Bản dịch của từ Look trong tiếng Việt
Look

Look(Verb)
Nhìn.
Look.
Có vẻ ngoài hoặc tạo ấn tượng về sự tồn tại.
Have the appearance or give the impression of being.
Dạng động từ của Look (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Look |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Looked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Looked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Looks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Looking |
Look(Interjection)
Look(Noun)
Sự xuất hiện của ai đó hoặc cái gì đó, đặc biệt là khi thể hiện một phẩm chất cụ thể.
The appearance of someone or something, especially as expressing a particular quality.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "look" trong tiếng Anh là một động từ có nghĩa là "nhìn" hoặc "để ý" đến đối tượng nào đó, thường chỉ hành động của việc hướng tầm mắt về phía cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách phát âm tương đối giống nhau, tuy nhiên có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. “Look” cũng được sử dụng như danh từ để chỉ vẻ ngoài hoặc cái nhìn tổng quát về một vấn đề.
Từ "look" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lōcian", có nghĩa là "nhìn" hoặc "nhìn chằm chằm". Gốc từ này bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *lokōną, liên quan đến các từ trong ngữ hệ German như tiếng Đức "licken" và tiếng Hà Lan "loeken". Qua thời gian, "look" không chỉ thể hiện hành động nhìn mà còn phát triển nghĩa bóng thể hiện tâm trạng, quan sát và đánh giá, phản ánh những thay đổi trong cách thức con người tương tác với thế giới xung quanh.
Từ "look" là một từ phổ biến trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành động nhìn hoặc quan sát. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng để chỉ hướng dẫn hoặc khuyến nghị. Trong Nói, "look" thường dùng trong các đoạn hội thoại thông thường, trong khi ở phần Đọc và Viết, nó thường liên quan đến phân tích hình ảnh hoặc phản ánh suy nghĩ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này cũng được sử dụng trong việc mô tả biểu cảm hoặc trạng thái cảm xúc, chẳng hạn như "look happy" hay "look confused".
Họ từ
Từ "look" trong tiếng Anh là một động từ có nghĩa là "nhìn" hoặc "để ý" đến đối tượng nào đó, thường chỉ hành động của việc hướng tầm mắt về phía cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách phát âm tương đối giống nhau, tuy nhiên có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. “Look” cũng được sử dụng như danh từ để chỉ vẻ ngoài hoặc cái nhìn tổng quát về một vấn đề.
Từ "look" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lōcian", có nghĩa là "nhìn" hoặc "nhìn chằm chằm". Gốc từ này bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *lokōną, liên quan đến các từ trong ngữ hệ German như tiếng Đức "licken" và tiếng Hà Lan "loeken". Qua thời gian, "look" không chỉ thể hiện hành động nhìn mà còn phát triển nghĩa bóng thể hiện tâm trạng, quan sát và đánh giá, phản ánh những thay đổi trong cách thức con người tương tác với thế giới xung quanh.
Từ "look" là một từ phổ biến trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành động nhìn hoặc quan sát. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng để chỉ hướng dẫn hoặc khuyến nghị. Trong Nói, "look" thường dùng trong các đoạn hội thoại thông thường, trong khi ở phần Đọc và Viết, nó thường liên quan đến phân tích hình ảnh hoặc phản ánh suy nghĩ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này cũng được sử dụng trong việc mô tả biểu cảm hoặc trạng thái cảm xúc, chẳng hạn như "look happy" hay "look confused".
