Bản dịch của từ Photographic trong tiếng Việt
Photographic
Photographic (Adjective)
Liên quan đến hoặc giống với các bức ảnh.
Relating to or resembling photographs.
The photographic evidence was crucial in solving the crime.
Bằng chứng hình ảnh quan trọng trong việc giải quyết vụ án.
She had a photographic memory, remembering every detail of the party.
Cô ấy có trí nhớ hình ảnh, nhớ mọi chi tiết của bữa tiệc.
The exhibition showcased the photographic works of talented artists.
Cuộc triển lãm trưng bày các tác phẩm ảnh của các nghệ sĩ tài năng.
Dạng tính từ của Photographic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Photographic Ảnh chụp | - | - |
Họ từ
Từ "photographic" có nghĩa liên quan đến nhiếp ảnh, thường đề cập đến khả năng ghi lại hình ảnh bằng máy ảnh hoặc khả năng nhớ lại chi tiết sắc nét. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, “photographic” có thể thường xuất hiện trong các lĩnh vực nghệ thuật hoặc khoa học.
Từ "photographic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "photographia", trong đó "photo" có nghĩa là ánh sáng (từ tiếng Hy Lạp "phōs"), và "graphia" có nghĩa là ghi chép (từ tiếng Hy Lạp "graphē"). Khái niệm này lần đầu tiên được sử dụng vào giữa thế kỷ 19 khi công nghệ chụp ảnh phát triển. Ngày nay, từ "photographic" không chỉ mô tả quá trình chụp ảnh, mà còn được dùng để chỉ những điều liên quan đến hình ảnh hoặc khả năng ghi nhớ sống động, thể hiện khả năng "ghi chép bằng ánh sáng".
Từ "photographic" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, liên quan đến chủ đề nghệ thuật và truyền thông. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, khám phá các công nghệ hình ảnh và cơ chế ghi hình. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về kỹ thuật chụp ảnh, hiệu ứng hình ảnh trong nhiếp ảnh và trí nhớ hình ảnh, ở cả lĩnh vực học thuật và thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp