Bản dịch của từ Resembling trong tiếng Việt
Resembling
Resembling (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ tương tự.
Present participle and gerund of resemble.
Her actions are resembling her mother's behavior.
Hành động của cô ấy giống hành vi của mẹ cô ấy.
The siblings are resembling each other more as they grow up.
Những anh em giống nhau hơn khi họ lớn lên.
The painting is resembling a famous artwork from the 19th century.
Bức tranh giống một tác phẩm nổi tiếng từ thế kỷ 19.
Dạng động từ của Resembling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Resemble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Resembled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Resembled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Resembles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Resembling |
Họ từ
Từ "resembling" là một động từ phân từ hiện tại trong tiếng Anh, có nghĩa là "giống" hoặc "có vẻ ngoài giống". Từ này thường được sử dụng để miêu tả sự tương đồng về hình thức, đặc điểm hoặc tính chất giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "resembling" không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức hay sử dụng. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, cách diễn đạt có thể thay đổi, ví dụ: trong tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng các dạng từ cổ điển hơn.
Từ "resembling" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "resimilis", nghĩa là "giống nhau". Từ này kết hợp "re-" (trở lại) và "similis" (giống). Sự phát triển từ nguyên này phản ánh ý nghĩa của từ trong tiếng Anh hiện tại, chỉ sự tương đồng hoặc sự giống nhau giữa các đối tượng. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại thường nhấn mạnh mối liên hệ giữa các hình thức, tính chất hoặc đặc điểm khác nhau.
Từ "resembling" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả sự tương đồng hoặc so sánh giữa các đối tượng. Tần suất sử dụng từ này cũng cao trong các bài đọc học thuật và tài liệu nghiên cứu, khi diễn đạt sự giống nhau trong các đặc điểm hoặc thuộc tính. Ngoài ra, "resembling" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và văn học để mô tả những tác phẩm hoặc nhân vật có đặc điểm tương tự nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp