Bản dịch của từ Would trong tiếng Việt
Would
Would (Verb)
He would always help his friends whenever they needed assistance.
Anh ấy sẽ luôn giúp đỡ bạn bè của mình bất cứ khi nào họ cần sự giúp đỡ.
She said she would attend the party, but she didn't show up.
Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ tham dự bữa tiệc, nhưng cô ấy đã không xuất hiện.
The teacher knew that the students would be excited about the field trip.
Giáo viên biết rằng các học sinh sẽ rất hào hứng với chuyến đi thực tế.
Thể hiện mong muốn hoặc sự hối tiếc.
Expressing a wish or regret.
If only she would attend the party tonight.
Giá như cô ấy tham dự bữa tiệc tối nay.
I wish he would apologize for his rude behavior.
Tôi ước anh ấy sẽ xin lỗi vì hành vi thô lỗ của mình.
She regrets she would not be able to make it.
Cô ấy hối hận vì mình đã không thể đến được.
Thể hiện mong muốn hoặc khuynh hướng.
Expressing a desire or inclination.
She would like to attend the charity event this Saturday.
Cô ấy muốn tham dự sự kiện từ thiện vào thứ Bảy tuần này.
John said he would help organize the community fundraiser.
John nói rằng anh ấy sẽ giúp tổ chức buổi gây quỹ cộng đồng.
I would prefer to volunteer at the local homeless shelter.
Tôi muốn làm tình nguyện viên tại nơi tạm trú cho người vô gia cư ở địa phương.
Thể hiện một yêu cầu lịch sự.
Would you like to join us for dinner tonight?
Bạn có muốn cùng chúng tôi ăn tối tối nay không?
I would appreciate it if you could help me with this.
Tôi sẽ đánh giá cao nếu bạn có thể giúp tôi việc này.
Would you mind passing me the salt, please?
Bạn vui lòng chuyển cho tôi muối được không?
(diễn tả tâm trạng có điều kiện) biểu thị hậu quả của một sự kiện hoặc tình huống tưởng tượng.
(expressing the conditional mood) indicating the consequence of an imagined event or situation.
If he had more time, he would join the club.
Nếu anh ấy có nhiều thời gian hơn, anh ấy sẽ tham gia câu lạc bộ.
She would volunteer if the event was on a weekend.
Cô ấy sẽ tình nguyện nếu sự kiện diễn ra vào cuối tuần.
They would attend the party if it was held at the park.
Họ sẽ tham dự bữa tiệc nếu nó được tổ chức ở công viên.
Thể hiện sự phỏng đoán, ý kiến hoặc hy vọng.
Expressing a conjecture, opinion, or hope.
I would like to join the charity event next week.
Tôi muốn tham gia sự kiện từ thiện vào tuần tới.
She would prefer to volunteer at the local shelter.
Cô ấy muốn làm tình nguyện viên tại nơi trú ẩn địa phương.
They would appreciate any donations for the community project.
Họ sẽ đánh giá cao bất kỳ khoản quyên góp nào cho dự án cộng đồng.
"Would" là một động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả những tình huống giả định, mong muốn hoặc lời đề nghị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "would" có chức năng và nghĩa tương đồng, mặc dù có một chút khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "would" có thể được dùng để diễn tả lịch sự hơn trong việc yêu cầu, trong khi ở Mỹ, ngữ điệu có thể kém trang trọng hơn. Ngoài ra, "would" cũng thường được dùng trong câu điều kiện để chỉ những kết quả không thực tế.
Từ "would" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wold", từ nguyên gốc là động từ "willan", có nghĩa là "có ý định" hoặc "mong muốn". Trong tiếng Latin, nó tương đương với "velle", nghĩa là "muốn". Lịch sử phát triển của từ này dẫn đến nghĩa hiện tại, thể hiện ý chí, sự mong muốn hoặc khả năng trong những tình huống không chắc chắn hoặc khả năng xảy ra trong tương lai. Sự chuyển đổi này phản ánh sự thay đổi trong cách diễn đạt những ý tưởng về khả năng và điều kiện trong ngôn ngữ.
Từ "would" là một trong những từ thường gặp trong bài thi IELTS, xuất hiện trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các tình huống giả định hoặc yêu cầu. Phần Nói có thể thấy "would" trong các câu hỏi về ý kiến và mong ước. Trong Đọc, nó thường xuất hiện trong văn bản mô tả giả thuyết. Cuối cùng, trong phần Viết, "would" thường được sử dụng để diễn đạt sự lịch sự và dự đoán. Ngoài IELTS, từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện ý định, sự đồng ý hoặc giả định trong các tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp