Bản dịch của từ Say trong tiếng Việt
Say

Say(Verb)
Nói ra những từ để truyền đạt thông tin, ý kiến, cảm giác, ý định hoặc chỉ dẫn.
Utter words so as to convey information, an opinion, a feeling or intention, or an instruction.
Dạng động từ của Say (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Say |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Said |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Said |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Says |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Saying |
Say(Noun)
Một cơ hội để nêu ý kiến hoặc cảm xúc của một người.
An opportunity for stating one's opinion or feelings.

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Động từ "say" trong tiếng Anh mang nghĩa là phát biểu hoặc diễn đạt ý kiến, thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "say" được sử dụng tương tự trong cả ngữ nghĩa và ngữ pháp, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thường có vẻ trang trọng hơn khi diễn đạt trong ngữ cảnh cụ thể. Động từ có thể được chia thành các dạng như "said" (quá khứ) và "saying" (hiện tại phân từ). "Say" thường được dùng trong câu trực tiếp, gián tiếp và để nhấn mạnh sự phát biểu.
Từ "say" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "secgan", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *sagwō, có liên quan đến từ trong tiếng Latin "dicere", nghĩa là nói hoặc phát biểu. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh vai trò giao tiếp của ngôn ngữ trong xã hội. Trong bối cảnh hiện đại, "say" mang ý nghĩa phát biểu ý kiến, truyền đạt thông tin hoặc yêu cầu, thể hiện động thái tương tác trong giao tiếp.
Từ "say" xuất hiện khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi mà khả năng truyền đạt ý kiến và cảm xúc là rất quan trọng. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh trích dẫn hoặc báo cáo lời nói. Ngoài ra, từ "say" cũng thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi thảo luận, đưa ra ý kiến hoặc yêu cầu thông tin.
Họ từ
Động từ "say" trong tiếng Anh mang nghĩa là phát biểu hoặc diễn đạt ý kiến, thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "say" được sử dụng tương tự trong cả ngữ nghĩa và ngữ pháp, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thường có vẻ trang trọng hơn khi diễn đạt trong ngữ cảnh cụ thể. Động từ có thể được chia thành các dạng như "said" (quá khứ) và "saying" (hiện tại phân từ). "Say" thường được dùng trong câu trực tiếp, gián tiếp và để nhấn mạnh sự phát biểu.
Từ "say" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "secgan", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *sagwō, có liên quan đến từ trong tiếng Latin "dicere", nghĩa là nói hoặc phát biểu. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh vai trò giao tiếp của ngôn ngữ trong xã hội. Trong bối cảnh hiện đại, "say" mang ý nghĩa phát biểu ý kiến, truyền đạt thông tin hoặc yêu cầu, thể hiện động thái tương tác trong giao tiếp.
Từ "say" xuất hiện khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi mà khả năng truyền đạt ý kiến và cảm xúc là rất quan trọng. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh trích dẫn hoặc báo cáo lời nói. Ngoài ra, từ "say" cũng thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi thảo luận, đưa ra ý kiến hoặc yêu cầu thông tin.
