Bản dịch của từ Preference trong tiếng Việt
Preference

Preference (Noun Countable)
Sự yêu thích, sở thích.
Love, interests.
Her preference for Italian cuisine led her to study culinary arts.
Sở thích ẩm thực Ý đã khiến cô theo học nghệ thuật ẩm thực.
His preference for jazz music influenced his choice of friends.
Sở thích nhạc jazz đã ảnh hưởng đến việc lựa chọn bạn bè của anh ấy.
The team's preference for outdoor team-building activities boosted morale.
Sở thích của nhóm đối với các hoạt động xây dựng nhóm ngoài trời đã thúc đẩy tinh thần.
Kết hợp từ của Preference (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Personal preference Sở thích cá nhân | Many people have a personal preference for coffee over tea. Nhiều người có sở thích cá nhân về cà phê hơn trà. |
Racial preference Sở thích chủng tộc | Many universities show racial preference in their admissions process. Nhiều trường đại học thể hiện sự ưu tiên chủng tộc trong quy trình tuyển sinh. |
Aesthetic preference Sở thích thẩm mỹ | Many students have a strong aesthetic preference for modern art styles. Nhiều sinh viên có sở thích thẩm mỹ mạnh mẽ đối với nghệ thuật hiện đại. |
Cultural preference Sự ưu tiên văn hóa | Many students have a cultural preference for traditional festivals like tet. Nhiều sinh viên có sở thích văn hóa đối với các lễ hội truyền thống như tết. |
Clear preference Sự ưa thích rõ ràng | Many students showed a clear preference for group discussions over lectures. Nhiều sinh viên thể hiện sự ưu tiên rõ ràng cho thảo luận nhóm hơn bài giảng. |
Preference (Noun)
Quyền hoặc quyền ưu tiên trước, đặc biệt liên quan đến việc thanh toán các khoản nợ.
A prior right or precedence, especially in connection with the payment of debts.
In social circles, paying off debts is a matter of preference.
Trong giới xã hội, việc trả hết nợ là một vấn đề được ưu tiên.
His preference for settling debts early gained him respect among peers.
Sở thích giải quyết nợ sớm khiến anh ấy được các đồng nghiệp tôn trọng.
She prioritized her preference to clear debts before any other expenses.
Cô ưu tiên việc xóa nợ trước bất kỳ chi phí nào khác.
Thích một lựa chọn thay thế này hơn một lựa chọn khác hoặc những lựa chọn khác.
A greater liking for one alternative over another or others.
She expressed a strong preference for Italian cuisine over other types.
Cô ấy bày tỏ sự yêu thích mạnh mẽ đối với ẩm thực Ý hơn các loại hình khác.
His preference for action movies is well-known among his friends.
Sở thích xem phim hành động của anh ấy được bạn bè của anh ấy biết đến.
The team took into account the players' position preference when forming the lineup.
Đội đã tính đến sở thích về vị trí của các cầu thủ khi sắp xếp đội hình.
Dạng danh từ của Preference (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Preference | Preferences |
Kết hợp từ của Preference (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Personal preference Sở thích cá nhân | Many people have a personal preference for online learning over traditional classes. Nhiều người có sở thích cá nhân về việc học trực tuyến hơn lớp học truyền thống. |
Slight preference Sự ưu tiên nhẹ | Many students show a slight preference for group projects over individual work. Nhiều sinh viên có chút ưu tiên cho dự án nhóm hơn công việc cá nhân. |
User preference Sở thích của người dùng | User preference influences social media platform choices among teenagers like sarah. Sở thích của người dùng ảnh hưởng đến lựa chọn nền tảng mạng xã hội của thanh thiếu niên như sarah. |
Aesthetic preference Sở thích về thẩm mỹ | Many students have a strong aesthetic preference for modern art styles. Nhiều sinh viên có sở thích thẩm mỹ mạnh mẽ với các phong cách nghệ thuật hiện đại. |
Cultural preference Sở thích văn hóa | Many people have a cultural preference for traditional festivals like tet. Nhiều người có sở thích văn hóa với các lễ hội truyền thống như tết. |
Họ từ
Từ "preference" (sự ưa thích) được định nghĩa là sự lựa chọn hoặc sự thiên về điều gì đó hơn một tùy chọn khác. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, khái niệm này không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "preference" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thức và học thuật. Phát âm của từ này cũng tương tự ở cả hai phương ngữ, với âm nhấn rơi vào âm tiết đầu tiên. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "preference" có thể liên quan đến sở thích cá nhân, sự phân bổ nguồn lực hoặc sự lựa chọn trong nghiên cứu.
Từ "preference" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praeferentia", xuất phát từ "praeferre", có nghĩa là "đưa lên, cho cái nào đó trước". Trong tiếng Latinh, "prae" có nghĩa là "trước" và "ferre" tức là "mang". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa của việc chọn lựa một điều gì đó hơn cái khác. Ngày nay, "preference" chỉ việc ưu tiên hoặc yêu thích một lựa chọn nào đó so với các lựa chọn khác, duy trì mối liên hệ với nguồn gốc về sự ưu tiên và vị trí.
Từ "preference" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện thường xuyên trong các phần Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong phần Nghe và Đọc, từ này liên quan đến việc bày tỏ sự ưa thích và lựa chọn trong các tình huống xã hội, trong khi phần Viết và Nói thường yêu cầu thí sinh diễn giải và trình bày quan điểm cá nhân về sở thích. Ngoài ra, từ "preference" cũng được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu tâm lý và xã hội để mô tả các lựa chọn cá nhân trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



