Bản dịch của từ Document trong tiếng Việt
Document
Document (Noun Countable)
Văn kiện, tài liệu, tư liệu.
Documents, documents, materials.
She submitted the document for verification.
Cô đã nộp tài liệu để xác minh.
The social worker reviewed the documents for the case.
Nhân viên xã hội đã xem xét các tài liệu cho vụ việc.
The documents included birth certificates and identification cards.
Các tài liệu bao gồm giấy khai sinh và chứng minh nhân dân.
She submitted the documents for verification at the office.
Cô ấy đã nộp tài liệu để xác minh tại văn phòng.
The legal team requested additional documents to support the case.
Nhóm pháp lý yêu cầu tài liệu bổ sung để hỗ trợ vụ án.
Kết hợp từ của Document (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Forged document Tài liệu giả mạo | He submitted a forged document to the immigration office. Anh ta đã nộp một tài liệu giả mạo cho văn phòng di trú. |
Classified document Tài liệu phân loại | The classified document contained sensitive information. Tài liệu phân loại chứa thông tin nhạy cảm. |
Planning document Tài liệu lập kế hoạch | The planning document outlines the social initiatives for the community. Tài liệu lập kế hoạch đề cập đến các sáng kiến xã hội cho cộng đồng. |
Important document Tài liệu quan trọng | An important document is required for visa application. Một tài liệu quan trọng được yêu cầu cho việc xin visa. |
Supporting document Tài liệu hỗ trợ | I forgot to include the supporting document with my application. Tôi quên bao gồm tài liệu hỗ trợ trong đơn xin việc. |
Document (Noun)
Một phần văn bản, bản in hoặc điện tử cung cấp thông tin hoặc bằng chứng hoặc dùng làm hồ sơ chính thức.
A piece of written, printed, or electronic matter that provides information or evidence or that serves as an official record.
The document contained vital information about the social project.
Tài liệu chứa thông tin quan trọng về dự án xã hội.
She submitted the document to the government for approval.
Cô ấy nộp tài liệu cho chính phủ để duyệt.
The document was signed by all members of the social committee.
Tài liệu được tất cả các thành viên của ủy ban xã hội ký.
The document outlined the new social policies.
Tài liệu đã trình bày các chính sách xã hội mới.
She submitted the document to the social services department.
Cô ấy đã nộp tài liệu cho bộ phận dịch vụ xã hội.
Dạng danh từ của Document (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Document | Documents |
Kết hợp từ của Document (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Contractual document Tài liệu hợp đồng | The contractual document must be signed before the deadline. Tài liệu hợp đồng phải được ký trước thời hạn. |
Contract document Tài liệu hợp đồng | The contract document outlines the terms of the agreement. Tài liệu hợp đồng mô tả các điều khoản của thỏa thuận. |
Genuine document Tài liệu chính thống | The genuine document was crucial for her visa application. Tài liệu chính thống rất quan trọng cho đơn xin visa của cô ấy. |
Unsigned document Tài liệu chưa ký | An unsigned document can be rejected by the authorities. Một tài liệu không ký có thể bị cơ quan từ chối. |
Private document Tài liệu riêng | Do you have any private documents to support your argument? Bạn có tài liệu cá nhân nào để ủng hộ lập luận của bạn không? |
Document (Verb)
Ghi lại (cái gì đó) bằng văn bản, hình ảnh hoặc hình thức khác.
Record (something) in written, photographic, or other form.
She documented the event with photos and notes.
Cô ấy ghi lại sự kiện bằng ảnh và ghi chú.
The journalist documented the interview for her article.
Nhà báo ghi lại cuộc phỏng vấn cho bài báo của mình.
Researchers documented their findings in a detailed report.
Các nhà nghiên cứu ghi lại các kết quả của họ trong một báo cáo chi tiết.
She documents her travels on her blog.
Cô ấy ghi lại các chuyến đi trên blog của mình.
The journalist documents the impact of social media on society.
Nhà báo ghi lại tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.
Dạng động từ của Document (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Document |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Documented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Documented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Documents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Documenting |
Họ từ
Từ "document" (danh từ) đề cập đến một bản ghi chép có thể là văn bản, hình ảnh hoặc thông tin được lưu trữ. Trong tiếng Anh Anh, "document" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức và kỹ thuật, tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh còn có từ "documentary" để chỉ tài liệu phim. Về cách phát âm, "document" trong tiếng Anh Mỹ ([ˈdɑːkjʊmənt]) và Anh ([ˈdɒkjʊmənt]) có sự khác biệt nhất định ở âm đầu và âm cuối, mặc dù nghĩa và cách sử dụng của từ này vẫn thống nhất.
Từ "document" có nguồn gốc từ tiếng Latin "documentum", xuất phát từ động từ "docere", có nghĩa là "dạy" hoặc "hướng dẫn". Ban đầu, "documentum" chỉ những tài liệu mang tính giáo dục hoặc chứng minh. Trong lịch sử, nó đã chuyển hóa thành một thuật ngữ chỉ bất kỳ tài liệu nào được ghi chép và bảo lưu thông tin. Hiện nay, "document" được sử dụng phổ biến để chỉ bất kỳ văn bản hoặc bản ghi nào phục vụ cho mục đích pháp lý, hành chính hoặc thông tin.
Từ "document" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, nơi yêu cầu người học hiểu và phân tích thông tin từ các văn bản chính thức. Trong phần Listening, từ này thường xuất hiện khi mô tả các thủ tục hành chính hoặc hướng dẫn. Ngoài ra, "document" thường được sử dụng trong các bối cảnh như pháp lý, kinh doanh và học thuật, liên quan đến việc xác nhận thông tin hoặc trình bày dữ liệu một cách có hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp