Bản dịch của từ Occurring trong tiếng Việt

Occurring

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Occurring(Verb)

əkˈɝɪŋ
əkˌɝɹˌɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của Becomee (dạng lỗi thời của Become)

Present participle and gerund of occurre obsolete form of occur.

Ví dụ
02

Phân từ hiện tại và gerund xảy ra.

Present participle and gerund of occur.

Ví dụ

Dạng động từ của Occurring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Occur

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Occurred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Occurred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Occurs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Occurring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ