Bản dịch của từ Alternative trong tiếng Việt

Alternative

Adjective Noun [C]

Alternative (Adjective)

ɒlˈtɜː.nə.tɪv
ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv
01

Thay thế, lựa chọn khác.

Alternative, other options.

Ví dụ

She considered alternative career paths after graduating from college.

Cô đã cân nhắc những con đường sự nghiệp thay thế sau khi tốt nghiệp đại học.

Some people prefer alternative medicine over traditional treatments.

Một số người thích dùng thuốc thay thế hơn các phương pháp điều trị truyền thống.

The alternative route to the party was shorter but more challenging.

Con đường thay thế đến bữa tiệc ngắn hơn nhưng đầy thách thức hơn.

Dạng tính từ của Alternative (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Alternative

Thay thế

More alternative

Thay thế nhiều hơn

Most alternative

Thay thế nhiều nhất

Alternative (Noun Countable)

ɒlˈtɜː.nə.tɪv
ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv
01

Sự lựa chọn khác, sự thay thế.

Another choice, an alternative.

Ví dụ

Having a backup plan is always good, so consider an alternative.

Có một kế hoạch dự phòng luôn là điều tốt, vì vậy hãy cân nhắc một phương án thay thế.

When faced with two options, choose the alternative that suits you best.

Khi đứng trước hai lựa chọn, hãy chọn phương án thay thế phù hợp với bạn nhất.

In social settings, offering alternatives can make decision-making easier.

Trong môi trường xã hội, việc đưa ra các lựa chọn thay thế có thể giúp việc đưa ra quyết định dễ dàng hơn.

Kết hợp từ của Alternative (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Healthy alternative

Sự lựa chọn lành mạnh

Choosing a healthy alternative is important for social gatherings.

Việc lựa chọn một sự thay thế lành mạnh là quan trọng cho các cuộc tụ tập xã hội.

Good alternative

Lựa chọn tốt

Reading books is a good alternative to social media.

Đọc sách là một lựa chọn thay thế tốt cho truyền thông xã hội.

Safe alternative

Phương án an toàn

Choosing public transportation is a safe alternative to driving alone.

Chọn phương tiện công cộng là một lựa chọn an toàn thay vì lái xe một mình.

Interesting alternative

Lựa chọn thú vị

Trying new hobbies can be an interesting alternative to social media.

Thử những sở thích mới có thể là một lựa chọn thú vị thay thế cho truyền thông xã hội.

Credible alternative

Lựa chọn đáng tin cậy

Having a credible alternative is essential for social progress.

Có một lựa chọn thay thế đáng tin cậy là quan trọng cho tiến bộ xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alternative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] To save time and have fun at the same time, you may choose simpler jigsaw puzzles [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Bài mẫu IELTS Writing Task 2– Đề thi ngày 25/3/2017
[...] In my opinion, this idea is completely flawed and there are several reasonable [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2– Đề thi ngày 25/3/2017
Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment
[...] For example, the giant coffee chain Starbucks has recently replaced plastic straws with reusable made of materials like paper or bamboo [...]Trích: Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
[...] Governments across continents have turned their attention to more sustainable sources of energy as to fossil fuel [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016

Idiom with Alternative

Không có idiom phù hợp