Bản dịch của từ Fact trong tiếng Việt

Fact

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fact(Noun Countable)

fækt
fækt
01

Sự thật.

Truth.

Ví dụ

Fact(Noun)

fˈækt
fˈækt
01

Một điều đã được biết hoặc đã được chứng minh là đúng.

A thing that is known or proved to be true.

fact nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Fact (Noun)

SingularPlural

Fact

Facts

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ