Bản dịch của từ Fact trong tiếng Việt
Fact
Fact (Noun Countable)
Sự thật.
Statistics are based on the fact that 70% of people prefer tea.
Thống kê dựa trên thực tế là 70% mọi người thích trà.
An interesting fact about the social media platform is its global reach.
Một sự thật thú vị về nền tảng truyền thông xã hội là phạm vi tiếp cận toàn cầu của nó.
Research has proven the fact that social interactions positively impact mental health.
Nghiên cứu đã chứng minh thực tế rằng các tương tác xã hội tác động tích cực đến sức khỏe tâm thần.
Kết hợp từ của Fact (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Scientific fact Sự thật khoa học | A scientific fact is that water boils at 100 degrees celsius. Một sự thật khoa học là nước sôi ở 100 độ c. |
Observable fact Sự thật có thể quan sát được | The rising unemployment rate is an observable fact in society. Tỷ lệ thất nghiệp tăng là một sự thật có thể quan sát được trong xã hội. |
Unpleasant fact Sự thật không dễ chịu | Facing the unpleasant fact, sarah decided to seek help from a therapist. Đối mặt với sự thật không dễ chịu, sarah quyết định tìm sự giúp đỡ từ một chuyên gia tâm lý. |
Relevant fact Sự thật liên quan | A relevant fact about social media is its impact on communication. Một sự thật liên quan về truyền thông xã hội là tác động của nó đối với giao tiếp. |
Concrete fact Sự thật cụ thể | She presented a concrete fact during the social experiment. Cô ấy đã trình bày một sự thật cụ thể trong thí nghiệm xã hội. |
Fact (Noun)
The fact that pollution is harmful to health is well-known.
Việc ô nhiễm có hại cho sức khỏe là điều được biết đến.
She presented facts and figures about climate change in her report.
Cô ấy trình bày các sự thật và con số về biến đổi khí hậu trong báo cáo của mình.
The fact that education is crucial for development is undisputed.
Việc giáo dục quan trọng cho sự phát triển là không thể tranh cãi.
Dạng danh từ của Fact (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fact | Facts |
Kết hợp từ của Fact (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sad fact Sự thật buồn | It's a sad fact that many people in the community are homeless. Đó là một sự thật buồn rằng nhiều người trong cộng đồng không nhà. |
Simple fact Sự thật đơn giản | A simple fact is that social media connects people globally. Một sự thật đơn giản là mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn cầu. |
Stark fact Sự thật đau lòng | The stark fact is that poverty rates are rising in urban areas. Sự thật rõ ràng là tỷ lệ nghèo đang tăng lên ở các khu vực đô thị. |
Salient fact Sự thực nổi bật | A salient fact is that social media connects people globally. Một sự thật nổi bật là mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn cầu. |
Harsh fact Sự thật khắc nghiệt | Facing the harsh fact of rising unemployment rates is concerning. Đối mặt với sự thật khắc nghiệt về tỷ lệ thất nghiệp tăng cao là đáng lo ngại. |
Họ từ
Từ "fact" được dùng để chỉ một sự kiện, điều gì đó có thật, có thể xác minh và không thể bị nghi ngờ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fact" mang ý nghĩa tương tự và được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khoa học, lịch sử và pháp lý. Phát âm ở hai phiên bản này có sự khác biệt nhỏ, nhưng về mặt ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng thì không có sự phân biệt rõ ràng. Từ này thường được dùng để nhấn mạnh tính khách quan và sự thật trong lập luận.
Từ "fact" có nguồn gốc từ tiếng Latin "factum", nghĩa là "điều đã được làm", từ động từ "facere" có nghĩa là "làm". Trong tiếng Latin, khái niệm "factum" thể hiện rõ ràng sự tồn tại khách quan của một sự kiện hoặc điều kiện. Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa sang tiếng Anh từ thế kỷ 14, vẫn giữ nguyên ý nghĩa xác thực, nhấn mạnh tính khách quan và sự thật. Do đó, từ "fact" hiện nay được sử dụng để chỉ các thông tin xác thực, đã được chứng minh.
Từ "fact" có tần suất xuất hiện khá cao trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường được sử dụng để định nghĩa thông tin hoặc chứng minh quan điểm. Trong phần Viết, "fact" có thể xuất hiện khi người viết cần cung cấp bằng chứng cho luận điểm của mình. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các cuộc thảo luận và viết báo, nơi mà sự thật và chứng cứ được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp