Bản dịch của từ Say trong tiếng Việt
Say
Say (Noun)
Một cơ hội để nêu ý kiến hoặc cảm xúc của một người.
An opportunity for stating one's opinion or feelings.
She had her say during the meeting about the new policy.
Cô ấy đã nói lên ý kiến của mình trong cuộc họp về chính sách mới.
Everyone deserves a say in important decisions that affect the community.
Mọi người đều xứng đáng có cơ hội nói lên ý kiến trong các quyết định quan trọng ảnh hưởng đến cộng đồng.
The town hall meeting allowed residents to have their say.
Cuộc họp tại hội trường thị trấn cho phép cư dân có cơ hội nói lên ý kiến của mình.
Say (Interjection)
Say, did you hear about John's promotion at work?
Nói đi, bạn đã nghe về việc thăng chức của John ở công ty chưa?
Say, the new restaurant in town is getting great reviews.
Nói đi, nhà hàng mới trong thành phố đang nhận được những đánh giá tốt.
Say, have you met Sarah's new boyfriend yet?
Nói đi, bạn đã gặp bạn trai mới của Sarah chưa?
Say (Verb)
Nói ra những từ để truyền đạt thông tin, ý kiến, cảm giác, ý định hoặc chỉ dẫn.
Utter words so as to convey information, an opinion, a feeling or intention, or an instruction.
She said she would come to the party tomorrow.
Cô ấy nói cô ấy sẽ đến dự tiệc ngày mai.
He said that the meeting was rescheduled to next week.
Anh ấy nói rằng cuộc họp đã được dời sang tuần sau.
They said they were happy to help with the community project.
Họ nói họ rất vui lòng giúp đỡ dự án cộng đồng.
Let's say the government implements a new policy on education.
Hãy nói rằng chính phủ thực hiện một chính sách mới về giáo dục.
If we say that more people will attend the event, what happens?
Nếu chúng ta nói rằng có nhiều người tham dự sự kiện, điều gì xảy ra?
Let's say the company hires 50 new employees next month.
Hãy nói rằng công ty tuyển dụng 50 nhân viên mới vào tháng sau.
Dạng động từ của Say (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Say |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Said |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Said |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Says |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Saying |
Kết hợp từ của Say (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
I have to say Tôi phải nói | I have to say, social media plays a vital role. Tôi phải nói, truyền thông xã hội đóng vai trò quan trọng. |
A thing to say Một điều để nói | She had a thing to say about the new social media campaign. Cô ấy có một điều để nói về chiến dịch truyền thông xã hội mới. |
Needless to say Không cần phải nói | Needless to say, social media plays a crucial role in communication. Không cần phải nói, truyền thông xã hội đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp. |
Be quoted as saying something Được trích dẫn nói rằng | She was quoted as saying the event was well-organized. Cô ấy đã được trích dẫn nói rằng sự kiện được tổ chức tốt. |
I must say Tôi phải nói | I must say, social media has revolutionized how we communicate. Tôi phải nói, truyền thông xã hội đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Say cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Động từ "say" trong tiếng Anh mang nghĩa là phát biểu hoặc diễn đạt ý kiến, thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "say" được sử dụng tương tự trong cả ngữ nghĩa và ngữ pháp, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thường có vẻ trang trọng hơn khi diễn đạt trong ngữ cảnh cụ thể. Động từ có thể được chia thành các dạng như "said" (quá khứ) và "saying" (hiện tại phân từ). "Say" thường được dùng trong câu trực tiếp, gián tiếp và để nhấn mạnh sự phát biểu.
Từ "say" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "secgan", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *sagwō, có liên quan đến từ trong tiếng Latin "dicere", nghĩa là nói hoặc phát biểu. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh vai trò giao tiếp của ngôn ngữ trong xã hội. Trong bối cảnh hiện đại, "say" mang ý nghĩa phát biểu ý kiến, truyền đạt thông tin hoặc yêu cầu, thể hiện động thái tương tác trong giao tiếp.
Từ "say" xuất hiện khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi mà khả năng truyền đạt ý kiến và cảm xúc là rất quan trọng. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh trích dẫn hoặc báo cáo lời nói. Ngoài ra, từ "say" cũng thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi thảo luận, đưa ra ý kiến hoặc yêu cầu thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Say
(i) can't say that i do.
Ngay lập tức/ Chớp mắt đã xong
Before you can say jack robinson, the news spread rapidly.
Trước khi bạn kịp nói Jack Robinson, tin tức lan truyền nhanh chóng.
Thành ngữ cùng nghĩa: quicker than you can say jack robinson, in a heartbeat...
(i) can't say that i have.