Bản dịch của từ Event trong tiếng Việt
Event
Event (Noun Countable)
Sự việc, sự kiện.
Incidents, events.
The charity event raised $10,000 for the local shelter.
Sự kiện từ thiện đã quyên góp được 10.000 đô la cho mái ấm địa phương.
The music festival was the most anticipated event of the year.
Lễ hội âm nhạc là sự kiện được mong đợi nhất trong năm.
The event attracted over 500 attendees from the community.
Sự kiện đã thu hút hơn 500 người tham dự từ cộng đồng.
Kết hợp từ của Event (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pivotal event Sự kiện then chốt | The pandemic was a pivotal event in reshaping social interactions. Đại dịch là một sự kiện quan trọng trong việc tái tạo tương tác xã hội. |
Watershed event Sự kiện quan trọng | The civil rights movement was a watershed event in american history. Phong trào dân quyền là một sự kiện quan trọng trong lịch sử mỹ. |
Political event Sự kiện chính trị | The election was a significant political event in the country. Cuộc bầu cử là một sự kiện chính trị quan trọng trong đất nước. |
Men's event Sự kiện dành cho nam giới | The men's event attracted a large audience. Sự kiện dành cho nam thu hút đông đảo khán giả. |
One-day event Sự kiện kéo dài một ngày | The charity fundraiser was a one-day event. Sự kiện gây quỹ từ thiện là một sự kiện một ngày. |
Event (Noun)
Một sự việc xảy ra hoặc diễn ra, đặc biệt là một việc quan trọng.
A thing that happens or takes place, especially one of importance.
The charity event raised $10,000 for the homeless shelter.
Sự kiện từ thiện đã quyên góp $10,000 cho trại tạm thời cho người vô gia cư.
The music event attracted over 500 attendees from the community.
Sự kiện âm nhạc thu hút hơn 500 người tham dự từ cộng đồng.
The cultural event showcased traditional dances and local cuisine.
Sự kiện văn hóa trưng bày các điệu nhảy truyền thống và ẩm thực địa phương.
Dạng danh từ của Event (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Event | Events |
Kết hợp từ của Event (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pivotal event Sự kiện then chốt | The pandemic was a pivotal event in shaping social interactions. Đại dịch là một sự kiện quan trọng trong việc hình thành tương tác xã hội. |
Breaststroke event Sự thi đấu bơi dạ bướm | She won the breaststroke event in the swimming competition. Cô ấy đã giành chiến thắng trong sự kiện bơi ếch. |
Watershed event Sự kiện quan trọng | The pandemic was a watershed event in modern society. Đại dịch là một sự kiện quan trọng trong xã hội hiện đại. |
Political event Sự kiện chính trị | The election campaign was a significant political event. Chiến dịch bầu cử là một sự kiện chính trị quan trọng. |
Men's event Sự kiện dành cho nam giới | The men's event attracted a large audience. Sự kiện dành cho nam thu hút một lượng lớn khán giả. |
Họ từ
Từ "event" trong tiếng Anh có nghĩa là sự kiện, thường chỉ một hiện tượng hay hoạt động diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ (American English) nhưng có thể được phát âm nhẹ hơn phần âm “v”. Cả hai hình thức này đều sử dụng "event" trong ngữ cảnh như hội nghị, buổi biểu diễn hay lễ kỷ niệm. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "occasion" để nhấn mạnh tính chất định kỳ hoặc trang trọng hơn.
Từ "event" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "eventus", nghĩa là "kết quả" hoặc "sự kiện xảy ra". Từ này được hình thành từ động từ "evenire", kết hợp "ex-" (ra ngoài) và "venire" (đến). Ban đầu, "eventus" tương ứng với một sự kiện xảy ra hoặc một kết thúc. Khi được đưa vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14, nghĩa của nó dần mở rộng để chỉ bất kỳ sự kiện nào có thể được quan sát, phản ánh tính chất thay đổi và biến động trong cuộc sống.
Từ "event" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả các sự kiện, hoạt động hoặc tình huống cụ thể. Trong IELTS, từ này thường được sử dụng trong các đề bài yêu cầu miêu tả, phân tích hoặc lập kế hoạch cho các hoạt động xã hội, văn hóa hay khoa học. Ngoài ra, "event" còn phổ biến trong các lĩnh vực như tổ chức sự kiện, marketing, và nghiên cứu khoa học, nơi nó được dùng để chỉ các sự kiện diễn ra trong một thời gian và không gian nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp