Bản dịch của từ Abstraction trong tiếng Việt
Abstraction

Abstraction(Noun)
Quá trình xem xét một cái gì đó một cách độc lập với các liên kết hoặc thuộc tính của nó.
The process of considering something independently of its associations or attributes.
Tự do khỏi những phẩm chất biểu đạt trong nghệ thuật.
Freedom from representational qualities in art.
Một trạng thái bận tâm.
A state of preoccupation.
Dạng danh từ của Abstraction (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Abstraction | Abstractions |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "abstraction" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình hoặc kết quả của việc trừu tượng hóa, thường liên quan đến việc loại bỏ các yếu tố cụ thể để tập trung vào các khái niệm chung hoặc lý thuyết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "abstraction" được sử dụng như nhau, không có sự khác biệt trong hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "abstraction" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như triết học, nghệ thuật, và khoa học máy tính, nơi mà việc xác định nguyên lý tổng quát là cần thiết.
Từ "abstraction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abstractio", một từ ghép từ "ab-" (ngoài) và "tractio" (kéo). Vào thời kỳ Trung Cổ, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để chỉ quá trình tách rời ý tưởng khỏi thực tế cụ thể. Trong triết học, "abstraction" ám chỉ việc tổng quát hóa các khái niệm bằng cách bỏ qua các chi tiết không cần thiết. Ngày nay, từ này phổ biến trong nghệ thuật và khoa học, thể hiện sự xa rời của hình ảnh hay ý tưởng khỏi các yếu tố cụ thể.
Từ "abstraction" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thí sinh được yêu cầu phân tích hoặc tổng hợp thông tin từ các nguồn khác nhau. Trong phần Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề khoa học, triết học hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, "abstraction" cũng được sử dụng trong lĩnh vực lập trình máy tính và toán học để chỉ quá trình tóm tắt hoặc đơn giản hóa thông tin phức tạp, một khái niệm quan trọng trong nghiên cứu và thực tiễn.
Họ từ
Từ "abstraction" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình hoặc kết quả của việc trừu tượng hóa, thường liên quan đến việc loại bỏ các yếu tố cụ thể để tập trung vào các khái niệm chung hoặc lý thuyết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "abstraction" được sử dụng như nhau, không có sự khác biệt trong hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "abstraction" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như triết học, nghệ thuật, và khoa học máy tính, nơi mà việc xác định nguyên lý tổng quát là cần thiết.
Từ "abstraction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abstractio", một từ ghép từ "ab-" (ngoài) và "tractio" (kéo). Vào thời kỳ Trung Cổ, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để chỉ quá trình tách rời ý tưởng khỏi thực tế cụ thể. Trong triết học, "abstraction" ám chỉ việc tổng quát hóa các khái niệm bằng cách bỏ qua các chi tiết không cần thiết. Ngày nay, từ này phổ biến trong nghệ thuật và khoa học, thể hiện sự xa rời của hình ảnh hay ý tưởng khỏi các yếu tố cụ thể.
Từ "abstraction" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thí sinh được yêu cầu phân tích hoặc tổng hợp thông tin từ các nguồn khác nhau. Trong phần Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề khoa học, triết học hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, "abstraction" cũng được sử dụng trong lĩnh vực lập trình máy tính và toán học để chỉ quá trình tóm tắt hoặc đơn giản hóa thông tin phức tạp, một khái niệm quan trọng trong nghiên cứu và thực tiễn.
