Bản dịch của từ Polite trong tiếng Việt
Polite
Polite (Adjective)
Có hoặc thể hiện hành vi tôn trọng và quan tâm đến người khác.
Having or showing behaviour that is respectful and considerate of other people.
Being polite is important in social interactions.
Lịch sự là điều quan trọng trong giao tiếp xã hội.
She politely declined the invitation to the social event.
Cô ấy lịch sự từ chối lời mời tham gia sự kiện xã hội.
He always speaks politely to everyone he meets.
Anh ấy luôn nói chuyện lịch sự với mọi người anh ấy gặp.
Dạng tính từ của Polite (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Polite Lịch sự | More polite Lịch sự hơn | Most polite Lịch sự nhất |
Polite Lịch sự | Politer Bộ phân tách | Politest Lịch sự nhất |
Kết hợp từ của Polite (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly polite Khá lịch sự | She was fairly polite during the social gathering. Cô ấy khá lịch sự trong buổi tụ tập xã hội. |
Coolly polite Lịch sự nhưng không quá cần kỷ | Her response was coolly polite during the social gathering. Phản ứng của cô ấy đã lịch sự lạnh lùng trong buổi tụ tập xã hội. |
Overly polite Quá lịch sự | The receptionist was overly polite to the guests at the event. Lễ tân quá lịch sự với khách mời tại sự kiện. |
Very polite Rất lịch sự | She always uses very polite language in social gatherings. Cô ấy luôn sử dụng ngôn ngữ rất lịch sự trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Unfailingly polite Luôn lịch sự | He is unfailingly polite when interacting with customers. Anh ta luôn lịch sự khi tương tác với khách hàng. |
Họ từ
Từ "polite" trong tiếng Anh có nghĩa là thể hiện sự lịch sự, tôn trọng người khác, và hành xử một cách có đạo đức. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng thuật ngữ "polite" nhiều hơn trong các tình huống trang trọng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh tính phiêu lưu và thân mật hơn.
Từ "polite" bắt nguồn từ tiếng Latinh "politus", có nghĩa là "được chải chuốt" hoặc "được trau dồi". Từ này đã chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "polit", sử dụng để chỉ sự lịch thiệp và tinh tế trong cách cư xử. Đến nay, nghĩa của "polite" đã phát triển để chỉ những hành động và cách tiếp cận thể hiện sự tôn trọng và chăm sóc đối với người khác, phản ánh giá trị xã hội và văn hóa trong giao tiếp.
Từ "polite" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người học thường được yêu cầu thể hiện ý kiến và tương tác xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày, như khi đánh giá hành vi ứng xử hoặc trong các chỉ dẫn về đạo đức. Sự nhấn mạnh vào phép lịch sự cũng phản ánh trong các tài liệu học thuật, nơi mà sự tôn trọng trong giao tiếp được coi trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp