Bản dịch của từ Form trong tiếng Việt

Form

Verb Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Form(Verb)

fɔːm
fɔːrm
01

Tạo thành, hình thành.

Create, form.

Ví dụ
02

Hình thức.

Form.

Ví dụ
03

Tạo khuôn hoặc làm mẫu bằng sự hướng dẫn hoặc kỷ luật.

To mould or model by instruction or discipline.

Ví dụ
04

(ngoại động) Cấu thành, sáng tác, trang điểm.

(transitive) To constitute, to compose, to make up.

Ví dụ
05

Để cung cấp cho (một con thỏ) một biểu mẫu.

To provide (a hare) with a form.

Ví dụ

Dạng động từ của Form (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Form

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Formed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Formed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Forms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Forming

Form(Noun Countable)

fɔːm
fɔːrm
01

Hình thức.

Form.

Ví dụ

Form(Noun)

fˈɔɹm
fɑɹm
01

(máy tính, lập trình) Một cửa sổ hoặc hộp thoại.

(computing, programming) A window or dialogue box.

Ví dụ
02

Hang hoặc nhà của thỏ rừng.

The den or home of a hare.

Ví dụ
03

Một tài liệu hoặc mẫu trống để người dùng điền vào.

A blank document or template to be filled in by the user.

Ví dụ

Dạng danh từ của Form (Noun)

SingularPlural

Form

Forms

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ