Bản dịch của từ Expressing trong tiếng Việt
Expressing
Expressing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của express.
Present participle and gerund of express.
She is expressing her opinion on social media platforms.
Cô ấy đang bày tỏ quan điểm của mình trên các nền tảng truyền thông xã hội.
He is not expressing his true feelings during the interview.
Anh ấy không bày tỏ cảm xúc thật của mình trong cuộc phỏng vấn.
Are you expressing your thoughts clearly in your IELTS essay?
Bạn có đang diễn đạt ý kiến của mình một cách rõ ràng trong bài luận IELTS không?
Dạng động từ của Expressing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Express |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Expressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Expressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Expresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Expressing |
Họ từ
Từ "expressing" là dạng gerund (danh động từ) của động từ "express", có nghĩa là diễn đạt, bày tỏ hoặc thể hiện một ý tưởng, cảm xúc hoặc quan điểm. Trong tiếng Anh Bắc Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và cách viết, mặc dù trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể thường sử dụng từ "expressing" trong khung cảnh chính thức hơn. Cả hai biến thể đều phát âm gần giống nhau, nhưng một số dễ phân biệt qua ngữ điệu và âm sắc.
Từ "expressing" xuất phát từ động từ Latinh "exprimere", có nghĩa là "đè nén" hoặc "thể hiện ra". "Exprimere" được cấu thành từ tiền tố "ex-" nghĩa là "ra ngoài" và "premere" nghĩa là "nhấn" hoặc "đè". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ hành động thể hiện ý tưởng, cảm xúc hoặc thông tin một cách rõ ràng và trực tiếp. Hiện nay, "expressing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, giao tiếp và diễn đạt bản thân.
Từ "expressing" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần trình bày quan điểm và cảm xúc. Trong phần Listening và Reading, nó liên quan đến các tình huống giao tiếp, ví dụ như giải thích hoặc mô tả. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống nghệ thuật, tâm lý học và truyền thông, nơi diễn tả ý tưởng hoặc cảm xúc trở nên quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp