Bản dịch của từ Alternative trong tiếng Việt

Alternative

Noun [C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alternative(Noun Countable)

ɒlˈtɜː.nə.tɪv
ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv
01

Sự lựa chọn khác, sự thay thế.

Another choice, an alternative.

alternative nghĩa là gì
Ví dụ

Alternative(Adjective)

ɒlˈtɜː.nə.tɪv
ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv
01

Thay thế, lựa chọn khác.

Alternative, other options.

Ví dụ

Dạng tính từ của Alternative (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Alternative

Thay thế

More alternative

Thay thế nhiều hơn

Most alternative

Thay thế nhiều nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ