Bản dịch của từ Personal trong tiếng Việt

Personal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal(Adjective)

ˈpɜː.sən.əl
ˈpɝː.sən.əl
01

Mang tính cá nhân.

Personal.

Ví dụ
02

Thuộc về hoặc ảnh hưởng đến một người cụ thể hơn là bất kỳ ai khác.

Belonging to or affecting a particular person rather than anyone else.

Ví dụ
03

Về hoặc liên quan đến đời sống riêng tư, các mối quan hệ và cảm xúc của một người hơn là sự nghiệp hay đời sống xã hội của một người.

Of or concerning one's private life, relationships, and emotions rather than one's career or public life.

Ví dụ
04

Liên quan đến cơ thể của một người.

Relating to a person's body.

Ví dụ
05

Của hoặc biểu thị một trong ba người.

Of or denoting one of the three persons.

Ví dụ
06

Tồn tại như một thực thể tự nhận thức, không phải như một sự trừu tượng hay một sức mạnh vô ngã.

Existing as a self-aware entity, not as an abstraction or an impersonal force.

Ví dụ

Dạng tính từ của Personal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Personal

Cá nhân

-

-

Personal(Noun)

pˈɝsɪnɪl
pˈɝɹsənl̩
01

Một quảng cáo hoặc tin nhắn trong mục cá nhân của một tờ báo.

An advertisement or message in the personal column of a newspaper.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ