Bản dịch của từ Removing trong tiếng Việt
Removing
Removing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của loại bỏ.
Present participle and gerund of remove.
Removing barriers helps improve social equality in our communities.
Việc gỡ bỏ rào cản giúp cải thiện bình đẳng xã hội trong cộng đồng.
Removing discrimination is not easy for many social activists today.
Việc gỡ bỏ phân biệt đối xử không dễ dàng cho nhiều nhà hoạt động xã hội hôm nay.
Is removing poverty a priority for the government in 2023?
Việc gỡ bỏ nghèo đói có phải là ưu tiên của chính phủ năm 2023 không?
Dạng động từ của Removing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remove |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Removed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Removed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Removes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Removing |
Họ từ
Từ "removing" là dạng gerund của động từ "remove", mang nghĩa là loại bỏ, xóa bỏ hoặc tách ra khỏi một địa điểm, tình huống hoặc ngữ cảnh nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa British English và American English khi sử dụng từ "removing". Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh, ví dụ, trong tiếng Anh Anh có thể thường sử dụng "removal" trong các văn bản pháp lý hơn là "removing", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hành động hơn.
Từ "removing" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "removere", cấu thành từ tiền tố "re-" (nghĩa là lại) và động từ "movere" (nghĩa là di chuyển). Ban đầu, "removere" có nghĩa là di chuyển ra khỏi hoặc loại bỏ. Qua thời gian, từ này phát triển thành "removing" trong tiếng Anh, mang nghĩa hiện đại là quá trình lấy đi một vật gì đó, nhấn mạnh khía cạnh hành động và sự thay đổi trong trạng thái. Kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ qua việc loại bỏ vật thể hay ý tưởng để đạt được sự thanh lọc hoặc không gian mới.
Từ "removing" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các quá trình hoặc hành động như loại bỏ chất thải, khắc phục vấn đề hoặc thay đổi tình huống. Trong các ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực dọn dẹp, cải tạo nhà cửa hoặc trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe, như loại bỏ bệnh tật hoặc yếu tố gây hại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp