Bản dịch của từ Preference trong tiếng Việt

Preference

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preference (Noun Countable)

ˈpref.ər.əns
ˈpref.ər.əns
01

Sự yêu thích, sở thích.

Love, interests.

Ví dụ

Her preference for Italian cuisine led her to study culinary arts.

Sở thích ẩm thực Ý đã khiến cô theo học nghệ thuật ẩm thực.

His preference for jazz music influenced his choice of friends.

Sở thích nhạc jazz đã ảnh hưởng đến việc lựa chọn bạn bè của anh ấy.

Kết hợp từ của Preference (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Personal preference

Sở thích cá nhân

Many people have a personal preference for coffee over tea.

Nhiều người có sở thích cá nhân về cà phê hơn trà.

Racial preference

Sở thích chủng tộc

Many universities show racial preference in their admissions process.

Nhiều trường đại học thể hiện sự ưu tiên chủng tộc trong quy trình tuyển sinh.

Aesthetic preference

Sở thích thẩm mỹ

Many students have a strong aesthetic preference for modern art styles.

Nhiều sinh viên có sở thích thẩm mỹ mạnh mẽ đối với nghệ thuật hiện đại.

Cultural preference

Sự ưu tiên văn hóa

Many students have a cultural preference for traditional festivals like tet.

Nhiều sinh viên có sở thích văn hóa đối với các lễ hội truyền thống như tết.

Clear preference

Sự ưa thích rõ ràng

Many students showed a clear preference for group discussions over lectures.

Nhiều sinh viên thể hiện sự ưu tiên rõ ràng cho thảo luận nhóm hơn bài giảng.

Preference (Noun)

pɹˈɛfɚn̩s
pɹˈɛfəɹn̩s
01

Quyền hoặc quyền ưu tiên trước, đặc biệt liên quan đến việc thanh toán các khoản nợ.

A prior right or precedence, especially in connection with the payment of debts.

Ví dụ

In social circles, paying off debts is a matter of preference.

Trong giới xã hội, việc trả hết nợ là một vấn đề được ưu tiên.

His preference for settling debts early gained him respect among peers.

Sở thích giải quyết nợ sớm khiến anh ấy được các đồng nghiệp tôn trọng.

02

Thích một lựa chọn thay thế này hơn một lựa chọn khác hoặc những lựa chọn khác.

A greater liking for one alternative over another or others.

Ví dụ

She expressed a strong preference for Italian cuisine over other types.

Cô ấy bày tỏ sự yêu thích mạnh mẽ đối với ẩm thực Ý hơn các loại hình khác.

His preference for action movies is well-known among his friends.

Sở thích xem phim hành động của anh ấy được bạn bè của anh ấy biết đến.

Dạng danh từ của Preference (Noun)

SingularPlural

Preference

Preferences

Kết hợp từ của Preference (Noun)

CollocationVí dụ

Personal preference

Sở thích cá nhân

Many people have a personal preference for online learning over traditional classes.

Nhiều người có sở thích cá nhân về việc học trực tuyến hơn lớp học truyền thống.

Slight preference

Sự ưu tiên nhẹ

Many students show a slight preference for group projects over individual work.

Nhiều sinh viên có chút ưu tiên cho dự án nhóm hơn công việc cá nhân.

User preference

Sở thích của người dùng

User preference influences social media platform choices among teenagers like sarah.

Sở thích của người dùng ảnh hưởng đến lựa chọn nền tảng mạng xã hội của thanh thiếu niên như sarah.

Aesthetic preference

Sở thích về thẩm mỹ

Many students have a strong aesthetic preference for modern art styles.

Nhiều sinh viên có sở thích thẩm mỹ mạnh mẽ với các phong cách nghệ thuật hiện đại.

Cultural preference

Sở thích văn hóa

Many people have a cultural preference for traditional festivals like tet.

Nhiều người có sở thích văn hóa với các lễ hội truyền thống như tết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preference/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.