Bản dịch của từ Resemble trong tiếng Việt
Resemble
Resemble (Verb)
Her daughter resembles her in both looks and personality.
Con gái cô giống cô ấy về cả ngoại hình lẫn tính cách.
The two siblings closely resemble each other in appearance.
Hai anh em ruột giống nhau rất nhiều về ngoại hình.
The new employee resembles the previous one in work ethic.
Nhân viên mới giống nhân viên cũ về đạo đức làm việc.
Dạng động từ của Resemble (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Resemble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Resembled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Resembled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Resembles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Resembling |
Kết hợp từ của Resemble (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Anything resembling something resemble Bất cứ điều gì giống như cái gì đó | Her social media profile resembled a popular influencer's. Hồ sơ truyền thông xã hội của cô giống với một người ảnh hưởng phổ biến. |
Something resembling something resemble Một thứ gì đó giống như một cái gì đó | Her smile resembled her mother's, warm and comforting. Nụ cười của cô giống với của mẹ, ấm áp và an ủi. |
Họ từ
Từ "resemble" có nghĩa là có sự tương đồng hoặc giống nhau với ai đó hoặc cái gì đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả vẻ bề ngoài hoặc tính cách của một đối tượng so với đối tượng khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "resemble" được sử dụng như nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai phương ngữ này nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể của từ.
Từ "resemble" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "resabere", trong đó "re-" nghĩa là "lại" và "sabere" nghĩa là "vị" hoặc "hương vị". Kể từ thế kỷ 14, từ này được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp, mang nghĩa là "có sự tương tự". Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh sự tương đồng trong đặc điểm hoặc hình thức giữa hai đối tượng, phản ánh sự phát triển từ nguồn gốc liên quan đến cảm nhận và sự tương đồng về mặt giác quan.
Từ "resemble" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong writing và speaking, nơi người thí sinh thường so sánh và mô tả sự tương đồng giữa các đối tượng hoặc ý tưởng. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài luận hoặc mô tả nghệ thuật, khoa học, và tâm lý học để chỉ sự tương đồng về hình thức hoặc đặc điểm giữa các thực thể. Sự phong phú của việc sử dụng từ này thể hiện khả năng diễn đạt tinh tế trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp