Bản dịch của từ Document trong tiếng Việt
Document
Document (Noun Countable)
Văn kiện, tài liệu, tư liệu.
Documents, documents, materials.
She submitted the document for verification.
Cô đã nộp tài liệu để xác minh.
The social worker reviewed the documents for the case.
Nhân viên xã hội đã xem xét các tài liệu cho vụ việc.
The documents included birth certificates and identification cards.
Các tài liệu bao gồm giấy khai sinh và chứng minh nhân dân.
She submitted the documents for verification at the office.
Cô ấy đã nộp tài liệu để xác minh tại văn phòng.
The legal team requested additional documents to support the case.
Nhóm pháp lý yêu cầu tài liệu bổ sung để hỗ trợ vụ án.
Kết hợp từ của Document (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Document on Ghi chép về | I need to document on social issues for my ielts essay. Tôi cần ghi chép về vấn đề xã hội cho bài luận ielts. |
Document about Tài liệu về | I need to write a document about social issues for my ielts exam. Tôi cần viết một tài liệu về các vấn đề xã hội cho kỳ thi ielts của mình. |
According to a/the document Theo tài liệu | According to the document, the social issue is becoming more critical. Theo tài liệu, vấn đề xã hội đang trở nên nghiêm trọng. |
Document of Tài liệu về | The document of social issues was well-researched. Tài liệu về vấn đề xã hội đã được nghiên cứu kỹ lưỡng. |
In a/the document Trong tài liệu | The information is clearly stated in the document. Thông tin được nêu rõ trong tài liệu. |
Document (Noun)
Một phần văn bản, bản in hoặc điện tử cung cấp thông tin hoặc bằng chứng hoặc dùng làm hồ sơ chính thức.
A piece of written, printed, or electronic matter that provides information or evidence or that serves as an official record.
The document contained vital information about the social project.
Tài liệu chứa thông tin quan trọng về dự án xã hội.
She submitted the document to the government for approval.
Cô ấy nộp tài liệu cho chính phủ để duyệt.
The document was signed by all members of the social committee.
Tài liệu được tất cả các thành viên của ủy ban xã hội ký.
The document outlined the new social policies.
Tài liệu đã trình bày các chính sách xã hội mới.
She submitted the document to the social services department.
Cô ấy đã nộp tài liệu cho bộ phận dịch vụ xã hội.
Dạng danh từ của Document (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Document | Documents |
Kết hợp từ của Document (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Document concerning Tài liệu liên quan đến | She submitted a document concerning social issues to the committee. Cô ấy đã nộp một tài liệu liên quan đến vấn đề xã hội cho ủy ban. |
Document of Tài liệu về | The document of social behavior was well-received by the committee. Tài liệu về hành vi xã hội đã được ủng hộ bởi ủy ban. |
In a/the document Trong tài liệu | The important information is in the document. Thông tin quan trọng nằm trong tài liệu. |
Document about Tài liệu về | I need to write a document about social issues for my ielts exam. Tôi cần viết một tài liệu về các vấn đề xã hội cho kỳ thi ielts của mình. |
Throughout a/the document Khắp tài liệu | Throughout the document, social issues were thoroughly analyzed and discussed. Khắp tài liệu, các vấn đề xã hội được phân tích và thảo luận kỹ lưỡng. |
Document (Verb)
Ghi lại (cái gì đó) bằng văn bản, hình ảnh hoặc hình thức khác.
Record (something) in written, photographic, or other form.
She documented the event with photos and notes.
Cô ấy ghi lại sự kiện bằng ảnh và ghi chú.
The journalist documented the interview for her article.
Nhà báo ghi lại cuộc phỏng vấn cho bài báo của mình.
Researchers documented their findings in a detailed report.
Các nhà nghiên cứu ghi lại các kết quả của họ trong một báo cáo chi tiết.
She documents her travels on her blog.
Cô ấy ghi lại các chuyến đi trên blog của mình.
The journalist documents the impact of social media on society.
Nhà báo ghi lại tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.
Dạng động từ của Document (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Document |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Documented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Documented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Documents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Documenting |
Họ từ
Từ "document" (danh từ) đề cập đến một bản ghi chép có thể là văn bản, hình ảnh hoặc thông tin được lưu trữ. Trong tiếng Anh Anh, "document" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức và kỹ thuật, tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh còn có từ "documentary" để chỉ tài liệu phim. Về cách phát âm, "document" trong tiếng Anh Mỹ ([ˈdɑːkjʊmənt]) và Anh ([ˈdɒkjʊmənt]) có sự khác biệt nhất định ở âm đầu và âm cuối, mặc dù nghĩa và cách sử dụng của từ này vẫn thống nhất.
Từ "document" có nguồn gốc từ tiếng Latin "documentum", xuất phát từ động từ "docere", có nghĩa là "dạy" hoặc "hướng dẫn". Ban đầu, "documentum" chỉ những tài liệu mang tính giáo dục hoặc chứng minh. Trong lịch sử, nó đã chuyển hóa thành một thuật ngữ chỉ bất kỳ tài liệu nào được ghi chép và bảo lưu thông tin. Hiện nay, "document" được sử dụng phổ biến để chỉ bất kỳ văn bản hoặc bản ghi nào phục vụ cho mục đích pháp lý, hành chính hoặc thông tin.
Từ "document" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, nơi yêu cầu người học hiểu và phân tích thông tin từ các văn bản chính thức. Trong phần Listening, từ này thường xuất hiện khi mô tả các thủ tục hành chính hoặc hướng dẫn. Ngoài ra, "document" thường được sử dụng trong các bối cảnh như pháp lý, kinh doanh và học thuật, liên quan đến việc xác nhận thông tin hoặc trình bày dữ liệu một cách có hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp