Bản dịch của từ Programming trong tiếng Việt
Programming
Programming (Noun)
(phát thanh truyền hình) việc thiết kế, lên lịch hoặc lên kế hoạch cho một chương trình/chương trình phát thanh hoặc truyền hình.
Broadcasting the designing scheduling or planning of a radio or television programprogramme.
She works in programming at a local TV station.
Cô ấy làm việc trong lĩnh vực lập trình tại một đài truyền hình địa phương.
The programming department organizes various entertainment shows.
Bộ phận lập trình tổ chức các chương trình giải trí đa dạng.
His job involves creating schedules for the programming lineup.
Công việc của anh ấy liên quan đến việc tạo lịch trình cho lịch phát sóng.
Tẩy não.
The programming of young minds with biased information is concerning.
Việc lập trình tâm trí của giới trẻ bằng thông tin thiên vị là đáng lo ngại.
The social programming through media influences behavior in subtle ways.
Việc lập trình xã hội thông qua truyền thông ảnh hưởng đến hành vi một cách tinh tế.
The programming of societal norms shapes individual beliefs and actions.
Việc lập trình các chuẩn mực xã hội hình thành niềm tin và hành động cá nhân.
(tâm lý học) phản xạ có điều kiện.
Psychology a conditioned response.
Her interest in programming was influenced by psychology studies.
Sự quan tâm của cô ấy đến lập trình được ảnh hưởng bởi nghiên cứu tâm lý.
The connection between programming and psychology fascinated the group.
Mối liên kết giữa lập trình và tâm lý làm cho nhóm thích thú.
Understanding the psychology behind programming behavior is essential in social settings.
Hiểu về tâm lý đằng sau hành vi lập trình là cần thiết trong môi trường xã hội.
Họ từ
Từ "programming" đề cập đến quá trình viết, kiểm tra và bảo trì mã nguồn của phần mềm máy tính. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để mô tả hành động tạo ra các ứng dụng và hệ điều hành. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng như "programming", giống với tiếng Anh Mỹ, mặc dù một số vùng có thể gọi nó là "coding". "Programming" có thể liên quan đến lập trình hàm, lập trình hướng đối tượng và nhiều phương pháp khác, thể hiện sự đa dạng trong cách tiếp cận lập trình.
Từ "programming" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "programma", có nghĩa là "một thông báo công khai". "Programma" xuất phát từ động từ "prographo", có nghĩa là “để viết trước”. Trong thế kỷ 20, thuật ngữ này đã được áp dụng để chỉ quá trình viết mã lệnh cho máy tính. Sự chuyển biến này phản ánh việc lập trình không chỉ là việc tổ chức thông tin mà còn là việc tạo ra các trình tự tập hợp để thực hiện nhiệm vụ trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Từ "programming" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có các tài liệu liên quan đến công nghệ và khoa học máy tính. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về nghề nghiệp, giáo dục hoặc xu hướng công nghệ hiện đại. Ngoài ra, "programming" còn được sử dụng rộng rãi trong các ngành như kỹ thuật phần mềm, phát triển ứng dụng và nghiên cứu trí tuệ nhân tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp