his circumstances through hard work.
Anh ấy đã cải thiện hoàn cảnh của mình thông qua làm việc chăm chỉ.
The circumstance of the royal wedding was grand and elegant.
Hoàn cảnh của đám cưới hoàng gia tráng lệ.
The circumstance surrounding the award ceremony was festive and celebratory.
Hoàn cảnh xung quanh buổi lễ trao giải rất náo nhiệt và ăn mừng.
The circumstance of the graduation party was filled with joy and excitement.
Hoàn cảnh của buổi tiệc tốt nghiệp tràn ngập niềm vui và hào hứng.
Dạng danh từ của Circumstance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Circumstance | Circumstances |
Kết hợp từ của Circumstance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Set of circumstances Tập hợp các hoàn cảnh | The set of circumstances led to increased social awareness. Bộ hoàn cảnh dẫn đến sự nhận thức xã hội tăng lên. |
Circumstances worsen Tình hình trở nên tồi tệ hơn | In social circumstances, worsen relationships due to misunderstandings. Trong hoàn cảnh xã hội, tình hình trở nên tồi tệ do sự hiểu lầm. |
Circumstances improve Hoàn cảnh được cải thiện | Positive circumstances improve social interactions and relationships. Hoàn cảnh tích cực cải thiện giao tiếp và mối quan hệ xã hội. |
Họ từ
Từ "circumstance" trong tiếng Anh có nghĩa là tình huống, hoàn cảnh hoặc điều kiện mà một sự việc xảy ra. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt về chính tả hay nghĩa. Tuy nhiên, trong lưu hành tiếng nói, có thể có sự khác biệt nhỏ về phát âm giữa các vùng. "Circumstance" thường được sử dụng trong các câu văn mang tính phân tích, như trong luật pháp, xã hội học và nghiên cứu khoa học.
Từ "circumstance" xuất phát từ tiếng Latin "circumstantia", trong đó "circum" có nghĩa là "xung quanh" và "stare" mang nghĩa "đứng". Kể từ thế kỷ 14, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ các yếu tố hoặc điều kiện xảy ra xung quanh một sự kiện hoặc tình huống. Ý nghĩa hiện tại liên quan mật thiết đến cách mà các yếu tố môi trường và điều kiện tác động đến sự phát triển hoặc hiểu biết về một sự việc cụ thể.
Từ "circumstance" xuất hiện với tần suất tương đối đáng lưu ý trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nó thường được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc điều kiện cụ thể. Từ này cũng thường xuất hiện trong văn phạm học thuật và báo cáo, khi phân tích ngữ cảnh của sự kiện hoặc quyết định. Trong thực tế, "circumstance" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về pháp lý, xã hội và kinh tế, nơi mà các yếu tố môi trường hoặc điều kiện bên ngoài ảnh hưởng đến kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp