Bản dịch của từ Constant trong tiếng Việt
Constant
Constant (Adjective)
Liên tục, không ngừng nghỉ.
Continuously, non-stop.
She faced constant criticism on social media for her views.
Cô phải đối mặt với những lời chỉ trích liên tục trên mạng xã hội vì quan điểm của mình.
The constant updates on social media kept everyone informed.
Việc cập nhật liên tục trên mạng xã hội giúp mọi người luôn cập nhật thông tin.
Living in a constant state of connectivity affects social interactions.
Sống trong tình trạng kết nối liên tục ảnh hưởng đến các tương tác xã hội.
Xảy ra liên tục trong một khoảng thời gian.
Occurring continuously over a period of time.
Her constant support helped him through tough times.
Sự ủng hộ liên tục của cô ấy đã giúp anh ấy vượt qua thời gian khó khăn.
The constant noise from the construction site was unbearable.
Âm thanh liên tục từ công trường xây dựng không thể chịu đựng được.
They enjoyed the constant flow of visitors to their exhibition.
Họ thích thú với dòng khách thăm liên tục đến triển lãm của họ.
Dạng tính từ của Constant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Constant Hằng số | More constant Hằng số thêm | Most constant Hằng số nhất |
Kết hợp từ của Constant (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Absolutely constant Hoàn toàn không thay đổi | Her dedication to volunteering is absolutely constant. Sự tận tụy của cô ấy trong công việc tình nguyện là tuyệt đối không thay đổi. |
Almost constant Gần như không đổi | Her social media activity is almost constant throughout the day. Hoạt động trên mạng xã hội của cô ấy gần như liên tục suốt cả ngày. |
Virtually constant Hầu như không đổi | Her social media following remained virtually constant throughout the year. Số người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy duy trì gần như không đổi suốt cả năm. |
Approximately constant Gần như không đổi | The number of volunteers remained approximately constant throughout the year. Số tình nguyện viên duy trì ổn định xấp xỉ suốt năm. |
More or less constant Tương đối không đổi | His social media presence is more or less constant. Sự hiện diện trên mạng xã hội của anh ấy gần như không đổi. |
Constant (Noun)
In their relationship, trust was a constant.
Trong mối quan hệ của họ, sự tin tưởng là không đổi.
The presence of family was a constant in her life.
Sự hiện diện của gia đình là không đổi trong cuộc sống của cô ấy.
The importance of education is a constant in society.
Sự quan trọng của giáo dục là không đổi trong xã hội.
Dạng danh từ của Constant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Constant | Constants |
Họ từ
Từ "constant" đề cập đến một đại lượng không thay đổi hoặc duy trì giá trị cố định trong suốt một quá trình nào đó. Trong toán học và vật lý, nó thường được sử dụng để chỉ các giá trị không biến đổi. Trong tiếng Anh, từ này được ghi là "constant" cả trong Anh Anh lẫn Anh Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ điệu có thể nghe nhẹ nhàng hơn ở Anh Mỹ. Nghĩa và cách sử dụng của từ này giống nhau trong cả hai biến thể, thường có trong nhiều lĩnh vực như khoa học, toán học và triết học.
Từ "constant" bắt nguồn từ latinh "constans", có nghĩa là "kiên định" hoặc "bất biến", với thành phần "con-" (cùng) và "stare" (đứng). Khi được sử dụng trong tiếng Anh thế kỷ 15, nó mang ý nghĩa chỉ tính ổn định, không thay đổi theo thời gian. Ngày nay, "constant" không chỉ mô tả các yếu tố bất biến trong toán học và khoa học, mà còn trong ngữ cảnh tâm lý và xã hội, nơi sự kiên định có vai trò quan trọng trong hành vi và quyết định.
Từ "constant" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các hiện tượng vật lý hoặc toán học, nhấn mạnh tính ổn định. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "constant" thường diễn ra trong tình huống thảo luận về những yếu tố không thay đổi, như sự thay đổi khí hậu hay các vấn đề xã hội, thể hiện sự kiên định và liên tục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp