Bản dịch của từ Constant trong tiếng Việt

Constant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constant(Adjective)

ˈkɒn.stənt
ˈkɑːn.stənt
01

Liên tục, không ngừng nghỉ.

Continuously, non-stop.

Ví dụ
02

Xảy ra liên tục trong một khoảng thời gian.

Occurring continuously over a period of time.

Ví dụ

Dạng tính từ của Constant (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Constant

Hằng số

More constant

Hằng số thêm

Most constant

Hằng số nhất

Constant(Noun)

kˈɑnstn̩t
kɑŋstˈɑŋ
01

Một tình huống không thay đổi.

A situation that does not change.

Ví dụ

Dạng danh từ của Constant (Noun)

SingularPlural

Constant

Constants

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ