Bản dịch của từ Alternative trong tiếng Việt
Alternative

Alternative (Adjective)
Thay thế, lựa chọn khác.
Alternative, other options.
She considered alternative career paths after graduating from college.
Cô đã cân nhắc những con đường sự nghiệp thay thế sau khi tốt nghiệp đại học.
Some people prefer alternative medicine over traditional treatments.
Một số người thích dùng thuốc thay thế hơn các phương pháp điều trị truyền thống.
The alternative route to the party was shorter but more challenging.
Con đường thay thế đến bữa tiệc ngắn hơn nhưng đầy thách thức hơn.
Dạng tính từ của Alternative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Alternative Thay thế | More alternative Thay thế nhiều hơn | Most alternative Thay thế nhiều nhất |