Bản dịch của từ Constant trong tiếng Việt

Constant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constant (Adjective)

ˈkɒn.stənt
ˈkɑːn.stənt
01

Liên tục, không ngừng nghỉ.

Continuously, non-stop.

Ví dụ

She faced constant criticism on social media for her views.

Cô phải đối mặt với những lời chỉ trích liên tục trên mạng xã hội vì quan điểm của mình.

The constant updates on social media kept everyone informed.

Việc cập nhật liên tục trên mạng xã hội giúp mọi người luôn cập nhật thông tin.

Living in a constant state of connectivity affects social interactions.

Sống trong tình trạng kết nối liên tục ảnh hưởng đến các tương tác xã hội.

02

Xảy ra liên tục trong một khoảng thời gian.

Occurring continuously over a period of time.

Ví dụ

Her constant support helped him through tough times.

Sự ủng hộ liên tục của cô ấy đã giúp anh ấy vượt qua thời gian khó khăn.

The constant noise from the construction site was unbearable.

Âm thanh liên tục từ công trường xây dựng không thể chịu đựng được.

They enjoyed the constant flow of visitors to their exhibition.

Họ thích thú với dòng khách thăm liên tục đến triển lãm của họ.

Dạng tính từ của Constant (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Constant

Hằng số

More constant

Hằng số thêm

Most constant

Hằng số nhất

Kết hợp từ của Constant (Adjective)

CollocationVí dụ

Nearly constant

Gần như không thay đổi

Social media usage is nearly constant among teenagers today.

Việc sử dụng mạng xã hội gần như không thay đổi ở thanh thiếu niên hôm nay.

Absolutely constant

Hoàn toàn không thay đổi

Social media use is absolutely constant among teenagers today.

Việc sử dụng mạng xã hội là hoàn toàn liên tục ở thanh thiếu niên ngày nay.

Fairly constant

Khá ổn định

Social media usage is fairly constant among teenagers in america.

Mức sử dụng mạng xã hội khá ổn định trong giới trẻ ở mỹ.