Bản dịch của từ Abstraction trong tiếng Việt

Abstraction

Noun [U/C]

Abstraction (Noun)

æbstɹˈækʃn̩
æbstɹˈækʃn̩
01

Chất lượng xử lý các ý tưởng hơn là các sự kiện.

The quality of dealing with ideas rather than events.

Ví dụ

She enjoys discussing abstractions like justice and equality.

Cô ấy thích thảo luận về các sự trừu tượng như công bằng và bình đẳng.

The lecture focused on the abstraction of human rights in society.

Bài giảng tập trung vào sự trừu tượng về quyền con người trong xã hội.

The book delves into the abstraction of love and relationships.

Cuốn sách sâu rộng vào sự trừu tượng về tình yêu và mối quan hệ.

02

Tự do khỏi những phẩm chất biểu đạt trong nghệ thuật.

Freedom from representational qualities in art.

Ví dụ

The painting displayed an interesting abstraction of societal structures.

Bức tranh trưng bày một sự trừu tượng thú vị về cấu trúc xã hội.

Artists often use abstraction to convey complex social concepts visually.

Các nghệ sĩ thường sử dụng trừu tượng để truyền đạt các khái niệm xã hội phức tạp một cách hình thức.

The sculpture's abstraction captured the essence of community cooperation.

Sự trừu tượng của tác phẩm điêu khắc đã nắm bắt bản chất của sự hợp tác cộng đồng.

03

Quá trình xem xét một cái gì đó một cách độc lập với các liên kết hoặc thuộc tính của nó.

The process of considering something independently of its associations or attributes.

Ví dụ

In social psychology, abstraction is important for understanding human behavior.

Trong tâm lý xã hội, trừu tượng quan trọng để hiểu hành vi con người.

The concept of abstraction helps sociologists analyze societal structures.

Khái niệm trừu tượng giúp các nhà xã hội học phân tích cấu trúc xã hội.

Studying abstraction in social contexts reveals underlying patterns and norms.

Nghiên cứu trừu tượng trong bối cảnh xã hội phát hiện ra các mẫu mực và quy tắc cơ bản.

04

Một trạng thái bận tâm.

A state of preoccupation.

Ví dụ

Her abstraction made her oblivious to the conversation around her.

Sự mơ mộng của cô ấy khiến cô ấy không chú ý đến cuộc trò chuyện xung quanh.

He was lost in his abstraction, not noticing the time passing.

Anh ấy bị lạc trong sự mơ mộng của mình, không chú ý đến thời gian trôi qua.

The artist's abstraction led to a masterpiece that captivated many.

Sự mơ mộng của nghệ sĩ đã dẫn đến một kiệt tác mà đã thu hút nhiều người.

05

Quá trình loại bỏ một thứ gì đó, đặc biệt là nước từ sông hoặc nguồn khác.

The process of removing something, especially water from a river or other source.

Ví dụ

The government implemented an abstraction scheme to conserve water resources.

Chính phủ đã triển khai một chương trình trừ tác động để bảo tồn tài nguyên nước.

The abstraction of funds from public projects raised concerns about transparency.

Việc rút tiền từ các dự án công cộng gây lo ngại về tính minh bạch.

The abstraction of data for research purposes required careful planning and documentation.

Việc trừ tác động dữ liệu cho mục đích nghiên cứu đòi hỏi kế hoạch và tài liệu cẩn thận.

Dạng danh từ của Abstraction (Noun)

SingularPlural

Abstraction

Abstractions

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abstraction cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Art | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] To be honest, I am quite fond of art as I find it really and beautiful [...]Trích: Topic: Art | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] To begin with, many occupations require workers to have more and general knowledge, which can only be gained through university teaching [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with Abstraction

Không có idiom phù hợp