Bản dịch của từ Event trong tiếng Việt
Event

Event (Noun Countable)
Sự việc, sự kiện.
Incidents, events.
The charity event raised $10,000 for the local shelter.
Sự kiện từ thiện đã quyên góp được 10.000 đô la cho mái ấm địa phương.
The music festival was the most anticipated event of the year.
Lễ hội âm nhạc là sự kiện được mong đợi nhất trong năm.
The event attracted over 500 attendees from the community.
Sự kiện đã thu hút hơn 500 người tham dự từ cộng đồng.
Kết hợp từ của Event (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Major event Sự kiện lớn | The major event in 2022 was the community festival in new york. Sự kiện lớn nhất năm 2022 là lễ hội cộng đồng ở new york. |
Important event Sự kiện quan trọng | The community celebrated an important event last saturday at the park. Cộng đồng đã tổ chức một sự kiện quan trọng vào thứ bảy tuần trước tại công viên. |
Significant event Sự kiện quan trọng | The significant event was the 2021 social justice protest in new york. Sự kiện quan trọng là cuộc biểu tình vì công bằng xã hội năm 2021 ở new york. |
Traumatic event Sự kiện chấn thương | The traumatic event affected many people in the community last year. Sự kiện chấn thương đã ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng năm ngoái. |
Black-tie event Sự kiện trang trọng | The charity gala was a formal black-tie event last saturday. Buổi tiệc từ thiện là một sự kiện trang trọng vào thứ bảy vừa qua. |
Event (Noun)
Một sự việc xảy ra hoặc diễn ra, đặc biệt là một việc quan trọng.
A thing that happens or takes place, especially one of importance.
The charity event raised $10,000 for the homeless shelter.
Sự kiện từ thiện đã quyên góp $10,000 cho trại tạm thời cho người vô gia cư.
The music event attracted over 500 attendees from the community.
Sự kiện âm nhạc thu hút hơn 500 người tham dự từ cộng đồng.
The cultural event showcased traditional dances and local cuisine.
Sự kiện văn hóa trưng bày các điệu nhảy truyền thống và ẩm thực địa phương.
Dạng danh từ của Event (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Event | Events |
Kết hợp từ của Event (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Two-day event Sự kiện hai ngày | The two-day event drew over 500 attendees from various social groups. Sự kiện hai ngày thu hút hơn 500 người tham dự từ nhiều nhóm xã hội. |
Great event Sự kiện lớn | The charity concert was a great event for local families in 2023. Buổi hòa nhạc từ thiện là một sự kiện lớn cho các gia đình địa phương vào năm 2023. |
Backstroke event Nội dung bơi ngửa | The backstroke event was exciting at the 2023 national swim meet. Sự kiện bơi ngửa rất thú vị tại giải bơi quốc gia 2023. |
Annual event Sự kiện hàng năm | The annual event attracted over 5,000 participants this year. Sự kiện hàng năm thu hút hơn 5.000 người tham gia năm nay. |
Dramatic event Sự kiện kịch tính | The dramatic event shocked the entire community during the 2020 protests. Sự kiện gây sốc đã làm cộng đồng bàng hoàng trong cuộc biểu tình năm 2020. |
Họ từ
Từ "event" trong tiếng Anh có nghĩa là sự kiện, thường chỉ một hiện tượng hay hoạt động diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ (American English) nhưng có thể được phát âm nhẹ hơn phần âm “v”. Cả hai hình thức này đều sử dụng "event" trong ngữ cảnh như hội nghị, buổi biểu diễn hay lễ kỷ niệm. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "occasion" để nhấn mạnh tính chất định kỳ hoặc trang trọng hơn.
Từ "event" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "eventus", nghĩa là "kết quả" hoặc "sự kiện xảy ra". Từ này được hình thành từ động từ "evenire", kết hợp "ex-" (ra ngoài) và "venire" (đến). Ban đầu, "eventus" tương ứng với một sự kiện xảy ra hoặc một kết thúc. Khi được đưa vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14, nghĩa của nó dần mở rộng để chỉ bất kỳ sự kiện nào có thể được quan sát, phản ánh tính chất thay đổi và biến động trong cuộc sống.
Từ "event" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả các sự kiện, hoạt động hoặc tình huống cụ thể. Trong IELTS, từ này thường được sử dụng trong các đề bài yêu cầu miêu tả, phân tích hoặc lập kế hoạch cho các hoạt động xã hội, văn hóa hay khoa học. Ngoài ra, "event" còn phổ biến trong các lĩnh vực như tổ chức sự kiện, marketing, và nghiên cứu khoa học, nơi nó được dùng để chỉ các sự kiện diễn ra trong một thời gian và không gian nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



