Bản dịch của từ Programming trong tiếng Việt

Programming

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Programming(Noun)

prˈəʊɡræmɪŋ
ˈproʊˌɡræmɪŋ
01

Hành động hoặc quá trình viết các chương trình máy tính

The action or process of writing computer programs

Ví dụ
02

Một kế hoạch hoặc lịch trình các sự kiện hoặc hoạt động

A plan or schedule of events or activities

Ví dụ
03

Một tập hợp hướng dẫn mà máy tính có thể thực thi.

A set of instructions that a computer can execute

Ví dụ