Bản dịch của từ Look trong tiếng Việt

Look

Verb Interjection Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Look(Verb)

lʊk
lʊk
01

Nhìn.

Look.

Ví dụ
02

Hướng ánh nhìn của một người về một hướng xác định.

Direct one's gaze in a specified direction.

Ví dụ
03

Có vẻ ngoài hoặc tạo ấn tượng về sự tồn tại.

Have the appearance or give the impression of being.

Ví dụ
04

Dựa vào (ai đó) để làm hoặc cung cấp điều gì đó.

Rely on (someone) to do or provide something.

Ví dụ
05

Quan tâm theo một cách cụ thể.

Regard in a specified way.

Ví dụ

Dạng động từ của Look (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Look

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Looked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Looked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Looks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Looking

Look(Interjection)

lˈʊk
lˈʊk
01

Dùng để kêu gọi sự chú ý đến điều người ta sắp nói.

Used to call attention to what one is going to say.

Ví dụ

Look(Noun)

lˈʊk
lˈʊk
01

Hành động hướng ánh nhìn của một người để nhìn thấy ai đó hoặc vật gì đó.

An act of directing one's gaze in order to see someone or something.

Ví dụ
02

Sự xuất hiện của ai đó hoặc cái gì đó, đặc biệt là khi thể hiện một phẩm chất cụ thể.

The appearance of someone or something, especially as expressing a particular quality.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ