Bản dịch của từ Instead trong tiếng Việt
Instead
Instead (Adverb)
Thay vì, thay cho.
Instead of.
Instead of going to the party, she stayed home to study.
Thay vì đi dự tiệc, cô ở nhà học.
He chose to watch a movie instead of attending the meeting.
Anh chọn xem phim thay vì tham dự cuộc họp.
Instead of socializing, she prefers to read books at home.
Thay vì giao lưu, cô thích đọc sách ở nhà hơn.
Là một sự thay thế hoặc thay thế.
As an alternative or substitute.
She decided to go to the concert instead of staying home.
Cô ấy quyết định đi xem hòa nhạc thay vì ở nhà.
Instead, they chose to have a small gathering at the park.
Thay vào đó, họ chọn tổ chức buổi tụ tập nhỏ tại công viên.
He preferred tea instead of coffee for the meeting.
Anh ấy thích uống trà thay vì cà phê cho cuộc họp.
Từ "instead" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thay vào đó" hoặc "thay vì". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự thay thế hoặc lựa chọn khác trong một câu. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "instead" không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các cấu trúc câu khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh trong cả hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "instead" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "in stede", có nghĩa là "thay cho" hoặc "thay thế cho". Cụm từ này được cấu thành từ tiền tố "in-" mang nghĩa "trong" và từ "stede" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "steda", nghĩa là "nơi chốn" hay "vị trí". Qua thời gian, "instead" đã phát triển để chỉ sự thay thế trong ngữ nghĩa hiện tại, thể hiện sự chọn lựa giữa hai hay nhiều phương án khác nhau.
Từ "instead" là một từ chỉ sự thay thế, thường được sử dụng trong tiếng Anh để thể hiện sự lựa chọn thay cho một điều khác. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện phổ biến trong phần Writing và Speaking, khi người học cần diễn đạt ý kiến hoặc đưa ra ví dụ thay thế. Bên cạnh đó, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "instead" thường được dùng khi đề xuất một phương án khác hoặc để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai lựa chọn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp