Bản dịch của từ Constant trong tiếng Việt
Constant

Constant(Adjective)
Liên tục, không ngừng nghỉ.
Continuously, non-stop.
Xảy ra liên tục trong một khoảng thời gian.
Occurring continuously over a period of time.
Dạng tính từ của Constant (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Constant Hằng số | More constant Hằng số thêm | Most constant Hằng số nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "constant" đề cập đến một đại lượng không thay đổi hoặc duy trì giá trị cố định trong suốt một quá trình nào đó. Trong toán học và vật lý, nó thường được sử dụng để chỉ các giá trị không biến đổi. Trong tiếng Anh, từ này được ghi là "constant" cả trong Anh Anh lẫn Anh Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ điệu có thể nghe nhẹ nhàng hơn ở Anh Mỹ. Nghĩa và cách sử dụng của từ này giống nhau trong cả hai biến thể, thường có trong nhiều lĩnh vực như khoa học, toán học và triết học.
Từ "constant" bắt nguồn từ latinh "constans", có nghĩa là "kiên định" hoặc "bất biến", với thành phần "con-" (cùng) và "stare" (đứng). Khi được sử dụng trong tiếng Anh thế kỷ 15, nó mang ý nghĩa chỉ tính ổn định, không thay đổi theo thời gian. Ngày nay, "constant" không chỉ mô tả các yếu tố bất biến trong toán học và khoa học, mà còn trong ngữ cảnh tâm lý và xã hội, nơi sự kiên định có vai trò quan trọng trong hành vi và quyết định.
Từ "constant" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các hiện tượng vật lý hoặc toán học, nhấn mạnh tính ổn định. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "constant" thường diễn ra trong tình huống thảo luận về những yếu tố không thay đổi, như sự thay đổi khí hậu hay các vấn đề xã hội, thể hiện sự kiên định và liên tục.
Họ từ
Từ "constant" đề cập đến một đại lượng không thay đổi hoặc duy trì giá trị cố định trong suốt một quá trình nào đó. Trong toán học và vật lý, nó thường được sử dụng để chỉ các giá trị không biến đổi. Trong tiếng Anh, từ này được ghi là "constant" cả trong Anh Anh lẫn Anh Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ điệu có thể nghe nhẹ nhàng hơn ở Anh Mỹ. Nghĩa và cách sử dụng của từ này giống nhau trong cả hai biến thể, thường có trong nhiều lĩnh vực như khoa học, toán học và triết học.
Từ "constant" bắt nguồn từ latinh "constans", có nghĩa là "kiên định" hoặc "bất biến", với thành phần "con-" (cùng) và "stare" (đứng). Khi được sử dụng trong tiếng Anh thế kỷ 15, nó mang ý nghĩa chỉ tính ổn định, không thay đổi theo thời gian. Ngày nay, "constant" không chỉ mô tả các yếu tố bất biến trong toán học và khoa học, mà còn trong ngữ cảnh tâm lý và xã hội, nơi sự kiên định có vai trò quan trọng trong hành vi và quyết định.
Từ "constant" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các hiện tượng vật lý hoặc toán học, nhấn mạnh tính ổn định. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "constant" thường diễn ra trong tình huống thảo luận về những yếu tố không thay đổi, như sự thay đổi khí hậu hay các vấn đề xã hội, thể hiện sự kiên định và liên tục.
