Bản dịch của từ Occurring trong tiếng Việt
Occurring
Occurring (Verb)
Happiness is occurring when people come together to celebrate.
Hạnh phúc xảy ra khi mọi người tụ tập để ăn mừng.
Accidents occurring during festivals can dampen the festive spirit.
Các tai nạn xảy ra trong lễ hội có thể làm giảm tinh thần lễ hội.
Changes in society are occurring rapidly due to technological advancements.
Sự thay đổi trong xã hội đang diễn ra nhanh chóng do sự tiến bộ công nghệ.
Phân từ hiện tại và gerund xảy ra.
Present participle and gerund of occur.
Happiness is occurring when people gather for celebrations.
Hạnh phúc xảy ra khi mọi người tụ tập để ăn mừng.
Accidents occurring during festivals can affect the overall mood.
Những tai nạn xảy ra trong các lễ hội có thể ảnh hưởng đến tâm trạng tổng thể.
Changes in behavior are occurring due to social media influences.
Sự thay đổi trong hành vi xảy ra do ảnh hưởng của mạng xã hội.
Dạng động từ của Occurring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Occur |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Occurred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Occurred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Occurs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Occurring |
Họ từ
Từ "occurring" là dạng hiện tại phân từ của động từ "occur", có nghĩa là xảy ra, diễn ra hoặc tồn tại. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một sự kiện, hiện tượng hay tình huống đang diễn ra trong thời điểm hiện tại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "occurring" được viết và phát âm tương tự nhau, nhưng sự khác biệt có thể nằm ở ngữ điệu và cách nhấn âm, nhất là trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "occurring" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "occurrere", trong đó "ob-" có nghĩa là "đến gần" và "currere" có nghĩa là "chạy". Lịch sử từ này liên quan đến hành động xảy ra hoặc xuất hiện một cách tự nhiên. Trong tiếng Anh hiện đại, "occurring" mang nghĩa là một sự kiện hoặc hiện tượng đang diễn ra hoặc xảy ra trong thời gian hiện tại, phản ánh sự liên kết với ý nghĩa ban đầu của việc đến gần hoặc hiện diện.
Từ "occurring" thường được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh mô tả sự kiện, hiện tượng hoặc quá trình diễn ra. Trong tiếng Anh giao tiếp, "occurring" thường được dùng để chỉ sự xảy ra của các sự kiện trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như thiên tai hoặc các tình huống xã hội. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học và báo cáo để mô tả các hiện tượng tự nhiên hoặc sự kiện nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp