Bản dịch của từ Look trong tiếng Việt
Look
Look (Verb)
Nhìn.
Look.
People often look for new friends on social media platforms.
Mọi người thường tìm kiếm bạn mới trên các nền tảng mạng xã hội.
She gave him a look that made him feel uncomfortable.
Cô ấy ném cho anh ấy một cái nhìn khiến anh ấy cảm thấy khó chịu.
Don't forget to look both ways before crossing the street.
Đừng quên nhìn cả hai phía trước khi băng qua đường.
She looked at the painting in the gallery.
Cô ấy nhìn vào bức tranh trong phòng trưng bày.
They look for each other in crowded gatherings.
Họ tìm kiếm nhau trong các buổi tụ tập đông người.
He looks out for his friends at the party.
Anh ấy chăm sóc bạn bè của mình tại buổi tiệc.
Many people look up to celebrities for fashion inspiration.
Nhiều người ngưỡng mộ các ngôi sao để lấy cảm hứng thời trang.
She looks down on those who don't recycle.
Cô ấy coi thường những người không tái chế.
The community looks to the mayor for guidance.
Cộng đồng hướng đến thị trưởng để được hướng dẫn.
Có vẻ ngoài hoặc tạo ấn tượng về sự tồn tại.
Have the appearance or give the impression of being.
She looked stunning in her new dress.
Cô ấy trông rất quyến rũ trong chiếc váy mới của mình.
The party looked fun with colorful decorations.
Bữa tiệc trông vui vẻ với những trang trí màu sắc.
He looked confident during the job interview.
Anh ấy trông tự tin trong buổi phỏng vấn công việc.
I always look to my best friend for advice.
Tôi luôn dựa vào người bạn thân nhất của tôi để nhờ một lời khuyên.
She looks to her mentor for career guidance.
Cô ấy nhờ sự hướng dẫn về sự nghiệp từ người hướng dẫn của mình.
In times of trouble, people often look to their family.
Trong những lúc khó khăn, mọi người thường nhờ gia đình.
Dạng động từ của Look (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Look |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Looked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Looked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Looks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Looking |
Kết hợp từ của Look (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Look and see Nhìn và thấy | Look and see how many people attended the social event. Nhìn và xem có bao nhiêu người tham dự sự kiện xã hội. |
Look as though Trông như | She looks as though she's enjoying the party. Cô ấy dường như đang thích thú với bữa tiệc. |
Look as if Trông như | She looks as if she belongs to a high-class society. Cô ấy trông như thể cô ấy thuộc về một xã hội tầng lớp cao cấp. |
Look (Interjection)
Look, I have something important to tell you.
Nhìn này, tôi có điều quan trọng muốn nói với bạn.
Look, the event starts at 7 PM sharp.
Nhìn này, sự kiện bắt đầu vào lúc 7 giờ tối chính xác.
Look, there are many ways to stay connected socially.
Nhìn này, có nhiều cách để giữ liên lạc xã hội.
Look (Noun)
Sự xuất hiện của ai đó hoặc cái gì đó, đặc biệt là khi thể hiện một phẩm chất cụ thể.
The appearance of someone or something, especially as expressing a particular quality.
Her elegant look at the party impressed everyone.
Bộ trang phục lịch lãm của cô ấy tại bữa tiệc ấn tượng mọi người.
The modern look of the building attracted many visitors.
Vẻ hiện đại của tòa nhà thu hút nhiều khách tham quan.
The casual look of the cafe created a cozy atmosphere.
Vẻ bình dị của quán cà phê tạo nên một không gian ấm cúng.
She gave him a look of disapproval.
Cô ấy nhìn anh ta với sự không hài lòng.
His looks attracted many admirers at the party.
Vẻ ngoại hình của anh ấy thu hút nhiều người hâm mộ tại bữa tiệc.
The teacher's stern look silenced the noisy students.
Cái nhìn nghiêm khắc của giáo viên im lặng những học sinh ồn ào.
Kết hợp từ của Look (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Puzzled look Ánh nhìn bối rối | She gave him a puzzled look. Cô ấy nhìn anh ta với vẻ bối rối. |
Classic look Vẻ ngoại quan cổ điển | She prefers a classic look for social events. Cô ấy thích phong cách cổ điển cho các sự kiện xã hội. |
Behind-the-scenes look Cái nhìn hậu trường | The documentary provided a behind-the-scenes look at the charity event. Bộ phim tài liệu cung cấp cái nhìn từ phía sau về sự kiện từ thiện. |
Good look Nhan sắc đẹp | A good look can help in social interactions. Ngoại hình đẹp có thể giúp trong giao tiếp xã hội. |
Surprised look Án ngữ ngạc nhiên | She gave him a surprised look. Cô ấy nhìn anh ta với vẻ ngạc nhiên. |
Họ từ
Từ "look" trong tiếng Anh là một động từ có nghĩa là "nhìn" hoặc "để ý" đến đối tượng nào đó, thường chỉ hành động của việc hướng tầm mắt về phía cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách phát âm tương đối giống nhau, tuy nhiên có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. “Look” cũng được sử dụng như danh từ để chỉ vẻ ngoài hoặc cái nhìn tổng quát về một vấn đề.
Từ "look" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lōcian", có nghĩa là "nhìn" hoặc "nhìn chằm chằm". Gốc từ này bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *lokōną, liên quan đến các từ trong ngữ hệ German như tiếng Đức "licken" và tiếng Hà Lan "loeken". Qua thời gian, "look" không chỉ thể hiện hành động nhìn mà còn phát triển nghĩa bóng thể hiện tâm trạng, quan sát và đánh giá, phản ánh những thay đổi trong cách thức con người tương tác với thế giới xung quanh.
Từ "look" là một từ phổ biến trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành động nhìn hoặc quan sát. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng để chỉ hướng dẫn hoặc khuyến nghị. Trong Nói, "look" thường dùng trong các đoạn hội thoại thông thường, trong khi ở phần Đọc và Viết, nó thường liên quan đến phân tích hình ảnh hoặc phản ánh suy nghĩ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này cũng được sử dụng trong việc mô tả biểu cảm hoặc trạng thái cảm xúc, chẳng hạn như "look happy" hay "look confused".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp