Bản dịch của từ Form trong tiếng Việt
Form

Form(Verb)
Tạo thành, hình thành.
Create, form.
Hình thức.
Form.
Tạo khuôn hoặc làm mẫu bằng sự hướng dẫn hoặc kỷ luật.
To mould or model by instruction or discipline.
(ngoại động) Cấu thành, sáng tác, trang điểm.
(transitive) To constitute, to compose, to make up.
Dạng động từ của Form (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Form |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Formed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Formed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forms |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forming |
Form(Noun Countable)
Hình thức.
Form.
Form(Noun)
(máy tính, lập trình) Một cửa sổ hoặc hộp thoại.
(computing, programming) A window or dialogue box.
Dạng danh từ của Form (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Form | Forms |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "form" thường được hiểu là hình thức, cấu trúc, hoặc sự sắp xếp của một vật thể hay khái niệm. Trong tiếng Anh, "form" có thể được sử dụng dưới nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như danh từ và động từ. Ở tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh quy định chính thức và tài liệu trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thiên về ý nghĩa liên quan đến hình thức trong nghệ thuật hoặc vật lý hơn. Sự khác biệt về cách phát âm giữa hai dạng này không đáng kể.
Từ "form" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "forma", mang nghĩa là "dáng vẻ" hoặc "hình thức". Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này phản ánh sự hình thành và cấu trúc của một đối tượng hoặc khái niệm. Qua thời gian, "form" đã phát triển để chỉ không chỉ hình dáng bên ngoài mà còn cả cách tổ chức, cấu trúc trong các lĩnh vực như nghệ thuật, ngôn ngữ và khoa học. Sự kết nối này thể hiện tầm quan trọng của hình thức trong việc nhận diện và phân tích các đối tượng trong thế giới xung quanh.
Từ "form" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các đề tài như cấu trúc, hình thức, và quy trình. Nó được sử dụng trong ngữ cảnh yêu cầu ghi chép, điền thông tin vào biểu mẫu hoặc mô tả các dạng khác nhau của vật thể. Trong các tình huống khác, "form" cũng thường gặp trong các lĩnh vực liên quan đến nghệ thuật, khoa học xã hội, và giáo dục.
Họ từ
Từ "form" thường được hiểu là hình thức, cấu trúc, hoặc sự sắp xếp của một vật thể hay khái niệm. Trong tiếng Anh, "form" có thể được sử dụng dưới nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như danh từ và động từ. Ở tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh quy định chính thức và tài liệu trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thiên về ý nghĩa liên quan đến hình thức trong nghệ thuật hoặc vật lý hơn. Sự khác biệt về cách phát âm giữa hai dạng này không đáng kể.
Từ "form" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "forma", mang nghĩa là "dáng vẻ" hoặc "hình thức". Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này phản ánh sự hình thành và cấu trúc của một đối tượng hoặc khái niệm. Qua thời gian, "form" đã phát triển để chỉ không chỉ hình dáng bên ngoài mà còn cả cách tổ chức, cấu trúc trong các lĩnh vực như nghệ thuật, ngôn ngữ và khoa học. Sự kết nối này thể hiện tầm quan trọng của hình thức trong việc nhận diện và phân tích các đối tượng trong thế giới xung quanh.
Từ "form" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các đề tài như cấu trúc, hình thức, và quy trình. Nó được sử dụng trong ngữ cảnh yêu cầu ghi chép, điền thông tin vào biểu mẫu hoặc mô tả các dạng khác nhau của vật thể. Trong các tình huống khác, "form" cũng thường gặp trong các lĩnh vực liên quan đến nghệ thuật, khoa học xã hội, và giáo dục.
