Bản dịch của từ Circumstance trong tiếng Việt
Circumstance

Circumstance(Noun)
Dạng danh từ của Circumstance (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Circumstance | Circumstances |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "circumstance" trong tiếng Anh có nghĩa là tình huống, hoàn cảnh hoặc điều kiện mà một sự việc xảy ra. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt về chính tả hay nghĩa. Tuy nhiên, trong lưu hành tiếng nói, có thể có sự khác biệt nhỏ về phát âm giữa các vùng. "Circumstance" thường được sử dụng trong các câu văn mang tính phân tích, như trong luật pháp, xã hội học và nghiên cứu khoa học.
Từ "circumstance" xuất phát từ tiếng Latin "circumstantia", trong đó "circum" có nghĩa là "xung quanh" và "stare" mang nghĩa "đứng". Kể từ thế kỷ 14, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ các yếu tố hoặc điều kiện xảy ra xung quanh một sự kiện hoặc tình huống. Ý nghĩa hiện tại liên quan mật thiết đến cách mà các yếu tố môi trường và điều kiện tác động đến sự phát triển hoặc hiểu biết về một sự việc cụ thể.
Từ "circumstance" xuất hiện với tần suất tương đối đáng lưu ý trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nó thường được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc điều kiện cụ thể. Từ này cũng thường xuất hiện trong văn phạm học thuật và báo cáo, khi phân tích ngữ cảnh của sự kiện hoặc quyết định. Trong thực tế, "circumstance" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về pháp lý, xã hội và kinh tế, nơi mà các yếu tố môi trường hoặc điều kiện bên ngoài ảnh hưởng đến kết quả.
Họ từ
Từ "circumstance" trong tiếng Anh có nghĩa là tình huống, hoàn cảnh hoặc điều kiện mà một sự việc xảy ra. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt về chính tả hay nghĩa. Tuy nhiên, trong lưu hành tiếng nói, có thể có sự khác biệt nhỏ về phát âm giữa các vùng. "Circumstance" thường được sử dụng trong các câu văn mang tính phân tích, như trong luật pháp, xã hội học và nghiên cứu khoa học.
Từ "circumstance" xuất phát từ tiếng Latin "circumstantia", trong đó "circum" có nghĩa là "xung quanh" và "stare" mang nghĩa "đứng". Kể từ thế kỷ 14, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ các yếu tố hoặc điều kiện xảy ra xung quanh một sự kiện hoặc tình huống. Ý nghĩa hiện tại liên quan mật thiết đến cách mà các yếu tố môi trường và điều kiện tác động đến sự phát triển hoặc hiểu biết về một sự việc cụ thể.
Từ "circumstance" xuất hiện với tần suất tương đối đáng lưu ý trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nó thường được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc điều kiện cụ thể. Từ này cũng thường xuất hiện trong văn phạm học thuật và báo cáo, khi phân tích ngữ cảnh của sự kiện hoặc quyết định. Trong thực tế, "circumstance" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về pháp lý, xã hội và kinh tế, nơi mà các yếu tố môi trường hoặc điều kiện bên ngoài ảnh hưởng đến kết quả.

