Bản dịch của từ Personal trong tiếng Việt
Personal
Personal (Adjective)
Mang tính cá nhân.
Personal.
She shared her personal experiences with the group.
Cô ấy đã chia sẻ kinh nghiệm cá nhân của mình với nhóm.
I prefer to keep my personal life private.
Tôi thích giữ kín cuộc sống cá nhân của mình.
They had a personal conversation about their families.
Họ đã có một cuộc trò chuyện riêng về gia đình của họ.
She values personal connections over professional achievements.
Cô ấy đánh giá cao mối quan hệ cá nhân hơn thành tựu chuyên môn.
His personal experiences shaped his views on social issues.
Những trải nghiệm cá nhân của anh ấy đã định hình quan điểm về các vấn đề xã hội.
The company focuses on providing personal services to each customer.
Công ty tập trung vào việc cung cấp dịch vụ cá nhân cho từng khách hàng.
She shared her personal experiences with the group.
Cô ấy chia sẻ kinh nghiệm cá nhân với nhóm.
He prefers to keep his personal life private.
Anh ấy thích giữ cho cuộc sống cá nhân riêng tư.
The event was organized by her personal friends only.
Sự kiện được tổ chức bởi những người bạn cá nhân của cô ấy.
Personal hygiene is crucial for social interactions.
Vệ sinh cá nhân rất quan trọng cho giao tiếp xã hội.
She values personal space in crowded social gatherings.
Cô ấy trân trọng không gian cá nhân trong các buổi tụ tập xã hội đông đúc.
Respecting personal boundaries is key in social relationships.
Tôn trọng ranh giới cá nhân là chìa khóa trong mối quan hệ xã hội.
His personal opinion influenced the decision-making process significantly.
Ý kiến cá nhân của anh ấy ảnh hưởng đáng kể đến quy trình ra quyết định.
She shared personal stories with her close friends at the gathering.
Cô ấy chia sẻ những câu chuyện cá nhân với bạn bè thân tại buổi tụ họp.
Their personal belongings were left unattended in the park overnight.
Tài sản cá nhân của họ bị bỏ quên không được chú ý qua đêm ở công viên.
Tồn tại như một thực thể tự nhận thức, không phải như một sự trừu tượng hay một sức mạnh vô ngã.
Existing as a self-aware entity, not as an abstraction or an impersonal force.
Personal relationships are crucial for mental well-being.
Mối quan hệ cá nhân quan trọng cho sức khỏe tinh thần.
She shared personal stories to connect with her audience emotionally.
Cô ấy chia sẻ câu chuyện cá nhân để kết nối với khán giả cảm xúc.
The company values personal growth and development of its employees.
Công ty đánh giá cao sự phát triển cá nhân của nhân viên.
Dạng tính từ của Personal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Personal Cá nhân | - | - |
Kết hợp từ của Personal (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Uniquely personal Độc nhất | Her social media presence is uniquely personal. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy độc đáo cá nhân. |
Deeply personal Cá nhân sâu | Her diary entries are deeply personal reflections on social interactions. Những bài nhật ký của cô ấy là những suy nghĩ sâu sắc về tương tác xã hội. |
Intensely personal Cực kỳ cá nhân | Her diary entries were intensely personal, revealing her inner thoughts. Nhật ký của cô ấy rất cá nhân, tiết lộ suy nghĩ bên trong của cô ấy. |
Purely personal Tính cá nhân hoàn toàn | Her social media posts are purely personal. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn cá nhân. |
Strictly personal Nghiêm túc cá nhân | Her opinions on social issues are strictly personal. Ý kiến của cô về các vấn đề xã hội là hoàn toàn cá nhân. |
Personal (Noun)
Một quảng cáo hoặc tin nhắn trong mục cá nhân của một tờ báo.
An advertisement or message in the personal column of a newspaper.
She found love through a personal in the newspaper.
Cô ấy tìm thấy tình yêu thông qua một tin rao vặt trên báo.
He responded to a personal looking for a roommate.
Anh ấy đã phản hồi cho một tin rao vặt tìm người ở chung.
The personal section of the newspaper is popular for connections.
Phần tin rao vặt của báo rất phổ biến để kết nối.
Họ từ
Từ "personal" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ những vấn đề hoặc thuộc tính liên quan đến cá nhân, cảm xúc và trải nghiệm riêng tư. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "personal" có thể chỉ sự riêng tư, trong khi ở mức độ khác, nó cũng có thể liên quan đến sự cá nhân hóa trong dịch vụ hoặc sản phẩm, thể hiện mức độ gắn kết với nhu cầu và sở thích của cá nhân.
Từ "personal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "personalis", với "persona" nghĩa là "người" hoặc "nhân vật". Trong tiếng Latin cổ, "persona" không chỉ ám chỉ một cá nhân mà còn liên quan đến vai trò trong kịch nghệ. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ tính chất hoặc đặc điểm riêng biệt của từng cá nhân. Hiện nay, "personal" thường được sử dụng để mô tả mối liên hệ, đặc điểm hoặc các khía cạnh riêng tư của một người.
Từ "personal" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh xét nghiệm, nó thường liên quan đến các chủ đề như danh tính, trải nghiệm cá nhân và mối quan hệ xã hội. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như thảo luận về cảm xúc, sở thích hoặc ý kiến cá nhân, thể hiện tính riêng tư và đặc thù của từng người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp