Bản dịch của từ Preference trong tiếng Việt
Preference
Preference (Noun Countable)
Sự yêu thích, sở thích.
Love, interests.
Her preference for Italian cuisine led her to study culinary arts.
Sở thích ẩm thực Ý đã khiến cô theo học nghệ thuật ẩm thực.
His preference for jazz music influenced his choice of friends.
Sở thích nhạc jazz đã ảnh hưởng đến việc lựa chọn bạn bè của anh ấy.
The team's preference for outdoor team-building activities boosted morale.
Sở thích của nhóm đối với các hoạt động xây dựng nhóm ngoài trời đã thúc đẩy tinh thần.
Kết hợp từ của Preference (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political preference Sở thích chính trị | Her political preference influenced her social circle. Sở thích chính trị của cô ấy ảnh hưởng đến vòng xã hội của cô ấy. |
Food preference Sở thích ẩm thực | Her food preference includes vegetarian dishes. Sở thích về thức ăn của cô ấy bao gồm món chay. |
Personal preference Sở thích cá nhân | Her personal preference is to socialize with a small group. Sở thích cá nhân của cô ấy là giao tiếp với một nhóm nhỏ. |
Cultural preference Sở thích văn hóa | Cultural preference for traditional clothing is evident in festivals. Sở thích văn hóa về trang phục truyền thống rõ ràng trong các lễ hội. |
User preference Sở thích của người dùng | Understanding user preferences is crucial for social media platforms. Hiểu biết sở thích người dùng là rất quan trọng đối với các nền tảng truyền thông xã hội. |
Preference (Noun)
Quyền hoặc quyền ưu tiên trước, đặc biệt liên quan đến việc thanh toán các khoản nợ.
A prior right or precedence, especially in connection with the payment of debts.
In social circles, paying off debts is a matter of preference.
Trong giới xã hội, việc trả hết nợ là một vấn đề được ưu tiên.
His preference for settling debts early gained him respect among peers.
Sở thích giải quyết nợ sớm khiến anh ấy được các đồng nghiệp tôn trọng.
She prioritized her preference to clear debts before any other expenses.
Cô ưu tiên việc xóa nợ trước bất kỳ chi phí nào khác.
Thích một lựa chọn thay thế này hơn một lựa chọn khác hoặc những lựa chọn khác.
A greater liking for one alternative over another or others.
She expressed a strong preference for Italian cuisine over other types.
Cô ấy bày tỏ sự yêu thích mạnh mẽ đối với ẩm thực Ý hơn các loại hình khác.
His preference for action movies is well-known among his friends.
Sở thích xem phim hành động của anh ấy được bạn bè của anh ấy biết đến.
The team took into account the players' position preference when forming the lineup.
Đội đã tính đến sở thích về vị trí của các cầu thủ khi sắp xếp đội hình.
Dạng danh từ của Preference (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Preference | Preferences |
Kết hợp từ của Preference (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gender preference Sở thích giới tính | Her gender preference is to work with female colleagues. Sở thích giới tính của cô ấy là làm việc với đồng nghiệp nữ. |
User preference Sở thích của người dùng | Understanding user preferences helps tailor social media content. Hiểu sở thích người dùng giúp tùy chỉnh nội dung trên mạng xã hội. |
Political preference Sở thích chính trị | Her political preference influenced her social interactions. Sự ưu tiên chính trị của cô ấy ảnh hưởng đến tương tác xã hội của cô ấy. |
First preference Ưu tiên hàng đầu | Her first preference for social activities is volunteering at the local shelter. Sở thích đầu tiên của cô ấy về các hoạt động xã hội là tình nguyện tại trại dưỡng già địa phương. |
Consumer preference Sở thích của người tiêu dùng | Understanding consumer preferences is crucial for social media marketing strategies. Hiểu biết sở thích của người tiêu dùng là rất quan trọng đối với chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "preference" (sự ưa thích) được định nghĩa là sự lựa chọn hoặc sự thiên về điều gì đó hơn một tùy chọn khác. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, khái niệm này không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "preference" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thức và học thuật. Phát âm của từ này cũng tương tự ở cả hai phương ngữ, với âm nhấn rơi vào âm tiết đầu tiên. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "preference" có thể liên quan đến sở thích cá nhân, sự phân bổ nguồn lực hoặc sự lựa chọn trong nghiên cứu.
Từ "preference" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praeferentia", xuất phát từ "praeferre", có nghĩa là "đưa lên, cho cái nào đó trước". Trong tiếng Latinh, "prae" có nghĩa là "trước" và "ferre" tức là "mang". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa của việc chọn lựa một điều gì đó hơn cái khác. Ngày nay, "preference" chỉ việc ưu tiên hoặc yêu thích một lựa chọn nào đó so với các lựa chọn khác, duy trì mối liên hệ với nguồn gốc về sự ưu tiên và vị trí.
Từ "preference" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện thường xuyên trong các phần Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong phần Nghe và Đọc, từ này liên quan đến việc bày tỏ sự ưa thích và lựa chọn trong các tình huống xã hội, trong khi phần Viết và Nói thường yêu cầu thí sinh diễn giải và trình bày quan điểm cá nhân về sở thích. Ngoài ra, từ "preference" cũng được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu tâm lý và xã hội để mô tả các lựa chọn cá nhân trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp