Bản dịch của từ Known trong tiếng Việt
Known
Known (Adjective)
Được nhiều người biết đến, nổi tiếng.
Well known and famous.
The actor is known for his award-winning performances.
Nam diễn viên được biết đến với những màn trình diễn đoạt giải thưởng.
The singer became known worldwide after releasing her hit single.
Ca sĩ được biết đến trên toàn thế giới sau khi phát hành đĩa đơn ăn khách của mình.
The author's book is known for its insightful commentary on society.
Cuốn sách của tác giả được biết đến với những bình luận sâu sắc về xã hội.
Được chấp nhận, quen thuộc, được nghiên cứu.
Accepted, familiar, researched.
She is a known singer in the local community.
Cô ấy là một ca sĩ được biết đến trong cộng đồng địa phương.
The known author will be speaking at the event.
Tác giả nổi tiếng sẽ phát biểu tại sự kiện.
His known expertise in the field is widely respected.
Chuyên môn được biết đến của anh ấy trong lĩnh vực được rất nhiều người tôn trọng.
She is a known actress in Hollywood.
Cô ấy là một nữ diễn viên nổi tiếng ở Hollywood.
The known author will attend the book signing event.
Tác giả nổi tiếng sẽ tham dự sự kiện ký tặng sách.
The known scientist received a prestigious award.
Nhà khoa học nổi tiếng nhận được một giải thưởng danh giá.
Dạng tính từ của Known (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Known Đã biết | More known Đã biết nhiều hơn | Most known Được biết nhiều nhất |
Known (Noun)
Her fame made her a known figure in the community.
Sự nổi tiếng của cô ấy đã biến cô ấy thành một nhân vật được biết đến trong cộng đồng.
His reputation as a philanthropist is well-known in the city.
Danh tiếng của anh ấy như một nhà hảo tâm được biết đến rộng rãi trong thành phố.
The charity event attracted many known personalities to participate.
Sự kiện từ thiện đã thu hút nhiều nhân vật nổi tiếng tham gia.
Her reputation as a kind person is well-known in the community.
Sự nổi tiếng về tính tình tốt của cô ấy được biết đến rộng rãi trong cộng đồng.
The incident at the park became a known event in town.
Vụ việc tại công viên trở thành một sự kiện được biết đến trong thị trấn.
His name is widely known for his charitable contributions.
Tên của anh ấy rất nổi tiếng với những đóng góp từ thiện của mình.
Dạng danh từ của Known (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Known | Knowns |
Known (Verb)
Phân từ quá khứ của biết.
Past participle of know.
She is known for her charitable work in the community.
Cô ấy nổi tiếng với công việc từ thiện trong cộng đồng.
The event is widely known for its impact on society.
Sự kiện đó rất nổi tiếng với tác động của nó đối với xã hội.
He is known as a leader in promoting environmental awareness.
Anh ấy được biết đến là một nhà lãnh đạo trong việc thúc đẩy nhận thức về môi trường.
Dạng động từ của Known (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Know |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Knew |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Known |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Knows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Knowing |
Họ từ
Từ "known" là dạng quá khứ phân từ của động từ "know", có nghĩa là được nhận biết, thấu hiểu hoặc có thông tin về một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể này, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "known" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cnāwen", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *kwenōnan, có nghĩa là "nhận biết" hoặc "thấu hiểu". Gốc từ này có liên hệ với động từ "know", chỉ sự nhận thức hay thông tin đã được xác nhận. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ trạng thái của việc thông hiểu hay quen thuộc với một điều gì đó, phản ánh bản chất của tri thức và sự thấu hiểu trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "known" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, "known" thường được sử dụng để nói về thông tin đã được xác nhận, sự công nhận của một khái niệm hoặc sự kiện. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học, nghiên cứu hoặc văn học, thể hiện rõ sự xác thực hoặc sự phổ biến của một chủ đề nào đó trong các cuộc thảo luận hoặc bài viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp