Bản dịch của từ Photographic trong tiếng Việt

Photographic

Adjective

Photographic (Adjective)

fˌoʊɾəgɹˈæfɪk
fˌoʊɾəgɹˈæfɪk
01

Liên quan đến hoặc giống với các bức ảnh.

Relating to or resembling photographs.

Ví dụ

The photographic evidence was crucial in solving the crime.

Bằng chứng hình ảnh quan trọng trong việc giải quyết vụ án.

She had a photographic memory, remembering every detail of the party.

Cô ấy có trí nhớ hình ảnh, nhớ mọi chi tiết của bữa tiệc.

The exhibition showcased the photographic works of talented artists.

Cuộc triển lãm trưng bày các tác phẩm ảnh của các nghệ sĩ tài năng.

Dạng tính từ của Photographic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Photographic

Ảnh chụp

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Photographic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Do you prefer to take yourself or to have other people take photos [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
Describe an invention that has changed the world in a positive way
[...] Over the past few years, smartphone cameras still hold great novelty value for capturing [...]Trích: Describe an invention that has changed the world in a positive way
Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] To make the room feel more comfortable, I've also included some unique touches like artwork and [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] While I enjoy taking pictures of people, capturing their genuine emotions and moments, I also find immense pleasure in scenery [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Photographic

Không có idiom phù hợp