Bản dịch của từ Rather trong tiếng Việt
Rather
Rather (Adverb)
Kha khá, tương đối.
I would rather stay in tonight than go out with friends.
Tôi thà ở nhà tối nay còn hơn đi chơi với bạn bè.
She prefers reading a book rather than watching TV for entertainment.
Cô ấy thích đọc sách hơn là xem TV để giải trí.
I find it rather difficult to make new friends in a new city.
Tôi thấy việc kết bạn mới ở một thành phố mới khá khó khăn.
Thay vì, hơn là, dùng để so sánh.
Instead, rather, used for comparison.
I'd rather stay home than go to the party.
Tôi thà ở nhà hơn là đi dự tiệc.
She chose to eat out rather than cook dinner.
Cô ấy chọn đi ăn ngoài hơn là nấu bữa tối.
He prefers tea rather than coffee for social gatherings.
Anh ấy thích uống trà hơn là cà phê cho những buổi họp mặt xã hội.
Dùng để biểu thị sở thích của một người trong một vấn đề cụ thể.
Used to indicate one's preference in a particular matter.
I would rather stay home than go to the party.
Tôi thà ở nhà hơn là đi dự tiệc.
She prefers tea rather than coffee in social gatherings.
Cô ấy thích trà hơn là cà phê trong các buổi gặp mặt xã hội.
He would rather chat with friends than attend a large event.
Anh ấy thà trò chuyện với bạn bè hơn là tham dự một sự kiện lớn.
Ở một mức độ hoặc mức độ nhất định hoặc đáng kể.
To a certain or significant extent or degree.
She found the movie rather boring.
Cô ấy thấy bộ phim khá chán.
He is rather shy when meeting new people.
Anh ấy khá nhút nhát khi gặp người mới.
The event was rather successful in raising funds.
Sự kiện đã khá thành công trong việc gây quỹ.
She was not hungry; rather, she was quite full.
Cô ấy không đói; thay vào đó, cô ấy rất no.
He didn't like the movie; rather, he preferred reading books.
Anh ấy không thích bộ phim; thay vào đó, anh ấy thích đọc sách.
They didn't go to the party; rather, they stayed home watching TV.
Họ không đến buổi tiệc; thay vào đó, họ ở nhà xem TV.
Dạng trạng từ của Rather (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rather Thay thế | - | - |
Rather (Interjection)
Được sử dụng để thể hiện sự khẳng định, đồng ý hoặc chấp nhận một cách nhấn mạnh.
Used to express emphatic affirmation, agreement, or acceptance.
I'd rather go to the party than stay home.
Tôi thà đi dự tiệc còn hơn ở nhà.
Rather, let's all meet at the café tomorrow.
Thà, hãy gặp nhau tất cả ở quán cà phê ngày mai.
Rather! I completely agree with your point of view.
Thà! Tôi đồng ý hoàn toàn với quan điểm của bạn.
"Rather" là một trạng từ thường được dùng để chỉ mức độ, diễn đạt sự ưa thích hoặc sự thay đổi trong cách nghĩ. Trong tiếng Anh, từ này có thể xuất hiện ở dạng "rather" trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong cách sử dụng, người Anh thường sử dụng "rather" để thể hiện sự nhã nhặn trong khi người Mỹ có thể dùng nó với sắc thái thẳng thắn hơn. Dù vậy, ngữ cảnh sẽ quyết định sự diễn đạt chính xác của từ này.
Từ "rather" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ræther", có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "rǫð", có nghĩa là "theo cách nào đó". Trong quá trình phát triển, từ này đã mang ý nghĩa nhấn mạnh hoặc so sánh, thể hiện một sự ưa thích hoặc lựa chọn nhất định. Ngày nay, "rather" được sử dụng để diễn tả sự đồng tình hoặc điều kiện trong câu, phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ khái niệm ban đầu về cách thức hay mức độ.
Từ "rather" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Đọc và Viết, nơi nó thường được sử dụng để diễn đạt sự so sánh, ý kiến cá nhân hoặc nhấn mạnh. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh thể hiện sở thích hoặc sự chọn lựa, như trong "I'd rather go for a walk". Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này giúp người học có khả năng giao tiếp đa chiều và linh hoạt hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp