Bản dịch của từ Personal trong tiếng Việt

Personal

Adjective Noun [U/C]

Personal (Adjective)

ˈpɜː.sən.əl
ˈpɝː.sən.əl
01

Mang tính cá nhân.

Personal.

Ví dụ

She shared her personal experiences with the group.

Cô ấy đã chia sẻ kinh nghiệm cá nhân của mình với nhóm.

I prefer to keep my personal life private.

Tôi thích giữ kín cuộc sống cá nhân của mình.

They had a personal conversation about their families.

Họ đã có một cuộc trò chuyện riêng về gia đình của họ.

02

Thuộc về hoặc ảnh hưởng đến một người cụ thể hơn là bất kỳ ai khác.

Belonging to or affecting a particular person rather than anyone else.

Ví dụ

She values personal connections over professional achievements.

Cô ấy đánh giá cao mối quan hệ cá nhân hơn thành tựu chuyên môn.

His personal experiences shaped his views on social issues.

Những trải nghiệm cá nhân của anh ấy đã định hình quan điểm về các vấn đề xã hội.

The company focuses on providing personal services to each customer.

Công ty tập trung vào việc cung cấp dịch vụ cá nhân cho từng khách hàng.

03

Về hoặc liên quan đến đời sống riêng tư, các mối quan hệ và cảm xúc của một người hơn là sự nghiệp hay đời sống xã hội của một người.

Of or concerning one's private life, relationships, and emotions rather than one's career or public life.

Ví dụ

She shared her personal experiences with the group.

Cô ấy chia sẻ kinh nghiệm cá nhân với nhóm.

He prefers to keep his personal life private.

Anh ấy thích giữ cho cuộc sống cá nhân riêng tư.

The event was organized by her personal friends only.

Sự kiện được tổ chức bởi những người bạn cá nhân của cô ấy.

04

Liên quan đến cơ thể của một người.

Relating to a person's body.

Ví dụ

Personal hygiene is crucial for social interactions.

Vệ sinh cá nhân rất quan trọng cho giao tiếp xã hội.

She values personal space in crowded social gatherings.

Cô ấy trân trọng không gian cá nhân trong các buổi tụ tập xã hội đông đúc.

Respecting personal boundaries is key in social relationships.

Tôn trọng ranh giới cá nhân là chìa khóa trong mối quan hệ xã hội.

05

Của hoặc biểu thị một trong ba người.

Of or denoting one of the three persons.

Ví dụ

His personal opinion influenced the decision-making process significantly.

Ý kiến cá nhân của anh ấy ảnh hưởng đáng kể đến quy trình ra quyết định.

She shared personal stories with her close friends at the gathering.

Cô ấy chia sẻ những câu chuyện cá nhân với bạn bè thân tại buổi tụ họp.

Their personal belongings were left unattended in the park overnight.

Tài sản cá nhân của họ bị bỏ quên không được chú ý qua đêm ở công viên.

06

Tồn tại như một thực thể tự nhận thức, không phải như một sự trừu tượng hay một sức mạnh vô ngã.

Existing as a self-aware entity, not as an abstraction or an impersonal force.

Ví dụ

Personal relationships are crucial for mental well-being.

Mối quan hệ cá nhân quan trọng cho sức khỏe tinh thần.

She shared personal stories to connect with her audience emotionally.

Cô ấy chia sẻ câu chuyện cá nhân để kết nối với khán giả cảm xúc.

The company values personal growth and development of its employees.

Công ty đánh giá cao sự phát triển cá nhân của nhân viên.

Dạng tính từ của Personal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Personal

Cá nhân

-

-

Kết hợp từ của Personal (Adjective)

CollocationVí dụ

Uniquely personal

Độc nhất

Her social media presence is uniquely personal.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy độc đáo cá nhân.

Deeply personal

Cá nhân sâu

Her diary entries are deeply personal reflections on social interactions.

Những bài nhật ký của cô ấy là những suy nghĩ sâu sắc về tương tác xã hội.

Intensely personal

Cực kỳ cá nhân

Her diary entries were intensely personal, revealing her inner thoughts.

Nhật ký của cô ấy rất cá nhân, tiết lộ suy nghĩ bên trong của cô ấy.

Purely personal

Tính cá nhân hoàn toàn

Her social media posts are purely personal.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn cá nhân.

Strictly personal

Nghiêm túc cá nhân

Her opinions on social issues are strictly personal.

Ý kiến của cô về các vấn đề xã hội là hoàn toàn cá nhân.

Personal (Noun)

pˈɝsɪnɪl
pˈɝɹsənl̩
01

Một quảng cáo hoặc tin nhắn trong mục cá nhân của một tờ báo.

An advertisement or message in the personal column of a newspaper.

Ví dụ

She found love through a personal in the newspaper.

Cô ấy tìm thấy tình yêu thông qua một tin rao vặt trên báo.

He responded to a personal looking for a roommate.

Anh ấy đã phản hồi cho một tin rao vặt tìm người ở chung.

The personal section of the newspaper is popular for connections.

Phần tin rao vặt của báo rất phổ biến để kết nối.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Personal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] I suppose that each will have their own way to optimize their weekends based on their interests [...]Trích: Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
[...] While I see the logic behind this I disagree and think that it is often an invasion of my space [...]Trích: Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] On the one hand, criminality could represent the result of an inherent [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing & từ vựng topic Education
[...] The aforementioned situation can be attributed to gender-specific and competence [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing & từ vựng topic Education

Idiom with Personal

Không có idiom phù hợp