Bản dịch của từ Form trong tiếng Việt
Form
Form (Verb)
Tạo thành, hình thành.
Create, form.
Community members form a group to clean up the park.
Các thành viên cộng đồng thành lập một nhóm để dọn dẹp công viên.
Volunteers formed a committee to organize the charity event.
Các tình nguyện viên thành lập một ủy ban để tổ chức sự kiện từ thiện.
Students formed study groups to prepare for the exam.
Học sinh thành lập các nhóm học tập để chuẩn bị cho kỳ thi.
Hình thức.
Form.
They will form a committee to address social issues.
Họ sẽ thành lập một ủy ban để giải quyết các vấn đề xã hội.
Students form study groups to prepare for exams.
Học sinh thành lập các nhóm học tập để chuẩn bị cho kỳ thi.
Volunteers form a team to help the homeless community.
Các tình nguyện viên thành lập một nhóm để giúp đỡ cộng đồng vô gia cư.
(ngoại động) cấu thành, sáng tác, trang điểm.
(transitive) to constitute, to compose, to make up.
Friendship forms the basis of a strong community.
Tình bạn tạo nên cơ sở của một cộng đồng mạnh mẽ.
Kindness and respect form the essence of social interactions.
Tình thương và sự tôn trọng tạo thành bản chất của giao tiếp xã hội.
Shared values form the foundation of a harmonious society.
Những giá trị chung tạo nên nền tảng của một xã hội hài hòa.
The organization will form a committee to address the issue.
Tổ chức sẽ thành lập một ủy ban để giải quyết vấn đề.
Students will form study groups to prepare for exams together.
Sinh viên sẽ thành lập nhóm học tập để chuẩn bị thi cùng nhau.
The community will form a neighborhood watch program for safety.
Cộng đồng sẽ thành lập chương trình trinh sát khu phố để đảm bảo an toàn.
Tạo khuôn hoặc làm mẫu bằng sự hướng dẫn hoặc kỷ luật.
To mould or model by instruction or discipline.
Parents form children's behavior through discipline and guidance.
Cha mẹ hình thành hành vi của trẻ qua kỷ luật và hướng dẫn.
Teachers form students' knowledge by providing structured lessons.
Giáo viên hình thành kiến thức của học sinh bằng cách cung cấp bài học có cấu trúc.
Society forms individuals' values through cultural norms and expectations.
Xã hội hình thành giá trị cá nhân qua các chuẩn mực văn hóa và kỳ vọng.
Dạng động từ của Form (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Form |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Formed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Formed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forming |
Kết hợp từ của Form (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Recently formed Vừa mới thành lập | The recently formed charity organization aims to help homeless people. Tổ chức từ thiện mới thành lập nhằm giúp đỡ người vô gia cư. |
Fully formed Hình thành hoàn chỉnh | The social club was fully formed with 50 active members. Câu lạc bộ xã hội đã được hình thành đầy đủ với 50 thành viên hoạt động. |
Newly formed Mới thành lập | The newly formed club organized a charity event last week. Câu lạc bộ mới thành lập đã tổ chức một sự kiện từ thiện tuần trước. |
Perfectly formed Hoàn hảo hóa | The community center hosted a perfectly formed charity event. Trung tâm cộng đồng tổ chức một sự kiện từ thiện hoàn hảo. |
Form (Noun Countable)
Hình thức.
Form.
The registration form must be completed accurately.
Mẫu đăng ký phải được điền chính xác.
Please fill out the feedback form after the seminar.
Vui lòng điền vào mẫu phản hồi sau hội thảo.
The membership form requires personal details for verification.
Mẫu đăng ký yêu cầu thông tin cá nhân để xác minh.
Kết hợp từ của Form (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Digital form Hình thức số | The survey was completed in digital form for easy analysis. Cuộc khảo sát được hoàn thành dưới dạng kỹ thuật số để dễ dàng phân tích. |
Literary form Hình thức văn học | The novel is written in a unique literary form. Tiểu thuyết được viết trong một hình thức văn học độc đáo. |
Electronic form Mẫu điện tử | The survey can be filled out in electronic form for convenience. Bản khảo sát có thể được điền dưới dạng điện tử để tiện lợi. |
Tabular form Dạng bảng | The survey results were presented in a tabular form. Kết quả khảo sát được trình bày dưới dạng bảng. |
Musical form Dạng âm nhạc | Sonata is a common musical form in classical music. Sonata là một hình thức âm nhạc phổ biến trong âm nhạc cổ điển. |
Form (Noun)
(máy tính, lập trình) một cửa sổ hoặc hộp thoại.
(computing, programming) a window or dialogue box.
The registration form popped up on the screen.
Mẫu đăng ký hiện lên trên màn hình.
Fill out the feedback form to share your thoughts.
Điền mẫu phản hồi để chia sẻ ý kiến của bạn.
The online survey form was easy to navigate.
Mẫu khảo sát trực tuyến dễ dàng điều hướng.
The form was well-hidden in the grassy field.
Tổ hợp được ẩn giấu tốt trong cánh đồng cỏ.
The hares built their form near the water source.
Các con thỏ xây tổ của chúng gần nguồn nước.
The form was discovered by the keen-eyed naturalist.
Tổ hợp đã bị phát hiện bởi nhà nhiên cứu sở trường.
Please fill out the form with your personal details.
Vui lòng điền vào mẫu với thông tin cá nhân của bạn.
The registration form for the event is available online.
Mẫu đăng ký cho sự kiện có thể tìm thấy trực tuyến.
She handed in the completed form to the receptionist.
Cô ấy đã nộp mẫu đã hoàn thành cho lễ tân.
Dạng danh từ của Form (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Form | Forms |
Kết hợp từ của Form (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Consent form Biểu mẫu đồng ý | The school requires parents to sign a consent form for field trips. Trường yêu cầu phụ huynh ký vào mẫu đồng ý cho các chuyến đi. |
Human form Hình thức con người | The statue was crafted in human form for the art exhibition. Bức tượng được chế tác dưới hình dạng con người cho triển lãm nghệ thuật. |
Digital form Hình thức số | The survey was completed in digital form for easy analysis. Khảo sát được hoàn thành dưới dạng số để dễ dàng phân tích. |
Great form Tư duy lớn | She showed great form in the charity marathon. Cô ấy đã thể hiện phong cách tuyệt vời trong cuộc marathon từ thiện. |
Online form Biểu mẫu trực tuyến | Fill out the online form to join the social media platform. Điền vào mẫu trực tuyến để tham gia nền tảng truyền thông xã hội. |
Họ từ
Từ "form" thường được hiểu là hình thức, cấu trúc, hoặc sự sắp xếp của một vật thể hay khái niệm. Trong tiếng Anh, "form" có thể được sử dụng dưới nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như danh từ và động từ. Ở tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh quy định chính thức và tài liệu trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thiên về ý nghĩa liên quan đến hình thức trong nghệ thuật hoặc vật lý hơn. Sự khác biệt về cách phát âm giữa hai dạng này không đáng kể.
Từ "form" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "forma", mang nghĩa là "dáng vẻ" hoặc "hình thức". Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này phản ánh sự hình thành và cấu trúc của một đối tượng hoặc khái niệm. Qua thời gian, "form" đã phát triển để chỉ không chỉ hình dáng bên ngoài mà còn cả cách tổ chức, cấu trúc trong các lĩnh vực như nghệ thuật, ngôn ngữ và khoa học. Sự kết nối này thể hiện tầm quan trọng của hình thức trong việc nhận diện và phân tích các đối tượng trong thế giới xung quanh.
Từ "form" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các đề tài như cấu trúc, hình thức, và quy trình. Nó được sử dụng trong ngữ cảnh yêu cầu ghi chép, điền thông tin vào biểu mẫu hoặc mô tả các dạng khác nhau của vật thể. Trong các tình huống khác, "form" cũng thường gặp trong các lĩnh vực liên quan đến nghệ thuật, khoa học xã hội, và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp