Bản dịch của từ Resemble trong tiếng Việt
Resemble
Resemble (Verb)
Her daughter resembles her in both looks and personality.
Con gái cô giống cô ấy về cả ngoại hình lẫn tính cách.
The two siblings closely resemble each other in appearance.
Hai anh em ruột giống nhau rất nhiều về ngoại hình.
Kết hợp từ của Resemble (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Anything resembling something resemble Bất cứ điều gì giống như cái gì đó | Her social media profile resembled a popular influencer's. Hồ sơ truyền thông xã hội của cô giống với một người ảnh hưởng phổ biến. |
Something resembling something resemble Một thứ gì đó giống như một cái gì đó | Her smile resembled her mother's, warm and comforting. Nụ cười của cô giống với của mẹ, ấm áp và an ủi. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp