Bản dịch của từ Alternative trong tiếng Việt
Alternative
Alternative (Adjective)
Thay thế, lựa chọn khác.
Alternative, other options.
She considered alternative career paths after graduating from college.
Cô đã cân nhắc những con đường sự nghiệp thay thế sau khi tốt nghiệp đại học.
Some people prefer alternative medicine over traditional treatments.
Một số người thích dùng thuốc thay thế hơn các phương pháp điều trị truyền thống.
The alternative route to the party was shorter but more challenging.
Con đường thay thế đến bữa tiệc ngắn hơn nhưng đầy thách thức hơn.
Dạng tính từ của Alternative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Alternative Thay thế | More alternative Thay thế nhiều hơn | Most alternative Thay thế nhiều nhất |
Alternative (Noun Countable)
Having a backup plan is always good, so consider an alternative.
Có một kế hoạch dự phòng luôn là điều tốt, vì vậy hãy cân nhắc một phương án thay thế.
When faced with two options, choose the alternative that suits you best.
Khi đứng trước hai lựa chọn, hãy chọn phương án thay thế phù hợp với bạn nhất.
In social settings, offering alternatives can make decision-making easier.
Trong môi trường xã hội, việc đưa ra các lựa chọn thay thế có thể giúp việc đưa ra quyết định dễ dàng hơn.
Kết hợp từ của Alternative (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Healthy alternative Sự lựa chọn lành mạnh | Choosing a healthy alternative is important for social gatherings. Việc lựa chọn một sự thay thế lành mạnh là quan trọng cho các cuộc tụ tập xã hội. |
Good alternative Lựa chọn tốt | Reading books is a good alternative to social media. Đọc sách là một lựa chọn thay thế tốt cho truyền thông xã hội. |
Safe alternative Phương án an toàn | Choosing public transportation is a safe alternative to driving alone. Chọn phương tiện công cộng là một lựa chọn an toàn thay vì lái xe một mình. |
Interesting alternative Lựa chọn thú vị | Trying new hobbies can be an interesting alternative to social media. Thử những sở thích mới có thể là một lựa chọn thú vị thay thế cho truyền thông xã hội. |
Credible alternative Lựa chọn đáng tin cậy | Having a credible alternative is essential for social progress. Có một lựa chọn thay thế đáng tin cậy là quan trọng cho tiến bộ xã hội. |
Họ từ
Từ "alternative" có nghĩa là một sự lựa chọn khác cho một vấn đề hay tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như danh từ hoặc tính từ. Ở Anh và Mỹ, cách phát âm không có nhiều khác biệt, nhưng trong văn viết, "alternative" vẫn giữ nguyên cách thức sử dụng. Tuy nhiên, cụm từ "alternative therapy" thường được nhấn mạnh hơn trong bối cảnh y tế ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó được xem như một phần trong phương pháp điều trị chính thống.
Từ "alternative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "alternativus", từ "alternare", có nghĩa là "đổi chỗ" hoặc "thay phiên". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này ban đầu được sử dụng để chỉ sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng khác nhau. Ngày nay, "alternative" không chỉ mang nghĩa rộng hơn về các tùy chọn thay thế mà còn nhấn mạnh tính khả thi và đó là nguồn tuyệt vời cho việc tư duy sáng tạo và quyết định.
Từ "alternative" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần đưa ra các lựa chọn hoặc giải pháp. Trong ngữ cảnh khác, "alternative" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kinh tế và môi trường để chỉ sự thay thế cho các phương pháp hoặc sản phẩm chính. Từ này thường liên quan đến các đề tài như năng lượng tái tạo, thực phẩm thay thế và phương pháp điều trị khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp