Bản dịch của từ Importance trong tiếng Việt
Importance
Importance (Noun Uncountable)
Tầm quan trọng.
Importance.
Education plays a crucial role in social importance and development.
Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong tầm quan trọng và sự phát triển của xã hội.
Community service highlights the importance of giving back to society.
Dịch vụ cộng đồng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cống hiến cho xã hội.
Social media platforms amplify the importance of connectivity and communication.
Các nền tảng truyền thông xã hội nâng cao tầm quan trọng của kết nối và giao tiếp.
Kết hợp từ của Importance (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Declining importance Sự giảm dần về tầm quan trọng | The declining importance of traditional values in modern society. Sự giảm quan trọng của các giá trị truyền thống trong xã hội hiện đại. |
Cardinal importance Sự quan trọng cơ bản | Social responsibility is of cardinal importance in community development. Trách nhiệm xã hội quan trọng trong phát triển cộng đồng. |
Immediate importance Tính cấp bách | The charity event held last week was of immediate importance. Sự kiện từ thiện diễn ra tuần trước có ý nghĩa ngay lập tức. |
Special importance Ý nghĩa đặc biệt | Family plays a special importance in vietnamese culture. Gia đình đóng vai trò quan trọng trong văn hóa việt nam. |
Marginal importance Ý nghĩa nhỏ, không quan trọng | The role of social media is of marginal importance in community building. Vai trò của mạng xã hội là không quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng. |
Importance (Noun)
Trạng thái hoặc thực tế có ý nghĩa hoặc giá trị lớn.
The state or fact of being of great significance or value.
Education plays a key role in social importance.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong sự quan trọng xã hội.
Community service highlights the importance of helping others.
Dịch vụ cộng đồng nhấn mạnh sự quan trọng của việc giúp đỡ người khác.
Social events can enhance the importance of cultural diversity.
Các sự kiện xã hội có thể tăng cường sự quan trọng của đa dạng văn hóa.
Dạng danh từ của Importance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Importance | - |
Kết hợp từ của Importance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Declining importance Sự giảm dần về tầm quan trọng | The use of landline phones is of declining importance in social interactions. Việc sử dụng điện thoại cố định đang giảm tính quan trọng trong giao tiếp xã hội. |
Immediate importance Tính cấp bách | The charity event had immediate importance for the community. Sự kiện từ thiện có sự quan trọng ngay lập tức đối với cộng đồng. |
Minor importance Tầm quan trọng nhỏ | Charity work is of minor importance in building a strong community. Công việc từ thiện có tầm quan trọng nhỏ trong việc xây dựng cộng đồng mạnh mẽ. |
Highest importance Quan trọng nhất | Social connections are of the highest importance in building relationships. Mối quan hệ xã hội có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ. |
Tremendous importance Quan trọng to lớn | Family support is of tremendous importance in building a strong community. Sự hỗ trợ từ gia đình có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng mạnh mẽ. |
Họ từ
"Importance" là một danh từ có nghĩa là mức độ có giá trị hoặc ý nghĩa của một chủ đề, sự kiện hoặc đối tượng trong một bối cảnh nhất định. Từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "importance" với cách phát âm tương tự /ɪmˈpɔː.təns/. Tuy nhiên, trong những ngữ cảnh nhất định, có thể có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng và nhấn mạnh ngữ điệu, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn không thay đổi.
Từ "importance" xuất phát từ gốc Latin "importans", là dạng hiện tại của động từ "importare", có nghĩa là "mang vào" hoặc "đưa vào". Trong tiếng Latin, "importare" không chỉ đơn thuần chỉ sự vận chuyển, mà còn ngụ ý giá trị và tầm quan trọng của những gì được đưa vào. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển sang thể hiện giá trị và ảnh hưởng của một sự vật hay khái niệm nào đó, phản ánh sự cần thiết và sự trọng yếu trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "importance" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt trong IELTS Writing và Speaking khi thí sinh cần trình bày quan điểm hoặc lý do. Trong IELTS Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mang tính phân tích hoặc thảo luận. Trong các bối cảnh khác, "importance" thường được sử dụng trong giáo dục, nghiên cứu và báo cáo để nhấn mạnh giá trị hoặc ý nghĩa của một vấn đề, khía cạnh nào đó trong xã hội hoặc cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp