Bản dịch của từ Known trong tiếng Việt
Known

Known(Adjective)
Được nhiều người biết đến, nổi tiếng.
Well known and famous.
Được chấp nhận, quen thuộc, được nghiên cứu.
Accepted, familiar, researched.
Dạng tính từ của Known (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Known Đã biết | More known Đã biết nhiều hơn | Most known Được biết nhiều nhất |
Known(Noun)
Dạng danh từ của Known (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Known | Knowns |
Known(Verb)
Phân từ quá khứ của biết.
Past participle of know.
Dạng động từ của Known (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Know |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Knew |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Known |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Knows |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Knowing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "known" là dạng quá khứ phân từ của động từ "know", có nghĩa là được nhận biết, thấu hiểu hoặc có thông tin về một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể này, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "known" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cnāwen", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *kwenōnan, có nghĩa là "nhận biết" hoặc "thấu hiểu". Gốc từ này có liên hệ với động từ "know", chỉ sự nhận thức hay thông tin đã được xác nhận. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ trạng thái của việc thông hiểu hay quen thuộc với một điều gì đó, phản ánh bản chất của tri thức và sự thấu hiểu trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "known" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, "known" thường được sử dụng để nói về thông tin đã được xác nhận, sự công nhận của một khái niệm hoặc sự kiện. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học, nghiên cứu hoặc văn học, thể hiện rõ sự xác thực hoặc sự phổ biến của một chủ đề nào đó trong các cuộc thảo luận hoặc bài viết.
Họ từ
Từ "known" là dạng quá khứ phân từ của động từ "know", có nghĩa là được nhận biết, thấu hiểu hoặc có thông tin về một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể này, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "known" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cnāwen", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *kwenōnan, có nghĩa là "nhận biết" hoặc "thấu hiểu". Gốc từ này có liên hệ với động từ "know", chỉ sự nhận thức hay thông tin đã được xác nhận. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ trạng thái của việc thông hiểu hay quen thuộc với một điều gì đó, phản ánh bản chất của tri thức và sự thấu hiểu trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "known" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, "known" thường được sử dụng để nói về thông tin đã được xác nhận, sự công nhận của một khái niệm hoặc sự kiện. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học, nghiên cứu hoặc văn học, thể hiện rõ sự xác thực hoặc sự phổ biến của một chủ đề nào đó trong các cuộc thảo luận hoặc bài viết.
