Bản dịch của từ Alternative trong tiếng Việt
Alternative

Alternative (Adjective)
Thay thế, lựa chọn khác.
Alternative, other options.
She considered alternative career paths after graduating from college.
Cô đã cân nhắc những con đường sự nghiệp thay thế sau khi tốt nghiệp đại học.
Some people prefer alternative medicine over traditional treatments.
Một số người thích dùng thuốc thay thế hơn các phương pháp điều trị truyền thống.
The alternative route to the party was shorter but more challenging.
Con đường thay thế đến bữa tiệc ngắn hơn nhưng đầy thách thức hơn.
Dạng tính từ của Alternative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Alternative Thay thế | More alternative Thay thế nhiều hơn | Most alternative Thay thế nhiều nhất |
Alternative (Noun Countable)
Having a backup plan is always good, so consider an alternative.
Có một kế hoạch dự phòng luôn là điều tốt, vì vậy hãy cân nhắc một phương án thay thế.
When faced with two options, choose the alternative that suits you best.
Khi đứng trước hai lựa chọn, hãy chọn phương án thay thế phù hợp với bạn nhất.
In social settings, offering alternatives can make decision-making easier.
Trong môi trường xã hội, việc đưa ra các lựa chọn thay thế có thể giúp việc đưa ra quyết định dễ dàng hơn.
Kết hợp từ của Alternative (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cheap alternative Lựa chọn rẻ tiền | Many students prefer a cheap alternative to expensive textbooks for studying. Nhiều sinh viên thích một lựa chọn rẻ hơn sách giáo khoa đắt tiền. |
Good alternative Lựa chọn tốt | Online classes are a good alternative to traditional education methods. Các lớp học trực tuyến là một lựa chọn tốt thay thế cho giáo dục truyền thống. |
Interesting alternative Sự lựa chọn thú vị | Volunteering is an interesting alternative to traditional employment for many students. Làm tình nguyện là một lựa chọn thú vị thay thế cho việc làm truyền thống cho nhiều sinh viên. |
Attractive alternative Sự lựa chọn hấp dẫn | Online learning is an attractive alternative for many students today. Học trực tuyến là một lựa chọn hấp dẫn cho nhiều sinh viên ngày nay. |
Suitable alternative Sự lựa chọn thay thế phù hợp | Volunteering is a suitable alternative to paid work for many students. Tình nguyện là một lựa chọn phù hợp cho nhiều sinh viên. |
Họ từ
Từ "alternative" có nghĩa là một sự lựa chọn khác cho một vấn đề hay tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như danh từ hoặc tính từ. Ở Anh và Mỹ, cách phát âm không có nhiều khác biệt, nhưng trong văn viết, "alternative" vẫn giữ nguyên cách thức sử dụng. Tuy nhiên, cụm từ "alternative therapy" thường được nhấn mạnh hơn trong bối cảnh y tế ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó được xem như một phần trong phương pháp điều trị chính thống.
Từ "alternative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "alternativus", từ "alternare", có nghĩa là "đổi chỗ" hoặc "thay phiên". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này ban đầu được sử dụng để chỉ sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng khác nhau. Ngày nay, "alternative" không chỉ mang nghĩa rộng hơn về các tùy chọn thay thế mà còn nhấn mạnh tính khả thi và đó là nguồn tuyệt vời cho việc tư duy sáng tạo và quyết định.
Từ "alternative" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần đưa ra các lựa chọn hoặc giải pháp. Trong ngữ cảnh khác, "alternative" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kinh tế và môi trường để chỉ sự thay thế cho các phương pháp hoặc sản phẩm chính. Từ này thường liên quan đến các đề tài như năng lượng tái tạo, thực phẩm thay thế và phương pháp điều trị khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



