Bản dịch của từ Abstraction trong tiếng Việt
Abstraction
Abstraction (Noun)
She enjoys discussing abstractions like justice and equality.
Cô ấy thích thảo luận về các sự trừu tượng như công bằng và bình đẳng.
The lecture focused on the abstraction of human rights in society.
Bài giảng tập trung vào sự trừu tượng về quyền con người trong xã hội.
The book delves into the abstraction of love and relationships.
Cuốn sách sâu rộng vào sự trừu tượng về tình yêu và mối quan hệ.
Tự do khỏi những phẩm chất biểu đạt trong nghệ thuật.
Freedom from representational qualities in art.
The painting displayed an interesting abstraction of societal structures.
Bức tranh trưng bày một sự trừu tượng thú vị về cấu trúc xã hội.
Artists often use abstraction to convey complex social concepts visually.
Các nghệ sĩ thường sử dụng trừu tượng để truyền đạt các khái niệm xã hội phức tạp một cách hình thức.
The sculpture's abstraction captured the essence of community cooperation.
Sự trừu tượng của tác phẩm điêu khắc đã nắm bắt bản chất của sự hợp tác cộng đồng.
Quá trình xem xét một cái gì đó một cách độc lập với các liên kết hoặc thuộc tính của nó.
The process of considering something independently of its associations or attributes.
In social psychology, abstraction is important for understanding human behavior.
Trong tâm lý xã hội, trừu tượng quan trọng để hiểu hành vi con người.
The concept of abstraction helps sociologists analyze societal structures.
Khái niệm trừu tượng giúp các nhà xã hội học phân tích cấu trúc xã hội.
Studying abstraction in social contexts reveals underlying patterns and norms.
Nghiên cứu trừu tượng trong bối cảnh xã hội phát hiện ra các mẫu mực và quy tắc cơ bản.
Một trạng thái bận tâm.
A state of preoccupation.
Her abstraction made her oblivious to the conversation around her.
Sự mơ mộng của cô ấy khiến cô ấy không chú ý đến cuộc trò chuyện xung quanh.
He was lost in his abstraction, not noticing the time passing.
Anh ấy bị lạc trong sự mơ mộng của mình, không chú ý đến thời gian trôi qua.
The artist's abstraction led to a masterpiece that captivated many.
Sự mơ mộng của nghệ sĩ đã dẫn đến một kiệt tác mà đã thu hút nhiều người.
The government implemented an abstraction scheme to conserve water resources.
Chính phủ đã triển khai một chương trình trừ tác động để bảo tồn tài nguyên nước.
The abstraction of funds from public projects raised concerns about transparency.
Việc rút tiền từ các dự án công cộng gây lo ngại về tính minh bạch.
The abstraction of data for research purposes required careful planning and documentation.
Việc trừ tác động dữ liệu cho mục đích nghiên cứu đòi hỏi kế hoạch và tài liệu cẩn thận.
Dạng danh từ của Abstraction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abstraction | Abstractions |
Họ từ
Từ "abstraction" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình hoặc kết quả của việc trừu tượng hóa, thường liên quan đến việc loại bỏ các yếu tố cụ thể để tập trung vào các khái niệm chung hoặc lý thuyết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "abstraction" được sử dụng như nhau, không có sự khác biệt trong hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "abstraction" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như triết học, nghệ thuật, và khoa học máy tính, nơi mà việc xác định nguyên lý tổng quát là cần thiết.
Từ "abstraction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abstractio", một từ ghép từ "ab-" (ngoài) và "tractio" (kéo). Vào thời kỳ Trung Cổ, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để chỉ quá trình tách rời ý tưởng khỏi thực tế cụ thể. Trong triết học, "abstraction" ám chỉ việc tổng quát hóa các khái niệm bằng cách bỏ qua các chi tiết không cần thiết. Ngày nay, từ này phổ biến trong nghệ thuật và khoa học, thể hiện sự xa rời của hình ảnh hay ý tưởng khỏi các yếu tố cụ thể.
Từ "abstraction" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thí sinh được yêu cầu phân tích hoặc tổng hợp thông tin từ các nguồn khác nhau. Trong phần Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề khoa học, triết học hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, "abstraction" cũng được sử dụng trong lĩnh vực lập trình máy tính và toán học để chỉ quá trình tóm tắt hoặc đơn giản hóa thông tin phức tạp, một khái niệm quan trọng trong nghiên cứu và thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp