Bản dịch của từ Alternative trong tiếng Việt
Alternative

Alternative(Noun Countable)
Alternative(Adjective)
Thay thế, lựa chọn khác.
Alternative, other options.
Dạng tính từ của Alternative (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Alternative Thay thế | More alternative Thay thế nhiều hơn | Most alternative Thay thế nhiều nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "alternative" có nghĩa là một sự lựa chọn khác cho một vấn đề hay tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như danh từ hoặc tính từ. Ở Anh và Mỹ, cách phát âm không có nhiều khác biệt, nhưng trong văn viết, "alternative" vẫn giữ nguyên cách thức sử dụng. Tuy nhiên, cụm từ "alternative therapy" thường được nhấn mạnh hơn trong bối cảnh y tế ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó được xem như một phần trong phương pháp điều trị chính thống.
Từ "alternative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "alternativus", từ "alternare", có nghĩa là "đổi chỗ" hoặc "thay phiên". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này ban đầu được sử dụng để chỉ sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng khác nhau. Ngày nay, "alternative" không chỉ mang nghĩa rộng hơn về các tùy chọn thay thế mà còn nhấn mạnh tính khả thi và đó là nguồn tuyệt vời cho việc tư duy sáng tạo và quyết định.
Từ "alternative" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần đưa ra các lựa chọn hoặc giải pháp. Trong ngữ cảnh khác, "alternative" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kinh tế và môi trường để chỉ sự thay thế cho các phương pháp hoặc sản phẩm chính. Từ này thường liên quan đến các đề tài như năng lượng tái tạo, thực phẩm thay thế và phương pháp điều trị khác nhau.
Họ từ
Từ "alternative" có nghĩa là một sự lựa chọn khác cho một vấn đề hay tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như danh từ hoặc tính từ. Ở Anh và Mỹ, cách phát âm không có nhiều khác biệt, nhưng trong văn viết, "alternative" vẫn giữ nguyên cách thức sử dụng. Tuy nhiên, cụm từ "alternative therapy" thường được nhấn mạnh hơn trong bối cảnh y tế ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó được xem như một phần trong phương pháp điều trị chính thống.
Từ "alternative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "alternativus", từ "alternare", có nghĩa là "đổi chỗ" hoặc "thay phiên". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này ban đầu được sử dụng để chỉ sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng khác nhau. Ngày nay, "alternative" không chỉ mang nghĩa rộng hơn về các tùy chọn thay thế mà còn nhấn mạnh tính khả thi và đó là nguồn tuyệt vời cho việc tư duy sáng tạo và quyết định.
Từ "alternative" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần đưa ra các lựa chọn hoặc giải pháp. Trong ngữ cảnh khác, "alternative" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kinh tế và môi trường để chỉ sự thay thế cho các phương pháp hoặc sản phẩm chính. Từ này thường liên quan đến các đề tài như năng lượng tái tạo, thực phẩm thay thế và phương pháp điều trị khác nhau.

