Bản dịch của từ Form trong tiếng Việt

Form

Verb Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Form (Verb)

fɔːm
fɔːrm
01

Tạo thành, hình thành.

Create, form.

Ví dụ

Community members form a group to clean up the park.

Các thành viên cộng đồng thành lập một nhóm để dọn dẹp công viên.

Volunteers formed a committee to organize the charity event.

Các tình nguyện viên thành lập một ủy ban để tổ chức sự kiện từ thiện.

Students formed study groups to prepare for the exam.

Học sinh thành lập các nhóm học tập để chuẩn bị cho kỳ thi.

02

Hình thức.

Form.

Ví dụ

They will form a committee to address social issues.

Họ sẽ thành lập một ủy ban để giải quyết các vấn đề xã hội.

Students form study groups to prepare for exams.

Học sinh thành lập các nhóm học tập để chuẩn bị cho kỳ thi.

Volunteers form a team to help the homeless community.

Các tình nguyện viên thành lập một nhóm để giúp đỡ cộng đồng vô gia cư.

03

(ngoại động) cấu thành, sáng tác, trang điểm.

(transitive) to constitute, to compose, to make up.

Ví dụ

Friendship forms the basis of a strong community.

Tình bạn tạo nên cơ sở của một cộng đồng mạnh mẽ.

Kindness and respect form the essence of social interactions.

Tình thương và sự tôn trọng tạo thành bản chất của giao tiếp xã hội.

Shared values form the foundation of a harmonious society.

Những giá trị chung tạo nên nền tảng của một xã hội hài hòa.

04

Để cung cấp cho (một con thỏ) một biểu mẫu.

To provide (a hare) with a form.

Ví dụ

The organization will form a committee to address the issue.

Tổ chức sẽ thành lập một ủy ban để giải quyết vấn đề.

Students will form study groups to prepare for exams together.

Sinh viên sẽ thành lập nhóm học tập để chuẩn bị thi cùng nhau.

The community will form a neighborhood watch program for safety.

Cộng đồng sẽ thành lập chương trình trinh sát khu phố để đảm bảo an toàn.

05

Tạo khuôn hoặc làm mẫu bằng sự hướng dẫn hoặc kỷ luật.

To mould or model by instruction or discipline.

Ví dụ

Parents form children's behavior through discipline and guidance.

Cha mẹ hình thành hành vi của trẻ qua kỷ luật và hướng dẫn.

Teachers form students' knowledge by providing structured lessons.

Giáo viên hình thành kiến thức của học sinh bằng cách cung cấp bài học có cấu trúc.

Society forms individuals' values through cultural norms and expectations.

Xã hội hình thành giá trị cá nhân qua các chuẩn mực văn hóa và kỳ vọng.

Dạng động từ của Form (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Form

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Formed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Formed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Forms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Forming

Kết hợp từ của Form (Verb)

CollocationVí dụ

Recently formed

Vừa mới thành lập

The recently formed charity organization aims to help homeless people.

Tổ chức từ thiện mới thành lập nhằm giúp đỡ người vô gia cư.

Fully formed

Hình thành hoàn chỉnh

The social club was fully formed with 50 active members.

Câu lạc bộ xã hội đã được hình thành đầy đủ với 50 thành viên hoạt động.

Newly formed

Mới thành lập

The newly formed club organized a charity event last week.

Câu lạc bộ mới thành lập đã tổ chức một sự kiện từ thiện tuần trước.

Perfectly formed

Hoàn hảo hóa

The community center hosted a perfectly formed charity event.

Trung tâm cộng đồng tổ chức một sự kiện từ thiện hoàn hảo.

Form (Noun Countable)

fɔːm
fɔːrm
01

Hình thức.

Form.

Ví dụ

The registration form must be completed accurately.

Mẫu đăng ký phải được điền chính xác.

Please fill out the feedback form after the seminar.

Vui lòng điền vào mẫu phản hồi sau hội thảo.

The membership form requires personal details for verification.

Mẫu đăng ký yêu cầu thông tin cá nhân để xác minh.

Kết hợp từ của Form (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Digital form

Hình thức số

The survey was completed in digital form for easy analysis.

Cuộc khảo sát được hoàn thành dưới dạng kỹ thuật số để dễ dàng phân tích.

Literary form

Hình thức văn học

The novel is written in a unique literary form.

Tiểu thuyết được viết trong một hình thức văn học độc đáo.

Electronic form

Mẫu điện tử

The survey can be filled out in electronic form for convenience.

Bản khảo sát có thể được điền dưới dạng điện tử để tiện lợi.

Tabular form

Dạng bảng

The survey results were presented in a tabular form.

Kết quả khảo sát được trình bày dưới dạng bảng.

Musical form

Dạng âm nhạc

Sonata is a common musical form in classical music.

Sonata là một hình thức âm nhạc phổ biến trong âm nhạc cổ điển.

Form (Noun)

fˈɔɹm
fɑɹm
01

(máy tính, lập trình) một cửa sổ hoặc hộp thoại.

(computing, programming) a window or dialogue box.

Ví dụ

The registration form popped up on the screen.

Mẫu đăng ký hiện lên trên màn hình.

Fill out the feedback form to share your thoughts.

Điền mẫu phản hồi để chia sẻ ý kiến của bạn.

The online survey form was easy to navigate.

Mẫu khảo sát trực tuyến dễ dàng điều hướng.

02

Hang hoặc nhà của thỏ rừng.

The den or home of a hare.

Ví dụ

The form was well-hidden in the grassy field.

Tổ hợp được ẩn giấu tốt trong cánh đồng cỏ.

The hares built their form near the water source.

Các con thỏ xây tổ của chúng gần nguồn nước.

The form was discovered by the keen-eyed naturalist.

Tổ hợp đã bị phát hiện bởi nhà nhiên cứu sở trường.

03

Một tài liệu hoặc mẫu trống để người dùng điền vào.

A blank document or t