Bản dịch của từ Inconvenience trong tiếng Việt
Inconvenience
Inconvenience (Noun)
The inconvenience of traffic congestion affects daily commutes.
Sự bất tiện của tắc đường ảnh hưởng đến việc đi làm hàng ngày.
The inconvenience of a broken elevator caused delays in the building.
Sự bất tiện của cái thang máy hỏng gây ra sự trì hoãn trong tòa nhà.
The inconvenience of a power outage disrupted the neighborhood's activities.
Sự bất tiện của cúp điện làm gián đoạn các hoạt động của khu phố.
Kết hợp từ của Inconvenience (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Public inconvenience Bất tiện công cộng | The construction work caused public inconvenience in the neighborhood. Công trình xây dựng gây bất tiện cho công chúng trong khu vực. |
Temporary inconvenience Bất tiện tạm thời | The construction work caused a temporary inconvenience to the residents. Công việc xây dựng gây khó khăn tạm thời cho cư dân. |
Mere inconvenience Điều phiền toái | Canceling plans due to a mere inconvenience upset her greatly. Hủy kế hoạch vì một sự bất tiện nhỏ làm cô ấy buồn rầu. |
Minor inconvenience Rắc rối nhỏ | A delayed bus is a minor inconvenience for commuters. Một chuyến xe buýt bị trễ là một sự bất tiện nhỏ cho người đi làm. |
Serious inconvenience Nghiêm trọng bất tiện | The lack of public transportation causes serious inconvenience to commuters. Sự thiếu giao thông công cộng gây ra sự bất tiện nghiêm trọng cho người đi làm. |
Inconvenience (Verb)
Gây rắc rối hoặc khó khăn.
Cause trouble or difficulty to.
Public transportation strikes inconvenience commuters daily.
Cuộc đình công giao thông công cộng gây phiền toái hàng ngày cho người đi làm.
The closure of the main road inconveniences residents in the area.
Việc đóng cửa con đường chính gây phiền toái cho cư dân khu vực.
The lack of parking spaces inconveniences shoppers at the mall.
Sự thiếu chỗ đậu xe gây phiền toái cho người mua sắm tại trung tâm thương mại.
Kết hợp từ của Inconvenience (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Inconvenience seriously Bất tiện nghiêm trọng | The lack of public transportation inconveniences seriously the elderly. Sự thiếu xe buýt gây rắc rối nghiêm trọng cho người cao tuổi. |
Inconvenience greatly Gây ra sự bất tiện lớn | The lack of public transportation inconveniences greatly the residents. Sự thiếu giao thông công cộng gây rất nhiều bất tiện cho cư dân. |
Họ từ
Từ "inconvenience" (tiếng Anh) chỉ tình trạng gây khó khăn, phiền phức hoặc trở ngại cho người khác. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể không thường sử dụng hình thức rút gọn “inconvenient”, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, "inconvenience" là dạng chính để chỉ cả danh từ và động từ. Sự khác biệt trong cách phát âm có thể nhận thấy ở âm "i" trong âm đầu: [ɪn.kənˈviː.nəns] (Mỹ) so với [ɪn.kənˈviː.njəns] (Anh). Từ này thường được áp dụng trong bối cảnh thân mật hoặc khi đề cập đến sự khó chịu xảy ra trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "inconvenience" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "inconveniens", kết hợp giữa tiền tố "in-" (không) và "conveniens" (thuận lợi, thích hợp). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những tình huống hoặc yếu tố gây ra sự bất tiện hoặc cản trở cho con người. Nghĩa hiện tại của từ phản ánh tình trạng không thuận lợi, gây rối trong cuộc sống hàng ngày, cho thấy sự chuyển tiếp từ khái niệm ban đầu về sự không thích hợp đến những trải nghiệm tiêu cực trong thực tiễn.
Từ "inconvenience" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thí sinh cần diễn đạt những trở ngại hoặc khó khăn trong cuộc sống hàng ngày. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng khi mô tả các tình huống gây rối, như việc thay đổi lịch trình hoặc sự cố không mong muốn. Sự phổ biến của "inconvenience" còn thể hiện trong các văn bản thương mại và dịch vụ khách hàng để giảm nhẹ tác động tiêu cực đến người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp