Bản dịch của từ Personal trong tiếng Việt
Personal

Personal(Adjective)
Mang tính cá nhân.
Personal.
Tồn tại như một thực thể tự nhận thức, không phải như một sự trừu tượng hay một sức mạnh vô ngã.
Existing as a self-aware entity, not as an abstraction or an impersonal force.
Dạng tính từ của Personal (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Personal Cá nhân | - | - |
Personal(Noun)
Một quảng cáo hoặc tin nhắn trong mục cá nhân của một tờ báo.
An advertisement or message in the personal column of a newspaper.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "personal" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ những vấn đề hoặc thuộc tính liên quan đến cá nhân, cảm xúc và trải nghiệm riêng tư. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "personal" có thể chỉ sự riêng tư, trong khi ở mức độ khác, nó cũng có thể liên quan đến sự cá nhân hóa trong dịch vụ hoặc sản phẩm, thể hiện mức độ gắn kết với nhu cầu và sở thích của cá nhân.
Từ "personal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "personalis", với "persona" nghĩa là "người" hoặc "nhân vật". Trong tiếng Latin cổ, "persona" không chỉ ám chỉ một cá nhân mà còn liên quan đến vai trò trong kịch nghệ. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ tính chất hoặc đặc điểm riêng biệt của từng cá nhân. Hiện nay, "personal" thường được sử dụng để mô tả mối liên hệ, đặc điểm hoặc các khía cạnh riêng tư của một người.
Từ "personal" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh xét nghiệm, nó thường liên quan đến các chủ đề như danh tính, trải nghiệm cá nhân và mối quan hệ xã hội. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như thảo luận về cảm xúc, sở thích hoặc ý kiến cá nhân, thể hiện tính riêng tư và đặc thù của từng người.
Họ từ
Từ "personal" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ những vấn đề hoặc thuộc tính liên quan đến cá nhân, cảm xúc và trải nghiệm riêng tư. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "personal" có thể chỉ sự riêng tư, trong khi ở mức độ khác, nó cũng có thể liên quan đến sự cá nhân hóa trong dịch vụ hoặc sản phẩm, thể hiện mức độ gắn kết với nhu cầu và sở thích của cá nhân.
Từ "personal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "personalis", với "persona" nghĩa là "người" hoặc "nhân vật". Trong tiếng Latin cổ, "persona" không chỉ ám chỉ một cá nhân mà còn liên quan đến vai trò trong kịch nghệ. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ tính chất hoặc đặc điểm riêng biệt của từng cá nhân. Hiện nay, "personal" thường được sử dụng để mô tả mối liên hệ, đặc điểm hoặc các khía cạnh riêng tư của một người.
Từ "personal" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh xét nghiệm, nó thường liên quan đến các chủ đề như danh tính, trải nghiệm cá nhân và mối quan hệ xã hội. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như thảo luận về cảm xúc, sở thích hoặc ý kiến cá nhân, thể hiện tính riêng tư và đặc thù của từng người.
