Bản dịch của từ Considerate trong tiếng Việt
Considerate
Considerate (Adjective)
She is considerate of her friend's feelings.
Cô ấy quan tâm đến cảm xúc của bạn mình.
Being considerate is important in social interactions.
Sự quan tâm là điều quan trọng trong các tương tác xã hội.
He displayed a considerate attitude towards the community.
Anh ấy thể hiện thái độ ân cần đối với cộng đồng.
Cẩn thận không gây phiền toái hoặc làm hại người khác.
Careful not to inconvenience or harm others.
Being considerate of others' feelings is important in social interactions.
Quan tâm đến cảm xúc của người khác là điều quan trọng trong tương tác xã hội.
She is known for her considerate gestures towards her friends.
Cô ấy nổi tiếng với những cử chỉ ân cần đối với bạn bè của mình.
A considerate attitude can foster positive relationships in social settings.
Thái độ ân cần có thể thúc đẩy các mối quan hệ tích cực trong môi trường xã hội.
Dạng tính từ của Considerate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Considerate Ân cần | More considerate Chu đáo hơn | Most considerate Chu đáo nhất |
Họ từ
Từ "considerate" được định nghĩa là tính cách thể hiện sự quan tâm, chu đáo và tôn trọng đối với cảm xúc, nhu cầu của người khác. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến và có âm phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "considerate" thường đề cập đến những hành động nhỏ nhặt nhưng có ý nghĩa trong sự giao tiếp hàng ngày. Sự khác biệt giữa hai tiếng Anh chủ yếu nằm ở cách thức sử dụng từ trong các cụm từ trái nghĩa hơn là từ chính nó.
Từ "considerate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "consideratus", một dạng quá khứ phân từ của động từ "considerare", có nghĩa là "xem xét" hoặc "suy nghĩ". "Considerare" được cấu thành từ hai thành phần: "con-" (cùng với) và "siderare" (nhìn vào, penser) liên quan đến hành động quan sát. Trong lịch sử, từ này phản ánh sự chú ý và tôn trọng đối với cảm xúc của người khác. Ngày nay, "considerate" được sử dụng để diễn tả tính cách ân cần, chú ý đến nhu cầu và cảm xúc của người khác.
Từ "considerate" được sử dụng khá phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về mối quan hệ giữa con người hoặc hành vi xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong thảo luận về sự đồng cảm và tinh thần trách nhiệm, đặc biệt trong môi trường làm việc, giáo dục và các tình huống liên quan đến sự chăm sóc lẫn nhau. Sự thể hiện tính cách này thường nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu và đáp ứng nhu cầu của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp